ベトナム語
ベトナム語のcảm nhậnはどういう意味ですか?
ベトナム語のcảm nhậnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcảm nhậnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcảm nhậnという単語は,感じる, 感じる、実感する、思う, 感ずるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cảm nhậnの意味
感じるverb |
感じる、実感する、思うverb |
感ずるverb |
その他の例を見る
Ngài đọc được tâm trí của chúng ta, và Ngài cảm nhận được tấm lòng của chúng ta. 御父はわたしたちの思いを読み,心をくみ取られます。 |
Tôi có thể cảm nhận, khi lần đầu gặp cậu. お前 に 出会 っ た 時 その 匂い が し た |
Ngay lập tức, bà cảm nhận huyết ngừng chảy! すると,血の流出はたちどころに止まります。 |
(Cười) Bạn có cảm nhận được cái xương đó ở đó không? (笑) 骨を触れますか? |
Họ đã cảm nhận được làm người bất toàn là thế nào. イエスおよびイエスと共に支配するそれらの人たちは千年の間,人間が完全になるのを助けます。 |
Tôi cần những lời cầu nguyện đó; tôi cảm nhận được những lời cầu nguyện đó. わたしは皆さんの祈りを必要とし,その祈りを感じています。 |
“Thấu cảm là cảm nhận nỗi đau của bạn trong lòng tôi”. 「感情移入とは,わたしの心の内であなたの苦痛を感じることです」。 |
Tính chân thực đang trở thành cảm nhận mới của người tiêu dùng. 「本物」が 顧客の感性になっているのです |
“Thứ hai, những người tiếp nhận, thì cảm nhận được. 第2に,受ける人は,『感じます』。 |
Chúng ta cảm nhận được Thánh Linh của Chúa thật dồi dào. わたしたちは主の御霊みたまを豊かに感じてきました。 |
Tôi đã cảm nhận được sự thoải mái được hòa quyện với sự háo hức mong đợi. 私はリラックスの感覚を覚えました 期待感と合わさったリラックスです |
Ngài có khả năng cảm nhận được sự vui mừng không? 神は喜びをお感じになるのでしょうか。 |
Giờ anh đã cảm nhận được nỗi đau của tôi. 今 私 の 痛み を 感 じろ ! |
Mẹ cảm nhận thử đi. ー これ は 本物 わ |
"Tôi có thể cảm nhận khối u đang lớn dần." 「自分の癌が成長していくのを感じます」 |
Bà có thể nghe được nhịp tim hay cảm nhận các cử động của thai nhi. 胎児の心臓の鼓動が聞こえたり,その子の動きを感じたりするでしょう。 |
Tôi yêu việc cảm nhận không khí chung ở một nơi có nhiều giá trị lịch sử. 私は歴史をもつ空間のオーラを感じるのが大好きです |
Giờ thì tôi biết từng gã cớm đuổi theo chúng ta cảm nhận ra sao rồi. 俺 たち を 追 っ て た 警察 の 気持ち が よく わか る |
Liệu chúng có suy nghĩ, cảm nhận, nếu có, thì ra sao? 犬は考え 感じるのか そうだとしたら どのようにするのか |
Các anh chị em đã có những lúc cảm nhận được ảnh hưởng của Đức Thánh Linh. 皆さんは聖霊の影響を感じたことがあります。 |
Họ đang cảm nhận nó bằng tình cảm hay chỉ bằng lý trí? 心から感動しているのか 興味本位なだけなのかとか |
Hôm nay, ta muốn cảm nhận cổ họng Themistokles... bên dưới gót giày của mình. 今日 こそ お前 の 喉 を 足下 に 蹂躙 し て や ろ う |
"Tôi thích cách tôi cảm nhận hôm nay" 「今日の私の気分は最高だ」 |
Quả thật, tôi cảm nhận được Đức Giê-hô-va ban phước dồi dào. エホバは豊かに祝福してくださったとしみじみ思います。 |
Anh Joel và vợ đã cảm nhận được điều này sau 51 năm chung sống. そのことは,結婚生活51年というジョエルとその妻の例からも分かります。 ジョエルはこう言います。「 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcảm nhậnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。