ベトナム語
ベトナム語のchế tạoはどういう意味ですか?
ベトナム語のchế tạoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchế tạoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchế tạoという単語は,tsukuru, 作る, 製造, 製造するを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chế tạoの意味
tsukuruverb |
作るverb ([製造]) Bạn là những nhà chế tạo ra rất nhiều thứ. あらゆる異なったものを作っているわけです。 |
製造verb noun (sử dụng nguyên vật liệu tạo ra sản phẩm máy móc hoặc linh kiện máy móc. Đồng nghĩa: chế tác) |
製造するverb Bảy quốc gia đang tham gia chế tạo thiết bị đó. 7つの国家がこの製造に関わっています |
その他の例を見る
Bởi vì tôi chế tạo ra nó 私 が 作 っ た から |
Vậy, ngay khi tôi có tiền để chế tạo tên lửa... それ で ロケット の 資金 は ? |
Chúng ta cần tim ra thằng chế tạo ra lũ robot, là lấy trộm nó của anh ta ロボット を 作 っ て る 奴 を 探 し て リモコン を 盗 もう |
Tôi sẽ cho bạn thấy cách chế tạo chúng. 実際にどうやって作ったか お見せしましょう |
Chỉ có 2 chiếc được chế tạo và sau đó việc phát triển dừng vào năm 1945. 2機が製作されたものの、開発作業は1945年に終了となった。 |
Ababil (Nhạn) là một máy bay không người lái do Iran chế tạo. カラール (航空機) - イラン製無人航空機。 |
Samuel Pierpont Langley được chi 50,000 đô la bởi Sở Tham Chiến để chế tạo ra chiếc máy bay. サミュエル ピエールポント ラングレーは 5万ドルの資金を陸軍省から与えられ 飛行機械を開発していました |
Nhiều người nghĩ rằng in 3D sẽ là kết thúc của việc chế tạo. 多くの人々が3Dプリンタによって 製造業は終わると思っています |
Khoảng 320 đã được chế tạo. およそ320種が発見されている。 |
Năm 1642 Blaise Pascal chế tạo chiếc máy tính cơ học đầu tiên. ブレーズ・パスカルは1642年、最初の機械式計算機を製作した。 |
Hồi giáo cực đoan, Có bằng thạc sĩ chế tạo phần mềm. 急進 的 な イスラム 教 徒 修士 レベル ソフトウェア エンジニア |
Nhưng nó không bao giờ được chế tạo. しかし製造されることはなかった。 |
Nó trong suốt, và được chế tạo riêng cho quí vị. 内部が見られるように透明に作りました |
Nếu hắn không chế tạo vũ khí, vậy hắn cần DDT để làm gì? まあ 、 もし 彼 が 武器 を 作 っ て な い なら 、 何 の ため に DDT が 必要 な の か ? |
Rồi chế tạo, và gửi vật hữu cơ qua đó. 次 に 構築 し て 有機 物 を 向う に 送 る |
Một khi cất cánh, thì rõ ràng là chiếc Piper Cub không được chế tạo để bay nhanh. いったん飛び立つと,パイパーカブは飛行速度が低いことが判明しました。 |
Chúng tôi tái chế tạo bánh xe. 文字通り「車輪を再発明」したわけです |
Tôi không phủ nhận là các bạn đã chế tạo một vật tuyệt vời. これ は 信 じ られ な い 発明 だ と い う 事 は 否定 し な い |
Nói để cậu biết, người Đức là chế tạo xe giỏi. ドイツ 人 は 、 車 を 作 る 方法 を 知 っ て 私 は あなた を 教え て み ま しょ う 。 |
Trong tâm trí tôi, đó là một thiết bị hiện đại “chế tạo rất tinh vi.” わたしの中ではGPSは現代の「入念な造りの」装置でした。 |
Hắn thuê " Nhà hóa học " chế tạo bom, kích nổ ở Washington. 奴 は " 薬剤 師 " に 爆弾 を 作 ら せ て ワシントン で 爆破 さ せ る 気 よ |
3 chiếc chế tạo ở Tây Ban Nha. 3機が、スペインで生産。 |
Hắn bảo là bọn chúng đang chế tạo vũ khí. 彼 の 話 だ と 帝国 軍 は 何 か 武器 を 造 っ て る らし い |
Tôi may mắn được làm việc tại một xưởng chế tạo phi thuyền lên mặt trăng. 私は「ムーンショット・ファクトリー」で 働けることを とても幸運に思っています |
Sách Planet Earth giải thích: “Những nhà máy tế vi này chế tạo ra đường và tinh bột... 惑星としての地球」(Planet Earth)という本はこう説明しています。「 これら顕微鏡的な工場は,糖とデンプンを製造する。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchế tạoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。