越南语
越南语 中的 yêu người 是什么意思?
越南语 中的单词 yêu người 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 yêu người 的说明。
越南语 中的yêu người 表示行善的, 博爱的, 仁慈的, 慈善的, 乐善好施的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 yêu người 的含义
行善的(philanthropic) |
博爱的(philanthropic) |
仁慈的(philanthropic) |
慈善的(philanthropic) |
乐善好施的(philanthropic) |
查看更多示例
Yêu người thay vì của cải tiền bạc 爱别人,而不是爱金钱和物质 |
♫ "Ôi Clonie, tôi yêu người biết chừng nào. “噢'克隆' ,我多么爱你.” |
Tôi yêu người đàn ông này; dáng vẻ của ông ta thực sự vô giá. 我热爱这个家伙,他的表情是无价的 |
Có thể là tôi yêu người đàn ông xấu 粄 醚 и 穦 祇 瞷 и ⊿ Τ ê 或 胊 |
Vì yêu Cha cùng với yêu người khác nên 邪恶制度将遭受毁灭, |
Thật ra, tình yêu thương đối với Đức Chúa Trời buộc chúng ta phải yêu người đồng loại. 事实上,我们如果爱上帝,就有义务要爱别人。 |
(b) Tín đồ đạo Đấng Ki-tô chân chính yêu người đồng loại đến mức nào? 乙)真基督徒会怎样表现爱人如己的精神? |
Vậy về sau ai cho muội ăn, muội sẽ yêu người ấy 以后 谁给我 吃 , 我 就 喜欢 谁 |
Chúng tôi có một cô con gái 14 tuổi đáng yêu, người đã vẽ các bức minh họa này. 我们有了一个超级棒的14岁女儿, 她画了所有这些插图。 |
Tôi yêu người phụ nữ này, các bạn. 我 爱 那个 女人 |
Yêu người lân cận có nghĩa gì? 8. 利未记19章显示,爱别人就要怎样做? |
Hãy yêu người, yêu thương các đồng đạo. 我愿表现基督的爱。 |
Việc cẩn thận như thế cho thấy chúng ta thương yêu người lân cận như chính mình (Mác 12:31). 马可福音12:31)圣经时代有个值得考虑的事例。 |
Có phải anh đã yêu người khác rồi không? 你 是不是 爱上 别人 了 |
Chúng ta cũng xem mình có thể làm gì để yêu người lân cận như chính mình. 我们可以怎样表明自己爱人如己呢? 看看课文就会知道答案。 |
Tình yêu người thôi thúc lòng ta tha thiết 帮助谦卑人认识真神, |
Yêu người lân cận. 爱人如己“要爱人如己。”( |
Tôi bắt đầu cảm thấy rằng anh vẫn còn yêu người vợ cũ. 我开始感到他对前妻余情未了。 |
Đôi khi tôi công nhiên lên án chồng tôi là vẫn còn yêu người vợ cũ. 有时,我会在大庭广众指责他跟前妻藕断丝连。 |
Tại sao Đức Giê-hô-va ban cho chúng ta mệnh lệnh là yêu người lân cận? 14. 为什么耶和华要求我们爱人如己? |
Chúng ta phải yêu người lân cận với loại tình yêu thương nào? 他所指的爱,有别于家庭的亲情或男女的爱情,而是耶和华与献身事奉他的人之间的爱。( |
Không thể yêu 1 người và làm thế với họ. 你 不能 对 你 爱 的 人 做出 这样 的 事. |
Dù là yêu người ta hay yêu Cha hết tấm lòng 我们爱上帝,也爱弟兄团体, |
Chúa Giê-su đòi hỏi các môn đồ phải yêu thương nhau chân thật và cũng yêu người khác. 耶稣要求他的门徒彼此真诚相爱,并爱其他不是信徒的人。 |
Làm sao anh có thể yêu 1 người chỉ ngủ với cô ta 1 lần Anh nghĩ thế là yêu à? 你 怎么 能 和 谁 睡 一次 就 觉得 你 爱 上 他 了? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 yêu người 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。