bergamota trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bergamota trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bergamota trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ bergamota trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là Cam Bergamot, lê becgamot, lê becgamôt, kẹo cam becgamot, quýt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bergamota
Cam Bergamot(bergamot orange) |
lê becgamot
|
lê becgamôt(bergamot) |
kẹo cam becgamot
|
quýt
|
Xem thêm ví dụ
Diversas fuentes históricas indican que en Calabria se cultivaban bergamotas al menos desde principios del siglo XVIII y que su esencia se vendía de vez en cuando a los viajeros que pasaban por allí. Tài liệu lịch sử cho thấy cây bergamot đã được trồng ở Calabria ít nhất vào đầu thế kỷ 18, và người địa phương đôi khi bán tinh dầu của cây này cho khách vãng lai. |
Por su parte, la pectina de bergamota se utiliza en preparados hemostáticos y antidiarreicos debido a sus poderosas propiedades gelatinizantes. Chất keo trong trái bergamot, một chất làm đông rất nhanh, cũng được dùng trong các loại thuốc cầm máu và trị tiêu chảy. |
Con este sistema se precisaban 100 kilos de bergamotas para conseguir medio kilo de esencia. Phải chiết xuất khoảng 200kg bergamot mới lấy được 1kg tinh dầu. |
Para obtener nuevos ejemplares, hay que injertar brotes de bergamoto en árboles de especies parecidas, como el limero y el naranjo agrio. Muốn có cây này, người ta phải ghép chồi của cây có sẵn vào những cây cùng loài, chẳng hạn như chanh lá cam hoặc cam chua. |
Un libro sobre el tema explica que la esencia de bergamota posee la rara capacidad de “amalgamar y fijar aromas diferentes, fundiéndolos en una única fragancia, y de aportar una nota de frescura especial a cada combinación”. Một sách viết về đề tài này giải thích rằng tinh dầu chiết xuất từ trái bergamot có khả năng đặc biệt là “hòa trộn và ổn định các mùi hương, tạo thành một mùi đặc trưng, và giúp mang lại hương thơm tươi mát cho mỗi hỗn hợp có tinh dầu này”. |
Es posible que esta fruta no sea muy conocida fuera de Calabria, pero “para los entendidos, bergamota es una palabra mágica”, explica cierta fuente. Trái cây này có lẽ ít được biết đến ngoài vùng Calabria, nhưng theo một tài liệu, “đối với những người am hiểu, trái bergamot có giá trị cao”. |
Para los perfumistas, la fruta del bergamoto tiene características singulares. Đối với các nhà sản xuất nước hoa, trái bergamot có những đặc tính độc đáo. |
El aceite esencial de bergamota —un líquido amarillo verdoso— se extrae de la cáscara de la fruta. Tinh dầu bergamot, chất lỏng màu vàng lục, lấy từ vỏ của trái này. |
El bergamoto no crece silvestre ni a partir de una semilla. Cây bergamot không mọc hoang ở bất cứ nơi nào, cũng không thể trồng từ hạt. |
Aunque se ha intentado cultivar bergamotos en otros lugares, un elevado porcentaje de la producción mundial procede de la provincia de Reggio di Calabria. Mặc dù người ta nỗ lực trồng cây bergamot ở những nơi khác, nhưng sản lượng cây đến từ tỉnh Reggio chiếm tỉ lệ cao trên toàn thế giới. |
No parece probable que los escritores bíblicos conocieran la bergamota. Có lẽ những người viết Kinh Thánh không quen thuộc với cây bergamot. |
Los analistas han aislado unos trescientos cincuenta componentes en la esencia de bergamota, lo que explica su peculiar fragancia y sus numerosas propiedades. Các nhà phân tích đã tách ra khoảng 350 thành phần khác nhau trong tinh dầu bergamot, chúng góp phần làm cho tinh dầu này có hương thơm đặc biệt và rất nhiều đặc tính khác. |
En la región de Calabria, situada en el extremo sur de la península itálica, se cultiva la bergamota, la fruta de la que se extrae una de tales esencias. Chúng tôi đã đến Calabria, vùng cực nam của bán đảo Ý, để tham quan nơi sản xuất ra một thành phần chiết xuất nói trên. |
La esencia de bergamota se extrae rallando la corteza de las frutas enteras Tinh dầu bergamot được chiết xuất bằng cách mài vỏ nguyên trái |
El primer campo de bergamotos se plantó en Reggio di Calabria alrededor de 1750, y los buenos resultados obtenidos con la venta de la esencia de bergamota hicieron que su cultivo cobrara auge. Khu rừng bergamot đầu tiên được trồng ở Reggio vào khoảng năm 1750 và lợi nhuận đáng kể từ việc bán tinh dầu bergamot đã thúc đẩy người ta trồng thêm loại cây này. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bergamota trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới bergamota
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.