越南语 中的 vừa xong 是什么意思?

越南语 中的单词 vừa xong 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vừa xong 的说明。

越南语 中的vừa xong 表示使迷惑, 出來, 吸出, 动身, 提取。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 vừa xong 的含义

使迷惑

出來

吸出

动身

提取

查看更多示例

Bài giảng vừa xong, các anh vội đẩy John ra cửa sau, lái xe đưa anh ra cảng Durrës, để anh lên tàu hàng của Thổ Nhĩ Kỳ đi sang Piraiévs (Piraeus), Hy Lạp.
演讲完毕,他就马上从后门离去。 弟兄开车送约翰到都拉斯港,让他登上一艘开往希腊比雷埃夫斯的土耳其商船。
vừaxong một con hải cẩu thành ba mảnh cùng với hai bạn nó.
它刚和它的两个同伴刚刚 把一只海豹撕成了三段。
Đầu vào còn lại là từ viên gạch liền trước vừa xếp xong.
另一个是来之前前放好的一块砖的输入。
Ông vừa làm xong hành động đen tối cuối cùng của ông, Heathcliff.
你 做 完 了 你 最后 的 壞 事 希 斯克利夫
Tôi yêu sự thật là anh ấy có vẻ sắp ra trận, sau khi vừa tắm xong.
我喜欢他那种似乎刚刚打扮整洁 然后要去上战场的样子。(
Tôi vừa đọc xong cuốn tiểu thuyết của Graham Greene.
我 剛剛 看 完 了 一本 格雷厄姆 · 格林 的 小 說
Ngài vừa nói xong thì tắt hơi”.
他说了这句话,就断气了。”(
Tôi vừa học xong tại trường nghệ thuật.
我那时还年轻,刚从艺术学校毕业。
Chúng tôi vừa làm xong một vụ, đang mong có một vụ khác.
我們 不久前 剛做 了 一筆 希望 再來 一筆
Một phụ nữ khác cũng nhận xét: “Tôi vừa đọc xong cuốn Hãy đến gần Đức Giê-hô-va.
以下这位女士也想一吐感受,说:“我刚看完《亲近耶和华》一书。
Lời thẩm định sau đây đến từ Anh Quốc: “Tôi vừa đọc xong sách Đấng Tạo Hóa và đang sắp sửa đọc lại lần nữa.
一个英国人对这本书有以下的评价:“我刚读完《造物主》,现在打算从头再读一遍。
Vừa cầu nguyện xong, một anh nọ đến gõ cửa.
我祷告完之后,一位弟兄敲门。
Hôm qua tôi vừa gội đầu xong.
我 昨天 才 洗 過頭
Tôi nghĩ chúng ta vừa giải quyết xong vụ mất tích một người 70 tuổi
我想 我們 破 了 一件 七十年 前 的 失 蹤 案
Ngày 8-11-1924, cha viết từ Peru như sau: “Vừa phân phát xong 17.000 giấy nhỏ ở Lima và Callao”.
1924年11月8日,他从秘鲁寄来的信说:“我们刚在利马和卡亚俄分发了1万7000份小册子。”
99, chúng ta vừa dàn xếp xong rồi.
99 , 我们 暴露 身份 了 , 快 走
Khi tôi vừa thuyết trình xong, các bạn liền hưởng ứng bằng một tràng pháo tay.
“我作完报告后,同学们都报以热烈的掌声。
Ngài vừa bị bắn xong.
行動, 就 等 於 昭告 天下 你 沒到場
Vào tháng 4 năm 1950, gia đình Bê-tên dọn về ở trong cư xá cao ốc mười tầng vừa xây xong, tọa lạc tại số 124 Columbia Heights, Brooklyn, New York.
1950年4月,伯特利家庭搬进一幢楼高十层的新建宿舍大楼,大楼坐落在纽约布洛克林哥伦比亚山道124号。
Tôi đã biếu một cuốn cho người hàng xóm; chỉ mới vừa đọc xong có hai chương, bà đã nói: ‘Tôi không thể nào bỏ xuống được, sách quá hay’.
我送了一本给我的邻居,他只读了两章就说:‘它的内容精采极了,我实在无法把它放下。’
“Vả, khi Chúa Giê-su vừa phán những lời ấy xong, đoàn dân [vừa nghe ngài giảng] lấy đạo ngài làm lạ” (Ma-thi-ơ 7:28).
马太福音7:28)关于另一个场合,我们读到:“众人都喜欢听他。”(
Anh mới dọn vào căn nhà bằng gỗ vừa được cất xong, một trong chỉ vài cái nhà như thế trong làng.
他刚刚搬到一间新建成的木屋里,而村里拥有木屋的人不多。
Lúc bấy giờ, tôi mới tới Nhật Bản không bao lâu, và tôi mới vừa đọc xong Sách Mặc Môn và đã cầu nguyện để biết chắc rằng sách đó là chân chính.
我刚到日本没多久,刚读完整本摩尔门经,所以我一直在祈祷,想确定这本书是真实的。
Con vừa tập thể thao xong.
我刚 做 完 运动

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 vừa xong 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。