ベトナム語
ベトナム語のchỉ làはどういう意味ですか?
ベトナム語のchỉ làという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchỉ làの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchỉ làという単語は,あくまでも, あくまでもを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chỉ làの意味
あくまでもadverb CA: OK, vậy đây chỉ là những con số tạm thời, không phải là giá bảo đảm. CA:分かりました。あくまでも目安で、値段が決まっているわけではないですね。 |
あくまでもadverb CA: OK, vậy đây chỉ là những con số tạm thời, không phải là giá bảo đảm. CA:分かりました。あくまでも目安で、値段が決まっているわけではないですね。 |
その他の例を見る
Nhưng đó chỉ là những bước rất cơ bản. とても基本なのですが |
Oh, chỉ là giúp đỡ một người đi lạc thôi. 迷 っ て しま っ た よう で 道 案内 を と |
Palmyra, đế đô của vương quốc Zenobia, ngày nay chỉ là một cái làng. 今日,ゼノビアの王国の首都パルミラは,単なる村にすぎません。 |
Ông cũng chỉ là một kẻ phản thần. お前 も 偽り の 神 だ |
Anh ta nói đó chỉ là một hình thức giải trí và anh không bị ảnh hưởng xấu. テレビを見るのは単なる気晴らしで,何も悪い影響は受けていない,と言う。 |
Vậy lợi ích trong giao dịch chỉ là để phát triển. 交換によって得られるものは ますます増えていきます |
Nhưng điều này chỉ là tư tưởng của cá nhân riêng tôi. ただ これも個人的な イデオロギーなのですが |
Nó chỉ là im ngủ mà thôi. 眠っているのです |
Đối với nhà tiên tri Sa-mu-ên, người này chỉ là một chàng chăn chiên trẻ tuổi. 預言者サムエルの目には,若い羊飼いの少年としか映らなかったのです。 |
Tao chỉ là 1 anh chàng tới từ Brooklyn. ブルックリン 生まれ の 子供 さ 。 |
Chỉ là một cảm giác tôi không thể rũ bỏ. なぜ だ か その 気持ち が 拭え な い |
Ngươi sẽ vẫn chỉ là ngươi như trước đây. お前 は いつ も 何 か を し て いただけ の こと だ |
12. (a) Tại sao lời cầu nguyện có ý nghĩa không chỉ là những lời nói? 12 (イ)意味深い祈りには何が関係していますか。( |
5 Hãy lưu ý là những gì Ê-sai báo trước không phải chỉ là sự phỏng đoán. 5 イザヤの予告している事柄が単なる憶測ではないことに注目してください。 |
6 tháng trước tôi chỉ là nhân viên cửa hàng ở Pittsburgh. 半年 前 私 は ピッツバーグ で CVS で 働 い て た |
Nhưng tình hình này chỉ là tạm thời. しかし,この状態も長くは続きません。 |
Chỉ là chuyện trong mơ thôi, そういうものではありません |
Hay thậm chí chỉ là dành thời gian đi chậm lại và tận hưởng cuộc sống. また 単純に ゆっくり自分の人生を 楽しむことです |
Nó thực ra chỉ là vấn đề của sự quyết định làm. やろうと思えばいつでもできます |
Bây giờ, đó không chỉ là phần thú vị duy nhất. これはエキサイティングなことですが |
Đời sống thỏa nguyện—Chỉ là điều mơ tưởng chăng? 満足のいく生活 ― 単なる夢物語? |
Đó chỉ là dự án , nhưng liệu chúng ta có thể hoàn thành được hay không ? これが計画ですが 果たして実現は可能でしょうか? |
Đối với người Mỹ, chính phủ không chỉ là những cuộc tranh cử tổng thống 4 năm một lần. 彼らのような国民にとって 政府とは 単に4年ごとの 大統領選を指すのではなく |
Đôi khi việc mạnh mẽ nhất phải làm... chỉ là đối mặt với nỗi sợ. 本当 の 強 さ と 言 う 物 は 自分 自身 に 打ち勝 つ 事 だ って |
Tôi chỉ là 1 lãng khách. 拙者 は ただ の る ろ う に |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchỉ làの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。