ベトナム語
ベトナム語のan ninhはどういう意味ですか?
ベトナム語のan ninhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのan ninhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のan ninhという単語は,セキュリティ, 安全, 安全保障, 安全保障, 安寧市を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語an ninhの意味
セキュリティnoun Cái thẻ an ninh của tôi đâu hả, cô bé? 私 の セキュリティー カード が どこ に ? |
安全noun (yên ổn về mặt trật tự xã hội, không có rối loạn) |
安全保障noun ([安寧]) Chính phủ Nhật Bản chưa cấm nhập khẩu khí tự nhiên và dầu, vốn chiếm phần lớn tổng lượng nhập khẩu từ Nga với lý do an ninh năng lượng. 日本政府は、エネルギー安全保障上の理由から、ロシアからの総輸入量の大部分を占める天然ガスと石油の輸入を禁止していない。 |
安全保障
còn cả Cục An ninh Quốc gia cũng không đọc được 読めるように送ることもできます 米国家安全保障局でさえ読めません |
安寧市(An Ninh, Côn Minh) |
その他の例を見る
Chúng tôi đang nói chuyện về chuyện an ninh cá nhân. 私たちは個人の安全という問題について皆さまと話し合っております。 |
Tăng mức độ an ninh ở Hive lên mức cao nhất. ハイブ の 警戒 レベル を 最高 に 上げろ |
Nó hoàn toàn là rạp chiếu an ninh. 完全にセキュリティシアターです |
AN NINH CÁ NHÂN: Bom nổ ở chợ. 身体の安全: マーケットで爆発事件。 |
Hàng ngàn nhân viên an ninh đã được huấn luyện cho giải đấu này. 非常に大勢の警備員に訓練が施されています。「 |
Ta cần tìm người có thể lén dẫn tất cả qua chốt an ninh. セキュリティ ポイント を 調べ る ため に 誰 か を 見つけ る 必要 が あ る |
Đang có vấn đề an ninh. 私 たち は ここ を 警備 中 で す |
Nhân viên an ninh mới. 新人 の 調査 官 だ |
Bảo vệ an ninh quốc gia. 国民の安全保護。 |
Tôi đã có hình ảnh của đám sát thủ từ hệ thống an ninh của quán rượu. パブ の 警備 から 狙撃 者 の 画像 を 得 た |
Công ty của anh đã có dự liệu của Cục an ninh quốc gia trong ba năm. NSA が 3 年 も あなた の 会社 に 費や し て る の |
Chúng ta sẽ không để nền an ninh chỉ phụ thuộc vào thùng súng. 銃だけに頼っていては安全を確保できないのです |
Tôi có nghe họ nói với nhân viên an ninh của chúng ta. あいつ ら が 話 し て る の を 聞 い た ん だ けど |
Các kế hoạch an ninh thế giới sẽ thành công không? 国際的安全を目指す計画は成功するか |
▪ Chúng ta cần thận trọng thế nào khi rao giảng tại khu vực thiếu an ninh? ■ 危険な区域で奉仕する時,どんな注意が必要ですか。 |
Đây là những ví dụ về ý tưởng cho hệ thống an ninh mã nguồn mở. これがオープンソース・セキュリティの考え方です |
Báo An ninh thế giới cuối tháng. 月末発売の月刊誌。 |
Thế còn cài đặt hồ sơ an ninh? 情報 を 更新 する の に は ? |
LHQ có bảo đảm được hòa bình và an ninh ấy không? 国連はそのような平和と安全を確実にもたらす点で成功を収めてきたでしょうか。 |
Trái đất sẽ biến thành địa đàng, nơi có hòa bình và an ninh. 地上は平和と安全の満ちる楽園<パラダイス>に変化します。( |
Đang truy cập mạng an ninh khách sạn. < ホテル の ネットワーク に 進入 > |
Vì lí do an ninh, tôi buộc phải yêu cầu ông bỏ lại di động. セキュリティ 対策 で 携帯 を お 預け に |
( Reese ) Cô đã truy cập những tín hiệu an ninh chưa, Root? 君 は まだ 警備 の 供給 装置 に アクセス し て な い の か ルート ? |
Tôi e là anh vẫn phải làm công tác an ninh lâu hơn dự đoán 警備 の 任務 で 残 る 必要 が あ る か も しれ な い の を 恐れ て る 予想 以上 に 長 く |
Một mặt, 1 trong 6 người Mỹ thiếu an ninh lương thực bao gồm 16 triệu trẻ em, gần 20%. まず 一方では アメリカの6人に1人が 満足に食べられておらず その中には千6百万人の子ども— 子ども全体の約20%も 含まれています |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のan ninhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。