ベトナム語
ベトナム語のcách giải quyếtはどういう意味ですか?
ベトナム語のcách giải quyếtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcách giải quyếtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcách giải quyếtという単語は,ソリューション, 解法, 答え, いらえ, 解決法を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cách giải quyếtの意味
ソリューション(solution) |
解法(solution) |
答え(solution) |
いらえ(solution) |
解決法(solution) |
その他の例を見る
MB: Các cách giải quyết đơn giản đối với những vấn đề phức tạp. 複雑な問題には シンプルな解決法を |
Đó là cách mà chúng ta đã nghĩ về cách giải quyết với những vấn đề này. 誰もが 社会問題には このように対処すべきと 考えてきました |
Thế nên tôi tự hỏi, có cách giải quyết thứ 3 không? そこで 考えました 第3の解決法があるだろうと |
Kế đến Gia-cơ đề nghị cách giải quyết vấn đề. 次にヤコブが,問題をどのように解決できるかについて提案を述べました。 |
Tôi muốn nói về những vấn đề và những cách giải quyết khả thi. この問題といくつか役に立ちそうな 解決策について話したいと思います |
Hãy tự tìm ra cách giải quyết.” 自分で何とかしなさい。」 |
Cách giải quyết quá tuyệt vời cho ca này. この問題に対する とっても便利な解決策です |
Dưới đây là cách giải quyết những vấn đề phổ biến nhất: 下記に一般的な問題とその解決方法を紹介します。 |
Vậy đây có phải là một nguyên nhân không có cách giải quyết? では救いようがないかと言えば |
Tốt hơn là bình tĩnh chờ đợi Đức Chúa Trời cho biết cách giải quyết”.—Gia-cơ 1:4. 神が解決策を示してくださるのを静かに待つほうがよいのです」。 ―ヤコブ 1:4。 |
Cuối cùng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó. 私はやっとその問題の解決策を見つけた。 |
Thẳng thắn mà nói tôi đã bị sốc khi biết rằng NASA đã tìm ra cách giải quyết. NASAがこの問題を 解決済みであることを知って とても驚きました |
Nếu bạn có quảng cáo vi phạm chính sách, hãy tìm hiểu cách giải quyết. ポリシーに違反するクリエイティブがある場合は、問題の解決方法をご覧ください。 |
16 Để hôn nhân hạnh phúc, cả hai phải thống nhất cách giải quyết các vấn đề. 16 夫婦として成功し,幸福になるためには,二人三脚で困難に立ち向かわなければなりません。 |
Cách giải quyết trong trường hợp cụ thể いろいろな問題を解決する |
Nếu đó là cách giải quyết. その や り 方 で は お前 も 死 ぬ |
Nhưng cách giải quyết tùy thuộc vào bạn. しかし,それにどう対処するかは自分次第です。 |
đó là cách giải quyết vấn đề này 正しい方法なのです |
và ông ấy tự mình | tìm ra cách giải quyết cho vấn đề? スローン は 自分 の ため に 何 か 企 ん で い た の だ な ? |
Sự biến đổi sẽ giúp bạn biết cách giải quyết vấn đề tốt hơn (Xem đoạn 18) 自分を変革すれば,以前よりうまく問題に対処できるようになる(18節を参照) |
Bạn biết cách giải quyết cho việc đó, phải không? どうやったら思い出せるか知っていますよね? |
Armenia đang tìm cách giải quyết các vấn đề môi trường của họ. 専門は、地球環境問題をめぐる政治。 |
Đó không phải là cách giải quyết vấn đề. 問題解決につながりません |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcách giải quyếtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。