ベトナム語
ベトナム語のcái chậuはどういう意味ですか?
ベトナム語のcái chậuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcái chậuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcái chậuという単語は,洗面器, たらい, 洗面台, ボウル, 海盆を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cái chậuの意味
洗面器(basin) |
たらい(basin) |
洗面台(basin) |
ボウル
|
海盆(basin) |
その他の例を見る
Trồng chúng trong một cái chậu, đặt ngay cạnh cửa. 玄関先の植木鉢や庭の芝生 家の前の通りなどに植えてください |
Miệng: Miệng rộng đến nỗi có thể nuốt cả cái chậu rửa mặt. 口は洗面器をまるのみにできるほど大きい。 |
Và trên đường Wooster, trong tòa nhà với hành lang kẽo kẹt và gác xép với trần 12 ft (3.6m) và phòng tối với những cái chậu dưới ánh sáng cân bằng màu, cô tìm được mẩu ghi chú, đính lên tường với một cái ghim, nó ở đây một thời gian trước tòa tháp trước khi có những đứa trẻ. ウースター通りの 廊下が軋む建物の 4メートルの天井の ロフトにある 流しの多すぎる暗室の 色を調整した照明の下で 女の子はメモを見つけた 画鋲で壁に留められた 塔が倒れる以前の 赤ん坊が生まれる以前の |
Lấy một cái khăn và một chậu nước, ngài bắt đầu rửa chân cho họ. イエスは,ふき布と,水を入れたたらいを取り,彼らの足を洗い始めます。 |
Nhân tiện, không phải ngẫu nhiên mà cái khung máy bay trông giống xương chậu của một con sóc bay. ちなみに このドローンの フレームが ムササビの骨盤に似ているのは 偶然ではありません |
Cái chậu rơi vào vai và suýt trúng đầu cha. 重い鉢は頭部をかすめて肩に当たったのです。 |
Ban đầu bà cố xua đuổi cái mùi này đi, tin rằng nó hướng từ chậu hoa bên ngoài cửa sổ, nhưng mùi nhanh chóng trở nên mạnh hơn và bà ấy bắt đầu mất cảm giác ở chân. 最初、彼女は臭いは窓の外の花からだと信じて、片付けたが、臭いはすぐにきつくなり、彼女は両脚の感覚を失い始めた。 |
Thời xưa, một nhóm thầy tư tế mang bình chứa—những cái bát hay chậu—để được sử dụng trong đền thờ (xin xem E Xơ Ra 1:5–11). 昔,祭司たちは,神殿で使う器(深い容器または水盤)を運びました(エズラ1:5-11参照)。 |
Phòng tối do mẹ tự xây, với chậu thép không rỉ tự làm, một bàn kéo 8x10 di chuyển lên xuống bởi cái máy quay tay to đùng, một dải ánh sáng các màu cân bằng, một bức tường kính trắng để xem bản in, một khay phơi kéo ra vào từ bức tường. 暗室は母が自分で作った 特製のステンレスの流しと 大きなクランクで上下する 8x10判の引き伸ばし機 色を調整した照明と 写真を見るための 白いガラス板 壁から出し入れできる 乾燥用の棚 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcái chậuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。