ベトナム語
ベトナム語のcánh quạtはどういう意味ですか?
ベトナム語のcánh quạtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcánh quạtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcánh quạtという単語は,プロペラ, 推進器を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cánh quạtの意味
プロペラnoun Chiếc lồng nặng 2 gram bằng sợi carbon giúp các cánh quạt không mắc vào nhau, 機体を保護する2グラムの炭素繊維のカゴは プロペラ同士が絡まるのを防いでいます |
推進器noun |
その他の例を見る
Sukhoi Su-26 bay lần đầu tiên vào tháng 6-1984, mẫu gốc có 2 cánh quạt ở mũi. Sukhoi Su-26は1984年6月に最初の飛行を行いオリジナルの4機は2枚のプロペラブレードを装備していた。 |
WK: Khi gió thổi, cánh quạt quay là tạo ra điện. WK:風が吹くと、風車は回って発電しました |
Các cánh quạt của tàu Titanic タイタニック号のスクリュー |
Sau khi đã đẩy diều lên cao, các cánh quạt trở thành những tua bin bay. 空へ上がるのに使ったプロペラが 今度は空飛ぶタービンに変わります |
Nếu bạn quay các cánh quạt này với cùng tốc độ, chú robot sẽ bay lơ lửng. すべて同じ速さで回っているとき ロボットは空中で静止します |
thực tế là 2 máy bay 2 cánh quạt riêng biệt. あそこにあるのは プロペラ2枚の機体 2台でできています |
Mi-26 là chiếc trực thăng đầu tiên sử dụng cánh quạt tám lá. Mi-26は世界初の8枚翼を持つヘリコプターである。 |
Nó có bốn cánh quạt. 4つのローターが |
Chiếc máy này quay hai cánh quạt bằng gỗ ở hai bên bánh lái đằng sau máy bay. エンジンは,機体後方の方向舵の左右に設置された二つの木製のプロペラを回転させました。 |
Một quadrocopter (máy bay điều khiển có 4 cánh quạt) loại đặc biệt vì nó có dây nối. 四軸のヘリコプターですが 特別なのはリードがついていることです |
Bạn không điều khiển cánh quạt mà điều khiển bánh xe. プロペラではなくタイヤを動かして走っています |
Nếu bạn tăng tốc tất cả cánh quạt, thì nó sẽ bay lên nhanh dần. 4つのローターの回転速度を上げると 上に加速し 上昇します |
Trong bức hình này, bạn thấy là cánh quạt 4 quay nhanh hơn, và cánh quạt 2 quay chậm hơn. この写真で 4番ローターは速く 2番ローターは遅く回っています |
Khi tôi gặp lại anh ta, anh sắp xây một cái cánh quạt gió tại một trường học địa phương. その次に彼と会った時 彼は風車を 地元の学校に 作ろうとしていました |
Chúng tôi sẽ cho các bạn thấy bây giờ bằng cách vô hiệu hóa một nửa cánh quạt (vỗ tay) 実際に1機の動作を 止めてみましょう |
Như với mọi máy bay Kamov ngoại trừ dòng Ka-60/-62, chiếc Ka-31 có cánh quạt chính quay ngược chiều đồng trục. Ka-60/62系列以外のすべてのカモフヘリコプターと同じく、Ka-31も同軸反転式メインローターを備えている。 |
Động cơ phản lực cánh quạt RD-33MK có các hệ thống làm giảm tầm nhìn hồng ngoại và quang học. RD-33MKは赤外線・光学視認性を抑えるように設計されている。 |
Lockheed L-188 Electra là một máy bay động cơ cánh quạt của Hoa Kỳ, được sản xuất bởi Tập đoàn Lockheed. ロッキード L-188 エレクトラは、アメリカのロッキード製の旅客機。 |
Nếu thay thế bánh guồng bằng những cánh quạt của cối xay gió, vẫn có thể đạt được kết quả tương tự. 水車の代わりに風車を使っても,同じ目的を達することができました。 |
Với cách còn lại, nếu bạn tăng tốc cánh quạt 3 và giảm tốc cánh quạt 1, thì chú robot sẽ lao về phía trước. 一方 3番ローターの回転を速く 1番ローターの回転を遅くすると ロボットは手前側に「ピッチング」します |
Mặc dù bị ảnh hưởng bởi dòng không khí do cánh quạt các robot khác gây ra, chúng vẫn duy trì đội hình ổn định. プロペラの空力的干渉が あるにもかかわらず 安定した飛行を維持できます |
Từ đỉnh núi cao khoảng 400m, người ta có thể nhìn xuống đồng bằng Esdraelon, trải rộng như hình cánh quạt về hướng tây nam. その頂からは眼下に,約400メートル下方のエスドラエロン平原を見渡すことができ,平原は南西方向へ扇状に広がっています。 |
Chẳng bao lâu, một âm thanh khác, tiếng rầm rầm và tiếng kêu rền của cánh quạt, tăng dần cho đến khi nó làm náo động bầu không khí. 間もなく,別の音が聞こえてきます。 プロペラがカタカタ,ブンブンうなる音がかすかに聞こえたかと思うと,次第に音が大きくなり,ついに空気が震えます。 |
Năm 1915, các hãng sản xuất máy bay đã lắp đặt thêm loại súng máy có thể bắn chính xác xuyên qua giữa các cánh quạt khi chúng đang quay. 1915年には,回転するプロペラ越しに前方へ射撃できる同調機構付き機関銃が開発されました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcánh quạtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。