ベトナム語
ベトナム語のbạo lựcはどういう意味ですか?
ベトナム語のbạo lựcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbạo lựcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbạo lựcという単語は,乱暴を働く, 暴力, 襲撃, 暴力を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bạo lựcの意味
乱暴を働くnoun |
暴力noun ([暴力]) mạng xã hội này không có biện pháp đầy đủ để ngăn chặn lan truyền những bài đăng kích động bạo lực. このSNSは暴力を扇動する投稿の拡散を防止するための十分な対策が無かった。 |
襲撃verb noun |
暴力noun Bạo lực đối với người nghèo phải được công nhận là phạm pháp. 貧しい人への暴力が違法と なるようにしなければなりません |
その他の例を見る
Chỉ 16% đính nghĩa, "Cuộc chiến tranh bạo lực chống lại người không tín ngưỡng." 「不信心者に対する聖なる暴力的戦い」 と定義したのは たった16%でした |
Theo sau kì bầu cử đó là bạo lực, cưỡng bức, và hơn 1000 người bị giết hại. 選挙の後に ひどい暴力、レイプが起き さらには千人以上が殺害されました |
Tôi không quan tâm lắm đến bạo lực. 暴力 に つ い て は 不可知 論 者 で す あなた は 理解 し て ま す か ? |
Bạo lực là thứ giữ tôi sống. 暴力 は 何 が 私 を 生き て い ま し た |
Đức Chúa Trời hứa chấm dứt bạo lực 暴虐を終わらせるという神の約束 |
Thậm chí, sau khi lấy vợ và có sáu đứa con, tôi tiếp tục yêu thích bạo lực. 結婚して子どもが6人生まれてからも,相変わらず暴力が大好きでした。 |
Không bạo lực, không bom, không súng đạn. 暴力 爆弾 銃はあってはならない |
Tôi không hứng thú với việc chụp lại bạo lực và vũ khí. 「暴力や武器を撮る気はない |
Và rồi chúng tôi đặt câu hỏi, Phỏng đoán nào thực sự là căn nguyên của bạo lực? そこで 自問しました 実際 何が暴力を 予測できるだろうか?と |
Tại sao bạo lực lại giảm? なぜ 暴力は減ったのでしょう |
Bạo lực là thứ dịch bệnh. 沫 ヘ は 病気 だ |
Nếu bạn bè rủ mình chơi game bạo lực hoặc vô luân, mình sẽ nói: ..... 友達から暴力的なゲームや不道徳なゲームをしようと誘われたら,こう言う __________ |
Cho phép nội dụng có bạo lực ở mức nhẹ (ngụ ý hoặc không có thực). 軽度の暴力(暗示的または非現実的なもの)が許可されています。 |
Tỉ lệ bị bắt giam ở nước Mỹ tăng mạnh thực ra không phải tội phạm bạo lực. この国の大量収監の増加の原因は 暴力犯罪のたぐいの増加ではありません |
Phao-lô đã nói đúng—một người được bổ nhiệm làm quan án không nên dùng bạo lực. 裁き人として任命された人は暴力に訴えるべきでないというパウロの主張は,正当なものでした。 |
Đấu tranh cho bản thân không phải là thoả hiệp với bạo lực 自ら立ち向かうとは 必ずしも 暴力に訴えていくことではない |
Những lực lượng này cho phép nhà nước toàn quyền kiểm soát bạo lực. 軍隊は 国家の武力行使権を独占しています |
Mỗi ngày, có hơn 300 vụ giết người và các cuộc tấn công bạo lực diễn ra ở đây. 毎日 300 以上 の 殺人 や 襲撃 が 発生 し ま す |
Bạo lực đã giảm đáng kể trong vòng 500 năm qua. 暴力はこの 500年で 劇的に減少しました |
▪ Một người bạn mời bạn xem phim có nội dung bạo lực hoặc vô luân. ■ 暴力的な映画や不道徳な映画を見るよう誘われる。 |
Ghét bạo lực 暴力を避ける |
Không cần dùng bạo lực. 暴力の必要はありません |
Và trong rất ít trường hợp bạo lực có thể trị được bạo lực. それを上回る暴力を使っても 成功するのは ごく希です |
Thứ hai, bạo lực “lộ liễu, tình dục vô luân và tàn ác hơn”. しかも,「いっそう生々しく,性的に露骨で,サディスティックになって」います。 |
Ngày nay ai lại không bị ảnh hưởng của sự bất công, tội ác, và bạo lực? また,不公正,犯罪,暴力などの影響を被らない人が今日いるでしょうか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbạo lựcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。