ベトナム語
ベトナム語のcanxiはどういう意味ですか?
ベトナム語のcanxiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcanxiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcanxiという単語は,カルシウム, 石灰素, カルシウムを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語canxiの意味
カルシウムnoun (元素) Vì vậy những người không dung nạp được lactose nên tìm những nguồn canxi khác. それで乳糖不耐症の人は,別のカルシウム源を探さなければなりません。 |
石灰素noun |
カルシウムnoun (原子番号20の元素) cũng có một bài báo viết về cách dùng Canxi để trị PMS, カルシウムでPMSを治療する 記事を載せており |
その他の例を見る
Vì vậy những người không dung nạp được lactose nên tìm những nguồn canxi khác. それで乳糖不耐症の人は,別のカルシウム源を探さなければなりません。 |
Thành phần của nó phụ thuộc vào việc nó được sản xuất từ loại xương nào và bằng cách nào; tuy nhiên, về thành phần hóa học chủ yếu nó chứa tricanxi photphat (hoặc hydroxylapatit) 57-80%, canxi cacbonat 6-10% và than hoạt tính 7-10%. 成分は、原料などによって異なるが、主にリン酸三カルシウム(またはヒドロキシアパタイト)57 - 80%、炭酸カルシウム6 - 10%、活性炭7 - 10%からなる。 |
Muscle nói rằng 40% đến 50% phụ nữa có PMS, và rằng PMS có vai trò quan trọng với tinh thần và thể chất phụ nữ, và vài năm trước, ngay cả tờ Wall Street Journal cũng có một bài báo viết về cách dùng Canxi để trị PMS, và hỏi người đọc nữ rằng, "Bạn có biến thành một mụ phù thủy mỗi tháng không?" 『L.A. Muscle magazine』 は 女性の40~50%がPMSに悩んでいると 警告しており 精神的にも肉体的にも 女性の健康に影響を及ぼすと言います 『ウォール・ストリート・ジャーナル』すら 数年前に カルシウムでPMSを治療する 記事を載せており 「毎月 魔女になっていませんか?」と 女性読者に尋ねています |
Khi bạn làm nước biển bay hơi, thứ đầu tiên kết tinh là canxi cacbonat. 海水を蒸発させるとき まず最初に結晶するのは 炭酸カルシウムです |
Dĩ nhiên, sữa là nguồn canxi chính, và không ăn vào đủ canxi có thể dẫn đến chứng loãng xương. 当然ながら,牛乳は主要なカルシウム源であり,カルシウムが不足すると骨粗鬆症になる危険があります。 |
Một lượng nhỏ canxi oxalat đủ để gây ra ngứa và nóng rát mạnh trong miệng và họng, sưng và ngạt thở. わずかな量のシュウ酸カルシウムを摂取しただけでも、口と喉にひどい灼熱感を持って腫れ、窒息をもたらす。 |
Khoảng 40% canxi toàn phần gắn với các protein huyết tương, chủ yếu là albumin. 血中では約6割が血漿蛋白質、特にアルブミンと結合している。 |
Nó chứa vitamin A, C và E, chất kali, canxi và muối khoáng. ビタミンA,C,Eのほかに,カリウム,カルシウム,無機塩類が含まれています。 |
canxi Ca 20 カルシウム Ca 20 |
Các nghiên cứu đề nghị là ăn nhiều chất kali (potassium) và canxi (calcium) có thể hạ huyết áp. 研究によると,カリウムやカルシウムを多く摂取すると,血圧を下げることができるようです。 |
Vitamin D tốt cho bạn--nó ngăn bệnh còi xương, nó ngăn ngừa sự trao đổi chất canxi, công cụ quan trọng. ビタミンDには くる病や カルシウム代謝障害を防ぐ効果があります |
Những gì chúng tôi đang làm hiện nay đó là tích tụ kim loại như là canxi, kali, magie ra khỏi nước muối từ quá trình khử. ここで私とバクテリアのコラボレーションの出番です カルシウム カリウム マグネシウムのような 金属を苦汁から 収集していきます |
Trong những năm đầu thế kỷ 19, Ignacy Fonberger, một giáo sư tại Đại học Vilnius, phân tích thành phần hóa học của vùng nước Druskininkai và cho thấy rằng chúng có chứa một lượng lớn canxi, natri, kali, iốt, sắt, brôm và ma nhê. 19世紀前半、ヴィリニュス大学教授のイグナス・フォンベルガスはドルスキニンカイの水の化学構成を分析し、多くのカルシウム、ナトリウム、カリウム、ヨウ素、臭素、鉄分そしてマグネシウムが含まれていることを発見した。 |
• Dùng thêm chất canxi và magiê ● カルシウムとマグネシウムを補給する |
Nhiều chất dinh dưỡng nữa là những chất hóa học cần thiết: phốt pho, nito và canxi. こういった栄養素は必須元素です リン、窒素、カルシウム |
Nhưng nếu bạn làm vỡ miếng bầu, bạn không thể chỉ vứt nó đi, bởi dọc trên cây gậy canxi đã bám đầy, thước đo cuộc sống của một người đàn ông, là ý nghĩa ẩn sau. ひょうたんは たとえ割れても捨てません カルシウムを堆積する 棒の一振り一振りが 男性の生き様の象徴であり 意味があるからです |
Nó đọng lại ở trên máy làm bay hơi – như hình minh họa bên trái – dần dần bị đóng cặn lại thành canxi cacbonat. 蒸発器の上に積もります 左側の画像です ゆっくりと炭酸カルシウムに覆われていきます |
Andreas Sigismund Marggraf cho thấy canxit và thạch cao không phù hợp cho việc sản xuất đá bologna, nhưng một loại fluorspar nặng đặc biệt, cuối cùng ông kết luận rằng canxi sulfat là chất liệu tạo ra đá bologna . アンドレアス・マルクグラーフは、方解石や石膏はbologna stoneを生成するのには適さないが、特殊な重い蛍石を用いることができることを示し、最終的に硫酸カルシウムからbologna stoneが生成できると結論付けた。 |
Cái vỏ bào ngư này là 1 vật liệu phức hợp sinh học nó có 98% khối lượng là canxi cacbonat và 2% là protêin. これは生物が作り出した材料です 質量の98%が 炭酸カルシウム 質量の2%が タンパク質で |
Vì vậy, một người mẹ đang mang thai cần đầy đủ dinh dưỡng, bao gồm canxi, phốtpho, protein, và vitamin. だからこそ,妊婦がカルシウム,リン,たんぱく質,ビタミンなどの栄養素を十分摂取することは重要なのです。 |
* Những yếu tố khác liên quan đến một lối sống lành mạnh hơn bao gồm bỏ hút thuốc lá, kiểm soát chất béo trong máu (cholesterol và triglycerides), bệnh tiểu đường, ăn đủ các chất canxi và magiê, kiểm soát sự căng thẳng thể xác và tình cảm. * ほかにも,禁煙,血中脂質(コレステロールやトリグリセリド)や糖尿病のコントロール,カルシウムとマグネシウムの十分な摂取,身体的また感情的ストレスの制御なども,ライフスタイルをいっそう健康的なものにすることに関係します。 |
Tia UV giúp cơ thể sản xuất vitamin D, một thành phần làm chắc xương và giúp cơ thể hòa tan các khoáng chất thiết yếu, như canxi, sắt, magiê, phốt phát và kẽm. 紫外線はビタミンDの生成を助け ビタミンDは骨を強くしたり 大事なミネラル分の吸収を促します カルシウム、鉄分、マグネシウム リン、亜鉛などです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcanxiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。