ベトナム語
ベトナム語のbóng rổはどういう意味ですか?
ベトナム語のbóng rổという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbóng rổの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbóng rổという単語は,バスケットボール, バスケを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bóng rổの意味
バスケットボールnoun (Môn thể thao) Nó tuy lùn nhưng chơi bóng rổ rất giỏi. 彼は背は低いが、バスケットボールが上手い。 |
バスケnoun Tôi không nói tới việc trượt một bài thi hay thua một trận bóng rổ. 試験に落第したり バスケの試合に 負けたりすることについてではありません |
その他の例を見る
Để chơi bóng rổ thành công, ta cần phải có được thể lực tốt. バスケットボールをうまくプレーするには体を鍛えておく必要があります。 |
Vào thập niên 1960 bóng rổ, đấu kiếm, snooker và cử tạ xe lăn ra đời. 1960年代には、バスケットボール、フェンシング、スヌーカー、競泳、重量挙げも車いすで行われるようになった。 |
Cậu ta trong đội bóng rổ. あいつ は 今 バスケ チーム の メンバー |
Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn là một cầu thủ bóng rổ tồi tệ. でもあなたが だめなバスケットボール選手 というわけではないのです |
Các anh sẽ được chơi bóng rổ ở nhà tù Pelican Bay! ペリカン 湾 で バスケット ボール を し て ろ ! |
Bộ môn bóng rổ trên xe lăn. ひなのは車椅子に乗っていた。 |
À, tôi không biết chơi bóng rổ. 私 は ダンク シュート は 出来 な い |
Họ còn làm một sân chơi bóng rổ. バスケットボールコートも作られました |
Thể thao—thích chơi bóng rổ. 運動 ― バスケットボールが好きです。 |
Ví dụ, khi còn nhỏ, tôi rất muốn chơi bóng rổ cho đội của trường. 例えば,わたしは少年の頃,学校のバスケットボールチームに入りたくてたまらず,練習に練習を重ねました。 |
* Bóng Rổ * バスケットボール |
Nó tuy lùn nhưng chơi bóng rổ rất giỏi. 彼は背は低いが、バスケットボールが上手い。 |
Chẳng hạn như Gazmend là một trong những ngôi sao bóng rổ hàng đầu của Albania. 例えばガズマンドは,アルバニアの一流バスケットボール選手の一人でした。 |
Bóng bầu dục Đại học và Bóng rổ Đại học cũng hấp dẫn nhiều khán giả. 大学のフットボールやバスケットボールも多くの観衆を惹き付けている。 |
Yêu một người đàn ông với đôi bàn tay bóng rổ, với cách ông nhìn vào ánh sáng. バスケ向きの手をした 光の見方を知る男と 恋に落ちて |
Dòng tiêu đề 1: Giày bóng rổ trẻ em 広告見出し 1: 子供用バスケシューズ |
Chúng tôi đều ăn cùng nhau, chơi bóng rổ với nhau. 一緒に食事をし 一緒にバスケットボールをしました |
Bây giờ, phần lớn bọn trẻ thích chơi bóng rổ, bóng bầu dục hơn. 今 の 子供 は バスケット や アメフト を 好み |
Tom rất mê bóng rổ. トムはバスケに夢中だ。 |
Thay vì đi dự tiệc, John quyết định chơi bóng rổ với em trai mình buổi tối hôm đó. その夜,パーティーに出席する代わりに,ジョンは弟とバスケットボールをして遊ぶことにしました。 |
Em gái 6: Em chạy điền kinh, đá bóng, Em chơi bóng rổ, và em thích làm nhiều thứ nữa. 私はトラックを走って、サッカーをしたり バスケットボールをすることが大好き。 |
Bà là em của Craig Robinson, huấn luyện viên đội bóng rổ nam của Viện Đại học Oregon State. 彼女はオレゴン州立大学の男子バスケットボールチームのコーチのクレイグ・ロビンソン(Craig Robinson)の妹にあたる。 |
Một huấn luyện viên bóng rổ trường đại học bị sa thải vì không kiềm chế được cơn tức giận. 大学のバスケットボール部のコーチが,怒りに任せた言動ゆえに解任されます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbóng rổの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。