ベトナム語
ベトナム語のchỉ raはどういう意味ですか?
ベトナム語のchỉ raという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchỉ raの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchỉ raという単語は,指摘を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chỉ raの意味
指摘verb noun (làm cho biết, cho thấy được điều cần biết để làm việc gì) |
その他の例を見る
Thông tin về mặt hàng có trong các thẻ này và được chỉ ra bởi dấu ngoặc nhọn. 商品アイテムに関する情報はこれらのタグで囲まれます。 タグは不等号記号(< >)で示されます。 |
Một sự thay đổi trong hình dáng chỉ ra sự thay đổi trong màu sắc. 形状の変化は カラーパターンの 変化となります |
Và nó chỉ ra rằng phần lớn mọi người không quay lại và nó có tác dụng. ほとんどの患者はもう戻ってくることはありませんでした 薬が効いたからです |
Có nhứng bằng chứng chỉ ra là có thể. そう思われる証拠が いくつかあります |
Nhưng có thể chỉ ra tần số của nó dựa vào màu sắc. 見えるはずがありません でも 光の色を見れば周波数がわかります |
Không có gì chỉ ra rằng microphone đã bật. マイクが作動していることに 気付かれる心配もありません |
Cảm ơn đã giúp tôi chỉ ra điều đó. このことを伝える機会をありがとうございました |
Tôi sẽ chỉ ra những điều bạn vừa được học. 私が学んだことをお伝えしようと思います |
Không khí trong lành, chỉ ra ngoài một lát thôi. 新鮮 な 空気 を 吸 い に ちょっと 外 へ |
Hãy chỉ ra khoảng trống hoặc đường phân chia giữa hình các nhân vật. 両方の絵の間に隔たりがあることを指摘する。 |
Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào chỉ ra bằng cách nào hay tại làm sao. しかしその方法や理由は まだ解明されていません |
Con số chỉ ra rằng nhân chứng này có tiền án. 目撃者に関する 記録の存在を示す番号です |
Soloveitchik chỉ ra rằng hai mặt này luôn tranh chiến với nhau. ソロヴェイチックは この2つの側面は 互いに争っていると言います |
Ở tần số thấp, đường này chỉ ra âm thanh đến từ hoạt động địa chấn. そして 低周波数にある この線は 地球の地震活動による音です |
Đoạn chỉ ra ngoài cửa sổ. 次に 一方の窓を指さして |
Và đây là đoạn phim chỉ ra sự cạnh tranh giữa các phân tử. 今お見せしている動画は 分子間の競争を示しています |
Tôi không chỉ ra được gì. それ は 私 が 示せ る こと じゃ な い |
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mèo có thể sợ giông bão. また、研究によるとネコも雷に対する恐怖感を抱く可能性があるとされている。 |
Chỉ ra phần trình bày của nguời họa sĩ về cái la bàn Liahona. 画家がリアホナをどのように描いているか,指し示す。 |
tôi chỉ ra bức hình này bởi vì đó là một điều đáng chú ý これは注目に値する写真です |
Cung cấp các bản sao của bài học đã được chỉ ra cho các nhóm. 示されているレッスンのコピーをグループに与えます。 |
Nhiệm vụ Galileo chỉ ra điều đó, nhưng chưa thấy miệng phun nào. ガリレオによる探査で分かったことですが 水柱を発見したことはありませんでした |
Chuyên gia chỉ ra mặt trái 専門家が指摘する気がかりな面 |
Bạn vẫn chưa hiểu đúng không? Tôi sẽ chỉ ra vấn đề いいですか?大問題なんですよ |
Ung thư vú, tôi sẽ nhanh chóng chỉ ra ví dụ về sự thật này. 花粉数、大気環境、呼吸数などを測定できます 乳がんについては、あとで簡単に一例を紹介します |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchỉ raの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。