ベトナム語のchiếc nhẫnはどういう意味ですか?

ベトナム語のchiếc nhẫnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchiếc nhẫnの使用方法について説明しています。

ベトナム語chiếc nhẫnという単語は,ベーグル, ベーゲル, プレッツェルを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語chiếc nhẫnの意味

ベーグル

(bagel)

ベーゲル

(bagel)

プレッツェル

(bagel)

その他の例を見る

Trả chiếc nhẫn cho Frodo.
指輪 を フロド に 返せ
Không được nhắc đến Frodo và chiếc Nhẫn.
フロド と 指輪 の 事 も 言 う な
Nếu cậu đưa ta chiếc Nhẫn...
ちょっと 貸り る だけ だ
"Chúa tể chiếc nhẫn" có hai việc thú vị.
土星には二つとても興味深い点があります
Ông có một chiếc nhẫn, một chiếc đồng hồ.
指輪と時計を持っていますね
Chiếc nhẫn khiến anh trai anh điên cuồng!
指輪 に 狂わ さ れ た ん だ !
Hắn cảm thấy chiếc Nhẫn đang ở gần.
彼 は 指輪 が 近 い と 感 じ て い ま す
và làm 1 chiếc nhẫn "xanh".
「スモッグ・フリー・リング(指輪)」を作る というアイデアです
Bố cầm chiếc nhẫn của bà nội bố.
お 婆 ちゃん の 指輪 を 用意 し て
Tôi biết tên mình qua chiếc nhẫn này.
この リング から 私 の 名前 を 知 っ た
Chiếc nhẫn phải theo Frodo
指輪 は フロド に 譲 り ま す
Hắn sẽ cố đoạt chiếc Nhẫn.
あの 者 が 指輪 を 狙 っ て い ま す
thế con chiếc nhẫn thì sao?
リング に つ い て は どう ?
Mang chiếc Nhẫn ra, Frodo.
指輪 を ここ に フロド
Hắn muốn chiếc nhẫn.
奴 は 愛し い しと を 欲し が っ て る
Ở đó chiếc nhẫn an toàn?
そこ なら 指輪 は 安全 ?
Chiếc Nhẫn sẽ an toàn tại Rivendell.
指輪 も ここ なら 安心 だ
Cậu đã nói gì với hắn về Frodo và chiếc Nhẫn?
フロド と 指輪 の こと は ?
Chiếc nhẫn đã thức tỉnh.
指輪 は 目覚め て
Mang chiếc nhẫn lên đây, Frodo.
指輪 を こちら へ フロド
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
私たちはもう終わったわ。指輪を返して!
Sử dụng chiếc nhẫn, Frodo.
指輪 を 使 う ん で す フロド さん
Ta sẽ thề... nhân danh chiếc nhẫn.
わしら 誓 う よ... 愛し い しと に
Người đeo chiếc nhẫn này có thể liên kết với Lucii...
Lucii と 環 コミューン を 身 に 着け て い る 彼...
Quyền năng của ba chiếc Nhẫn đã hết.
三 つ の 指輪 の 力 も 消え ま し た

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語chiếc nhẫnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。