ベトナム語
ベトナム語のchất tẩy rửaはどういう意味ですか?
ベトナム語のchất tẩy rửaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchất tẩy rửaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchất tẩy rửaという単語は,洗剤, 洗料, 洗浄剤, 洗顔料, クリーナーを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chất tẩy rửaの意味
洗剤(cleanser) |
洗料(cleanser) |
洗浄剤(cleanser) |
洗顔料(cleanser) |
クリーナー(cleanser) |
その他の例を見る
Và giờ đây, tôi sẽ đưa bạn trở lại với Tide, chất tẩy rửa như đã hứa. さて お約束どおり 洗剤の『タイド』に 戻りましょう |
(Xà phòng và lửa đều có thể được sử dụng như là chất tẩy rửa hoặc làm sạch). 石けんと火は両方とも物を清めるために用いられる。) |
Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (như cồn hoặc benzen) để lau chùi điện thoại hoặc phụ kiện. スマートフォンやアクセサリのクリーニングには、化学洗剤、粉末剤、またはその他の化学薬品(アルコールやベンゼンなど)を使用しないでください。 |
Hiện nay, các băng nhóm tội phạm đang làm giả những mặt hàng tiêu dùng hằng ngày như mỹ phẩm, chất tẩy rửa và ngay cả thực phẩm. 最近,種々の犯罪グループが,化粧品や洗剤さらには食品など日常消費財の模倣品を製造している。 |
Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. デバイスやアクセサリのクリーニングには、化学洗剤、粉末剤、またはその他の化学薬品(アルコールやベンゼンなど)を使用しないでください。 |
Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. スマートフォンやアクセサリのクリーニングには、化学洗剤、粉末剤、またはその他の化学薬品(アルコールやベンゼンなど)を使用しないでください。 |
Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. デバイスや付属品のクリーニングには、化学洗剤、粉末剤、またはその他の化学薬品(アルコールやベンゼンなど)を使用しないでください。 |
Nước hồ có độ kiềm cao (pH khoảng 9,7–9,8) và giàu cacbonat natri cùng các muối khác, được tách ra nhờ bay hơi và được sử dụng như là chất tẩy rửa. 湖水は強アルカリ性(pH 9.7–9.8)で、炭酸ナトリウム等の塩類が豊富であり、水分を蒸発させて洗剤として使われる。 |
Những đồng nghiệp ở Bộ phận NC&PT không chỉ đang làm việc để cho chúng ta những chất tẩy rửa tuyệt vời mà còn làm việc để đảm bảo rằng chúng ta dùng ít nước hơn. 当社の 研究開発担当も ただ よく汚れが落ちる洗剤を 作るだけではなく 使う水を極力抑える洗剤作りに 取り組んでいます |
Ghi chú quan trọng: Pha trộn các thuốc tẩy rửa có thể cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt là pha trộn thuốc tẩy Javel với chất amoniac 注意事項: 洗剤を混ぜ合わせると危険な場合があります。 特に漂白剤とアンモニアは混ぜないでください |
Chúng ta cũng tùy thuộc vào nước để tắm rửa, vì nước có thể làm tan biến và tẩy chất bẩn. さらに,汚れを落とすためにも水に頼ります。 水は不純物を溶かして流し去ってくれるからです。 |
Đây là một bài viết tuyệt vời tôi đã xem qua trong tạp chí New York. Nó nói rằng người sử dụng chất kích thích trên khắp nước Mỹ đang thực sự mua chúng bằng các chai tẩy rửa Tide. 『 ニューヨーク・マガジン 』 に 面白い記事がありました アメリカでは麻薬常習者が 支払いに洗剤の『タイド』の ボトルを使っているというのです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchất tẩy rửaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。