ベトナム語
ベトナム語のcao suはどういう意味ですか?
ベトナム語のcao suという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcao suの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcao suという単語は,ゴム, 生ゴム, ゴムを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cao suの意味
ゴムnoun Họ thường dùng dây cao su, giống cái này, nhưng nhỏ hơn. 道具は こんなゴムをもう少し小さくしたバンドで― |
生ゴムnoun |
ゴムnoun proper Họ thường dùng dây cao su, giống cái này, nhưng nhỏ hơn. 道具は こんなゴムをもう少し小さくしたバンドで― |
その他の例を見る
Bạn có kẹo cao su không? ガム持ってない? |
Vậy nên sử dụng chăn ga gối đệm làm từ cao su non rất sạch sẽ. 履いている金製の厚底パンプスを脱ぐことは本気を意味する。 |
Như mọi người thấy, những chiếc chốt gỉ, cao su, gỗ và ruy-băng hồng. ご覧のとおり 錆びたボルト ゴム 木材 ネオンピンクの粘着テープ |
Không lâu sau, xưởng cao su gọi anh George trở lại làm. やがて,ジュルジュはゴム工場に呼び戻されて,再び働けるようになりました。 |
Đây là những mẫu bao cao su chúng tôi giới thiệu. 私たちが作り出したコンドームです |
Có kẹo cao su dính vào đế giày tôi. 靴の裏にガムがこびりついちゃった。 |
Sâm Banh Chariot, không chịu trách nhiệm về bao cao su rách. シャンパン ・ チャリオット 破れ た ゴム の 責任 は 取 ら ん |
Lúc này Damien đã biết mọi thứ về bao cao su, nhưng ông ta không bán chúng. デイミアンはコンドームに精通していますが これを売ってはいません |
Là hãy mang giày cao su và bước qua và tìm đường ở xung quanh. そうじゃなく 雨靴をはいて 歩いてみて どんなところか見てくるのです |
Và các công ty tư nhân bán bao cao su tại những nơi này, họ hiểu điều này. コンドームを売っている企業は それを良く理解しているんです |
Nói cách đơn giản, reslin, một loại protein, là cao su đàn hồi nhất trên Trái Đất. 簡単に言うと レジリンは 一種のタンパク質で 地上で最も弾力性の 高いゴムです |
(Cười) Một vài người trong các bạn có thể nghe về bao cao su của New York. (笑い) ニューヨーク市コンドームプロジェクトはご存知でしょうか |
Tưởng tượng họ có bao cao su, phát cho tất cả mọi người. コンドームを持っていて 様々な人々に配っているところを想像してください |
Giáo viên: Lấy quả bóng cao su-- ではスポンジボールと書いて... |
Ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, dùng bao cao su. 温暖化対策にはコンドーム |
Tôi quấn miếng cao su cuối cái nhíp để nó không đè bẹp miếng kính. ガラスを割らないように ピンセットにはゴムを巻き付けた |
Chưa nghe ông ấy giải thích, Tôi nói, "Tôi muốn làm đúng cách, bằng dây cao su." 彼が説明するのを待たずに 私は 「バンドを使った 正しいやり方で去勢したい」 |
Hệ thống đóng băng này được Công ty Cao su Hoa Kỳ phát triển năm 1943. この除氷システムは、1943年にアメリカのゴムメーカーによって開発された。 |
Kẹo cao su đó. それ は ガム だ よ |
Thử tưởng tượng, bạn có thể mua bao cao su ở mọi cửa hàng Starbucks? スターバックスでコンドームが手に入るなんて 想像できますか? |
Trong nhiều ngày chúng tôi bị đánh đập ba lần mỗi ngày bằng dùi cui cao su. 数日間,私たちはゴムのこん棒で日に三度打ちたたかれました。 |
Không có các logo thô tục về thuốc lá hay bao cao su. タバコ や コンドーム の 下品 な ロゴ など な い |
Và chúng tôi cũng thiết kế bao cao su. 私たちはコンドームそのものもデザインしました |
(Cười) Các bạn nghĩ đến điều gì ngay trước khi đi mua bao cao su? (笑) コンドームを手にするとき どんなことを考えますか? |
Em Eugene trả lời: “Mua được kẹo cao-su thổi thành bong bóng hay một cục kẹo thường”. フウセンガムが買えるし,アメも1個買えます」と,ユージンは言いました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcao suの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。