Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất

Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Nga, Tiếng Iceland, Tiếng pháp, Tiếng Nhật

Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga

посуда trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ посуда trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ посуда trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

плюшевый мишка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ плюшевый мишка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ плюшевый мишка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

пряности trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ пряности trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ пряности trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

перец черный trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ перец черный trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ перец черный trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Калининград trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Калининград trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Калининград trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

стринги trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ стринги trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ стринги trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

немецкая овчарка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ немецкая овчарка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ немецкая овчарка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

око за око, зуб за зуб trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ око за око, зуб за зуб trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ око за око, зуб за зуб trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

королева trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ королева trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ королева trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

экзоскелет trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ экзоскелет trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ экзоскелет trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

змея trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ змея trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ змея trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

канцелярская кнопка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ канцелярская кнопка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ канцелярская кнопка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Унесённые ветром trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Унесённые ветром trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Унесённые ветром trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

посылка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ посылка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ посылка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

жирафы trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ жирафы trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ жирафы trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

специфика trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ специфика trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ специфика trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Чингиз-хан trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Чингиз-хан trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Чингиз-хан trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

цыпленок trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ цыпленок trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ цыпленок trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

тарелка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ тарелка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ тарелка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

подорожник trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ подорожник trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ подорожник trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland

iðjuþjálfi trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ iðjuþjálfi trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ iðjuþjálfi trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

heyrðu trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ heyrðu trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ heyrðu trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

eðlismassi trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eðlismassi trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eðlismassi trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

almennt trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ almennt trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ almennt trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

færni trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ færni trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ færni trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

móðurmál trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ móðurmál trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ móðurmál trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

sóley trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sóley trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sóley trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

aðili trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aðili trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aðili trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

för trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ för trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ för trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

samræma trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ samræma trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ samræma trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

spyrja trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ spyrja trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spyrja trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

undanþága trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ undanþága trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ undanþága trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

spyrna trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ spyrna trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spyrna trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

poki trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poki trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poki trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

dós trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dós trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dós trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

við hliðina á trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ við hliðina á trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ við hliðina á trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

laus trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ laus trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ laus trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

nægjusamur trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nægjusamur trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nægjusamur trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

land trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ land trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ land trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

útivist trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ útivist trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ útivist trong Tiếng Iceland.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp

ponceuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ponceuse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ponceuse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Raisin sec trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Raisin sec trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Raisin sec trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

football gaélique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ football gaélique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ football gaélique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

datte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ datte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ datte trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dite trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dite trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dite trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

plasticien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ plasticien trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plasticien trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bagnole trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bagnole trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bagnole trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

section trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ section trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ section trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

melon d'hiver trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ melon d'hiver trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ melon d'hiver trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

anglo-français trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anglo-français trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anglo-français trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

délictueux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ délictueux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ délictueux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tirelire cochon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tirelire cochon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tirelire cochon trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gerber trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gerber trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gerber trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

faire part de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ faire part de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ faire part de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

oignons trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ oignons trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oignons trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

sous-lieutenant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sous-lieutenant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sous-lieutenant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

actualisation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ actualisation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ actualisation trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

équerre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ équerre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ équerre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se dévoiler trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se dévoiler trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se dévoiler trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

discrètement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ discrètement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ discrètement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Nhật

溶接 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 溶接 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 溶接 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

七夕 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 七夕 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 七夕 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

詳しく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 詳しく trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 詳しく trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ikada trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ikada trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ikada trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

香味野菜 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 香味野菜 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 香味野菜 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

呪術師 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 呪術師 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呪術師 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

流行 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 流行 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流行 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

上位 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 上位 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 上位 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

chouchou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chouchou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chouchou trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

sake trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sake trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sake trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

舞い上がる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 舞い上がる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 舞い上がる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ひび割れ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ひび割れ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひび割れ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

マリアージ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ マリアージ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ マリアージ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

測定 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 測定 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 測定 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

不審に思う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不審に思う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不審に思う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

積集合 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 積集合 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 積集合 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

輪姦 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 輪姦 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 輪姦 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

選ぶ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 選ぶ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 選ぶ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

入れ替わる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 入れ替わる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入れ替わる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm