ベトナム語
ベトナム語のchi phíはどういう意味ですか?
ベトナム語のchi phíという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchi phíの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchi phíという単語は,コスト, 費用, 費用を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chi phíの意味
コストnoun |
費用noun ([支費]) Có xứng đáng với chi phí bỏ ra? 費用対効果はどうか? ということです |
費用noun Chi phí trực tiếp chỉ là bề nổi. しかし直接的な費用は実は氷山の一角にすぎません |
その他の例を見る
Chi phí cho quân sự của Brasil năm 2017 ước tính đạt khoảng 1,4% GDP . IMFの統計によると、2017年のGDPは約174億ドル。 |
Chi phí còn có thể được đo bằng chi phí cơ hội. 費用は機会費用でも測定可能である。 |
Không có khoản chi phí phí tổn nào khiến cho tiền lãi giảm. 利益 を 下げ る 巨額 設備 投資 も な い の に |
Xem bài viết về các vấn đề với chi phí 請求に関する問題についての記事を見る |
Hàng trăm công nhân thất nghiệp và không thể trả nổi chi phí trong nhà. そこで幾百人もの人々は失業し,請求書が来ても支払いをすることができません。 |
▪ “Nhiều người quan tâm về chi phí y tế ngày càng gia tăng. ■ 「多くの方は,医療費の値上がりについて不安を抱いています。 |
Một số giải pháp để cắt giảm chi phí đã bắt đầu lộ diện. 経費を抑えるための解決策はすでに幾つか浮上しています。 |
Chi phí mỗi tháng: Không có. やはり全てがメッシュ接続なので月額の通信費はゼロです |
Trong nỗ lực cắt giảm chi phí, Novell đã tuyên bố một đợt sa thải vào cuối năm 2005. コスト削減のため、ノベルは2005年後半にレイオフする予定をアナウンスした。 |
Chiến dịch bị tạm dừng sẽ không tích lũy bất kỳ chi phí bổ sung nào. キャンペーンを一時停止すると、いつでも広告の掲載を停止でき、それ以上料金が発生しなくなります。 |
Sắp xếp số lần nhấp, số lần hiển thị và chi phí trong 14 ngày qua theo chi phí. 過去 14 日間のクリック数、インプレッション数、費用を費用で並べ替え。 |
Hệ thống làm sạch được phát triển ở Melbourne, Úc với chi phí 8 triệu đô Úc. このシステムはオーストラリアのメルボルンで開発され、費用は800万オーストラリアドルかかった。 |
Đó là chi phí chủ yếu của chúng tôi. 基本的な経費です |
Và "mở" không có nghĩa là sẽ không có chi phí. オープンであるのも お金がないからというわけではありません |
Vấn đề chi phí trong việc sắp xếp lại hệ gen bây giờ đã trở nên nhỏ nhặt. DNA解析のコストは ただみたいに安くなり |
Các món chi phí này và chi phí khác được trang trải như thế nào? これらの出費や他のすべての出費はどのように賄われるのでしょうか。 |
Chúng ta ước tính chi phí xây dựng một nhà máy điện hợp hạch. 我々は核融合発電所を作った時の 費用の見積もりを行ってみました |
[Dấu kiểm] Chi phí của tôi đang tăng nhưng số lượt nhấp của tôi lại không tăng [チェックマーク] 費用は増加しているがクリック数は増えていない |
Chi phí di chuyển rẻ là thứ khiến mọi người muốn sử dụng dịch vụ này. 相乗りが注目されるのは 今の運転コストが高いからです |
Họ nói rằng họ không chịu trả chi phí mướn xe. 保険 で は レンタカー の 費用 は 負担 出来 な い って ・ ・ ・ |
Cũng vì lý do này mà chi phí mỗi nhấp chuột của bạn có thể dao động. このような理由から、クリック単価も変動する可能性があります。 |
Tất cả chi phí, bao gồm ăn ở và đi lại sẽ được chính quyền chi trả. 食事・移動・宿泊等の代金はすべてその資金から支払わなければならない。 |
Làm sao có thể trang trải các chi phí này? これらの出費はどのように賄われるのでしょうか。 |
Chi phí khổng lồ 驚くほど費用がかさむ |
Tổng chi phí hàng tháng cho băng thông là khoảng 5.000$. バンド幅は月額約5,000ドルで それが我々の |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchi phíの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。