certificated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ certificated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ certificated trong Tiếng Anh.
Từ certificated trong Tiếng Anh có các nghĩa là có giấy chứng nhận, có văn bằng, có đăng ký, được phép. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ certificated
có giấy chứng nhậnadjective |
có văn bằngadjective |
có đăng kýadjective |
được phépadjective |
Xem thêm ví dụ
Certification is often awarded cumulatively, and it is possible for a single album to be certified silver, gold, and platinum in turn. Chứng nhận thường được trao theo lũy tích, và có thể một album riêng lẻ được chứng nhận cả bốn hạng mục gồm bạc, vàng, bạch kim và cứ tiếp tục. |
On 22 February 2016, Naha, the capital of Okinawa Prefecture, announced it would begin issuing partnership certificates to same-sex couples on 8 July 2016, making it the first core city in Japan to recognize same-sex couples. Vào ngày 22 tháng 2 năm 2016, Naha, thủ phủ của tỉnh Okinawa, tuyên bố sẽ bắt đầu cấp giấy chứng nhận hợp tác cho các cặp đồng giới vào ngày 8 tháng 7 năm 2016, khiến nó trở thành thành phố cốt lõi đầu tiên ở Nhật Bản công nhận các cặp đồng giới. |
9 April 1959, the 269 received certification from the FAA and Hughes continued to concentrate on civil production. Ngày 9 tháng 4 năm 1959, Model 269 nhận được chứng nhận từ FAA và công ty Hughes tiếp tục tập trung vào sản xuất cho khách hàng dân sự. |
Google has earned ISO 27001 certification for the systems, applications, people, technology, processes and data centers serving a number of Google products. Google đã giành được chứng nhận ISO 27001 đối với hệ thống, ứng dụng, con người, công nghệ, quá trình và trung tâm dữ liệu phân phối một số sản phẩm của Google. |
You got any, like, gift certificates? Anh có kèm... quà tặng gì không? |
However, British nationals (except for British Overseas Territories citizens of Montserrat) using their birth certificates are only granted a stay of 3 months. Nhưng công dân Anh (từ Công dân Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh của Montserrat) nếu sử dụng giấy khai sinh chỉ được miễn thị thực 3 tháng. |
GOG.com's digital products can also be given to other persons via redeemable gift certificates. Các sản phẩm kỹ thuật số của GOG.com cũng có thể được trao cho những người khác thông qua các phiếu quà tặng hoàn lại. |
Each stallion's registration certification must show a fully purebred pedigree extending back four generations, as well as records of mares covered, percentages of pregnancies aborted, still-born and live-born, and numbers and genders of foals born. Cấp giấy chứng nhận đăng ký của mỗi con ngựa đực phải thể hiện một phả hệ hoàn toàn thuần chủng mở rộng trở lại bốn thế hệ, cũng như hồ sơ của ngựa được mua bảo hiểm, tỷ lệ mang thai bị hủy bỏ, vẫn còn sinh sống và sinh ra, và con số và giới tính của ngựa con sinh ra. |
Not Trusted Root Certificate Thông báo của hềEthống Name |
The LulzBot 3D printer is currently the only printer on the market to have received the "Respects Your Freedom" certification from the Free Software Foundation. Máy in LulzBot 3D hiện là máy in duy nhất trên thị trường đã nhận được chứng nhận "Tôn trọng Tự do của bạn" từ Quỹ Phần mềm Tự do. |
After earning a certificate in accounting and business, he met Rosa Elva Valenzuela González in Mexico City, where they now reside. Sau khi nhận được chứng chỉ kế toán và kinh doanh, ông gặp Rosa Elva Valenzuela González ở Mexico City, nơi mà họ hiện sống. |
He also obtained his English Football Association Full Coaching Certification in 1968 at the Lilleshall Training Center."neilbrown.newcastlefans.com". Ông cũng được cấp chứng chỉ huấn luyện của Hiệp hội bóng đá Anh năm 1968 tại Lilleshall Training Center.“neilbrown.newcastlefans.com”. |
