越南语
越南语 中的 xe tải 是什么意思?
越南语 中的单词 xe tải 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xe tải 的说明。
越南语 中的xe tải 表示卡車, 卡车, 货车, 载货汽车。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xe tải 的含义
卡車noun Dale Ledgerwood có một thùng chứa ở đằng sau chiếc xe tải. Dale Ledgerwood 的 卡車後面 有個 酒桶 |
卡车noun Francis, xe tải chuyển hàng đã tới Cotesworth rồi. Francis 卡车 已经 在 Cotesworth 了 |
货车noun Quan tài của John đang ở trong xe tải ngoài kia. 约翰 的 棺木 在 外面 的 一辆 货车 上 |
载货汽车
|
查看更多示例
Tôi có 1 chiếc xe tải nhỏ hiệu BMW. 我 卖 了 一辆 小 卡车 , 然后 买 了 那辆 宝马 |
Cả 2 việc đều dùng chung 1 xe tải. 两件 工作 他用 的 是 同 一辆 卡车 |
Tôi chuyển đổi giữa việc sống trong xe tải và ghế trường kỷ cùng lướt với bạn bè. 有时住在车里,有时会去朋友家睡沙发。 |
Tôi chỉ là một gã có chiếc xe tải chở đồ ăn, 壹靠 做 飯團 掙錢 壹 是 啊 |
Tối hôm đó chúng tôi lái hai xe tải đến kho hàng và chở hết sách báo đi. 当晚,我们开了两辆货车,把仓库里所有的书籍运走。 |
Chúng tôi cho nổ tung chiếc xe tải này! 我們 要 炸 了 這貨車 ! |
Hoa sẽ được đưa đến bằng những xe tải. 会收到好几卡车的花。 |
Như vậy sẽ cắt giảm 60% dầu từ OPEC với 8 triệu xe tải. 这样一来 就可以用八百万辆卡车 减少60%从是石油输出国组织进口石油 |
Cậu nói, "Cháu có 1 chiếc xe tải trước khi cháu tới nơi đó, chiếc xe có 1 cần số. 接着他说,“我有一辆卡车, 在我去那边之前, 它有一个棍子。 |
Ông ấy bảo trông chúng giống loại xe tải quái vật. 据称 像是 怪物 卡车 |
Chiếc xe tải đó vừa xuống núi. 可以想象一下用货车 把它运下山的情景。 |
Chúng ta sẽ cần cái xe tải lớn hơn đấy. 我們 得 換輛 大點 的車 |
Có hơn 1.800 xe tải từ nhiều nước châu Âu chạy qua thành phố này mỗi ngày 每天有1800多辆来自欧洲各国的卡车经过这个城市 |
Amir, lấy đồ từ xe tải xuống đi. 阿米 爾 把 這些 東西 搬走 |
Nghe nói một số tài xế xe tải đã nhẫn tâm bỏ lại hành khách dọc đường”. 显然,他们是中途被一些无天良的货车司机遗弃了。” |
Có lẽ hắn ta bị dở hơi, xe tải nhiên liệu bên cạnh hắn ta. 或許 他 是 跟 旁邊 那個 漏油 過時 的 老卡車 比賽 |
Mục đích chính của trò chơi là đi đến đích với hàng hóa trên xe tải. 游戏的目的是将货物准时送到目的地。 |
Mấy người không được dùng đèn vàng và đèn xe tải chặn ngay con đường này. 你們 不能 用 這些 黃 燈 和 大卡 車 來 留住 我們 的 腳步 |
Tài xế xe tải? 你 是 卡車 司機 ? |
Xe con và xe tải cộng lại thải ra khoảng 25% lượng khí CO2 toàn cầu. 汽车跟卡车二氧化碳排放量占世界二氧化碳排放量的百分之25。 |
Súng, xe tải, xe bọc thép, cả xe tăng. 枪炮 , 卡车 , 装甲车 , 甚至 坦克 |
Họ đẩy chúng tôi lên xe tải không mui và đưa đi diễu qua khắp thành phố. 我们被赶上敞篷货车,在镇上游行示众,我还记得当时怎样受人嘲笑和蔑视。 |
Tôi không muốn chết đằng sau chiếc xe tải xi măng! 我 不想 在 水泥 车 的 后面 就 不行 了 。 |
Họ cho chúng tôi lên sau 1 cái xe tải. 關在 一輛 麵 包車後面 |
Tôi sẽ ngừng xe tải 我 停下 了 卡車 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xe tải 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。