越南语 中的 xếp hạng 是什么意思?

越南语 中的单词 xếp hạng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xếp hạng 的说明。

越南语 中的xếp hạng 表示分类, 排名, 分類, 排行, 列為。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xếp hạng 的含义

分类

(rank)

排名

(place)

分類

(rank)

排行

(place)

列為

(rank)

查看更多示例

Thông tin xếp hạng người bán hiển thị như sau:
卖家评分展示的内容如下:
Bài viết này giải thích cách xếp hạng Quảng cáo tìm kiếm động.
本文对动态搜索广告的评级方式进行了说明,另外还概述了如何借助否定关键字、广告附加信息以及从您的“报告”标签中获得的数据分析提升广告组的效果。
Xin lưu ý rằng nội dung đó được xếp hạng tương đối với nhau.
请注意,素材资源评级是以彼此为参照的相对评级。
Những khách sạn không hiển thị xếp hạng là những khác sạn chưa được Google đánh giá.
未显示星级的酒店表示尚未经过 Google 评估。
Đĩa đơn quán quân đầu tiên của bảng xếp hạng này là "Umbrella" của Rihanna và Jay-Z.
本榜单的第一首冠军单曲是蕾哈娜和Jay-Z合作的“Umbrella”。
Khách sạn không hiển thị xếp hạng chưa được Google đánh giá.
如果飯店沒有顯示星級評分,表示 Google 尚未為該飯店進行評估。
Phần mở rộng xếp hạng người bán cũng hiển thị trên Quảng cáo mua sắm.
卖家评分还会在购物广告上显示。
Basket Case và When I come around đều đứng nhất tại bảng xếp hạng Modern Rock.
第一首单曲《We’re All To Blame》在现代摇滚榜中最高位列第10位。
Dữ liệu xếp hạng dựa trên Giờ Thái Bình Dương (PT).
評分資料以太平洋時間 (PT) 為準。
Dưới đây là một số vấn đề thường gặp về điểm Xếp hạng người bán.
以下是您可能会遇到的与卖家评分相关的常见问题。
Theo bảng xếp hạng hiện tại của ITTF, chị xếp hạng 1 thế giới.
在目前FIVB世界排名中,義大利排名世界第四。
Để tìm hiểu thêm về xếp hạng nội dung của ứng dụng, hãy nhấn vào Đọc thêm.
要详细了解某个应用的内容分级,请点按了解详情。
Bạn muốn tạo chiến dịch cho máy ảnh kỹ thuật số với điểm xếp hạng 4 sao.
假設您想要針對獲得 4 星評價的數位相機製作廣告活動。
Các khách sạn đã được Google đánh giá sẽ có một mức xếp hạng.
經由 Google 評估的飯店都會獲得星級評分。
Hãy xem tóm tắt sơ lược về 5 yếu tố của Xếp hạng quảng cáo:
廣告評級大致上取決於五項因素:
Vào tháng 2 năm 2013, xếp hạng ELO của Harikrishna vượt qua 2700 lần đầu tiên.
2013年2月,哈里克里希纳的等级分首次超过2700分。
Google xếp hạng các doanh nghiệp trong đơn vị Dịch vụ địa phương như thế nào?
本地生活服务广告单元中的商家如何排名?
Ngày 16 tháng 11 năm 2009, The Financial Times xếp hạng bà là bộ trưởng tài chính tốt nhất của Eurozone.
2009年11月16日,《金融时报》将她称为欧元区最好的财政部长。
Bạn sẽ có thể so sánh xếp hạng trong bất kỳ kết quả tìm kiếm khách sạn nào.
無論您使用什麼飯店搜尋條件,應該都能根據相應的星級評分來比較搜尋結果。
Tìm hiểu thêm về chương trình Xếp hạng sản phẩm.
進一步瞭解產品評分。
Tiêu đề được xếp hạng 15+ chứa nội dung có thể phù hợp với lứa tuổi từ 15 trở lên.
分级为“15+”的作品包含的内容可能适合年满 15 周岁的用户。
Bài đánh giá thiếu giá trị xếp hạng tổng hợp.
評論缺少整體評分值。
Tìm hiểu cách xếp hạng và đánh giá địa điểm.
瞭解如何為地點評分並發表評論。
Để xếp hạng hoặc đánh giá một mặt hàng, hãy thực hiện các bước sau:
如要對某個商品進行評分或評論,請按照下列步驟進行:
Tìm hiểu thêm về chương trình Xếp hạng người bán.
進一步瞭解賣家評分。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xếp hạng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。