And it's the only college where we don't give a certificate. Đó còn là ngôi trường duy nhất không cấp giấy chứng nhận. |
Although considered by many to be one of the most accomplished students of Sokaku, Yukiyoshi Sagawa received the kyoju dairi in 1932—but did not receive the menkyo kaiden (certificate of mastery) of the system's secrets, as during the time he practised under Takeda Sokaku, the highest licence was not the menkyo kaiden. Mặc dù được nhiều người xem là một trong những môn sinh xuất sắc nhất của Sokaku, Sagawa Yukiyoshi nhận kyoju dairi vào năm 1932—nhưng không nhận menkyo kaiden (chứng nhận bậc thầy) của các bí mật trong hệ thống, vì trong thời gian ông tập luyện cùng Takeda Sokaku, giấy phép cao nhất không phải là menkyo kaiden. |
The peer SSL certificate chain appears to be corrupt Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng |
She also holds a certificate in the management of non-profit organizations, obtained from Duke University. Bà cũng nắm giữ một chứng nhận về quản lý các tổ chức phi lợi nhận, nhận nó từ Đại học Duke. |
In 2006/07, she completed a graduate certificate program in police management and criminal law at the University of Leicester in the United Kingdom. Trong năm 2006/07, bà tham gia và nhận được chứng chỉ về cảnh sát và luật hình sự tại Đại học Leicester ở Anh Quốc. |
The United States Department of Agriculture Agricultural Marketing Service currently operates an audit/certification program to verify that farms use good agricultural practice and/or good handling practice. Bộ Nông nghiệp Mỹ hiện đang duy trì một chương trình kiểm tra / chứng nhận để xác minh rằng các trang trại sử dụng thực hành nông nghiệp tốt và/hoặc thực hành xử lý tốt. |
Although they settled down and had land assigned to them by the State more than a decade ago, they did not have the certificates or know the benefits associated with them. Mặc dù đã định cư và được Nhà nước giao đất từ những thập kỷ trước nhưng phải đến tận hôm nay họ mới có giấy và hiểu quyền lợi mà giấy chứng nhận mang lại. |
To get Google notifications, specify an HTTPS callback URL secured by SSL v3 or TLS using a valid certificate from a major Certificate Authority. Để nhận thông báo của Google, hãy chỉ định một URL gọi lại HTTPS được bảo mật bằng SSL v3 hoặc TLS bằng một chứng chỉ hợp lệ từ một Tổ chức phát hành chứng chỉ lớn. |
The app now can support any of 109 languages, as long as it supports one of 12 app certification languages. Các ứng dụng có thể hỗ trợ bất kỳ ngôn ngữ nào trong 109 ngôn ngữ, miễn là nó hỗ trợ một trong 12 ngôn ngữ cấp giấy chứng nhận ứng dụng. |
Album certifications are awarded based on shipment figures provided by record labels and distributors. Chứng nhận album được trao dựa vào doanh số album phát ra được cung cấp bởi các hãng thu âm và nhà phân phối. |
When setting up your certificate, ensure a high level of security by choosing a 2048-bit key. Khi thiết lập chứng chỉ của bạn, hãy đảm bảo mức độ bảo mật cao bằng cách chọn khóa 2048-bit. |
The following day, 15 tribal councilors filed a petition to prevent the couple from filing their marriage certificate with the tribe. Ngày hôm sau, 15 ủy viên hội đồng bộ lạc đã đệ đơn kiến nghị để ngăn chặn cặp vợ chồng nộp giấy chứng nhận kết hôn với bộ lạc. |
The CF6-powered 767-200 received certification in September 1982, followed by the first delivery to Delta Air Lines on October 25, 1982. Chiếc 767-200 động cơ CF6 được chứng nhận vào tháng 9 năm 1982, và Delta Air Lines nhận được chiếc đầu tiên vào ngày 25 tháng 10 năm 1982. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ certificated trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới certificated
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.