越南语 中的 vụ 是什么意思?

越南语 中的单词 vụ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vụ 的说明。

越南语 中的vụ 表示刺杀, 刺殺, 暗杀。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 vụ 的含义

刺杀

noun

刺殺

noun

暗杀

noun

查看更多示例

em đã chứng kiến vụ tai nạn đó.
其實 我 也 目睹 了 那場 事故
Một nhiệm vụ không thể hoàn thành được.
这是一项不可能完成的任务。
Cha cho vay ít tiền, cha dàn xếp vài vụ bất đồng.
我 借给 人家 一点 小钱 , 帮 人家 一些 小忙 。
Với tất cả những lí do này, tất cả những dịch vụ hệ sinh thái này, những nhà kinh tế học ước tính giá trị của những rạn san hô trên thế giới với hàng tỉ đô la mỗi năm.
那么针对这么多有利的原因 和生态系统的服务, 经济学家估算了这种珊瑚礁的价值, 可以达到几千亿,每年。
“Ai muốn làm lớn trong anh em thì phải là người phục vụ anh em”: (10 phút)
《谁想在你们中间为大,就得做你们的仆人》(10分钟)
Ông cũng trích dẫn chương ba trong sách Công Vụ Các Sứ Đồ, các câu hai mươi hai và hai mươi ba, đúng như trong Tân Ước của chúng ta.
他也引述了《使徒行传》第三章第二十二和二十三节,内容和我们新约里的完全一样。
Tội lỗi của chúng ta đã “nhờ danh Chúa (đấng Christ) được tha cho”, vì sự cứu chuộc của Đức Chúa Trời chỉ có thể thực hiện được qua Giê-su mà thôi (Công-vụ các Sứ-đồ 4:12).
我们的罪已‘靠着基督的名’获得赦免,因为上帝唯独借着他使救恩成为可能。(
Phi vụ Juno, được lập ế hoạch trong thập kỷ tới, có thể giúp làm rõ các quá trình này.
計畫在下一個十年執行的朱諾任,應該能幫助弄清楚這些過程。
Cửa hàng bán lẻ của nhà cung cấp dịch vụ có nhiều khả năng không thể hỗ trợ cho Chromebook.
電信業者零售門市很可能無法提供 Chromebook 的相關支援服
Biểu lộ tinh thần rộng rãi và làm việc vì hạnh phúc người khác.—Công-vụ 20:35.
要慷慨施与,做些使别人快乐的事。( 使徒行传20:35)
(Công-vụ 17:11) Họ cẩn thận xem xét Kinh Thánh để hiểu rõ hơn ý muốn của Đức Chúa Trời, điều này giúp họ biểu lộ tình yêu thương qua những hành động vâng phục.
使徒行传17:11)他们细心考查圣经,是要更深入地了解上帝的旨意,好进一步服从上帝,表明自己对上帝的爱。
Không lâu sau, mật vụ Gestapo đã bất ngờ ập đến nhà trong lúc chúng tôi đang sắp xếp sách báo cho hội thánh.
不久之后的一天,正当我们在家里整理一批新近收到的圣经书刊时,盖世太保(秘密警察)突然来了,打我们个措手不及。
Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này
将通过 Google Marketing Platform 再营销功能(以前称为 Boomerang)或其他再营销列表服务创建的再营销列表用于 Google Ads 再营销广告系列,除非这些列表的来源网站和应用符合本政策的各项要求
Rồi môn đồ Gia-cơ đọc một đoạn Kinh Thánh giúp cho mọi người trong cử tọa hiểu ý muốn của Đức Giê-hô-va trong vấn đề này.—Công-vụ 15:4-17.
11. 中央长老团决定外邦信徒要不要受割礼时,并没有受什么因素影响? 什么表明他们的决定蒙耶和华赐福?
(Công-vụ 15:29) Ngoài đó ra, khi vấn đề liên quan đến phần chiết của bất cứ thành phần chính nào thì mỗi tín đồ Đấng Christ, sau khi suy ngẫm cẩn thận và cầu nguyện, phải tự quyết định cho mình dựa theo lương tâm.
使徒行传15:29)至于含有血液主要成分中若干微量成分的药物,每个基督徒就得深思熟虑,本着良心自行决定是否接受。
Nếu nàng chu toàn nghĩa vụ do Kinh-thánh giao phó cho nàng là “người giúp-đỡ và bổ-túc” cho chồng nàng, nàng sẽ khiến cho chồng nàng dễ dàng yêu thương nàng hơn (Sáng-thế Ký 2:18).
借着履行圣经指派给妻子的职责,作丈夫的‘助手和配偶’,妻子会使丈夫觉得爱妻子是一件容易的事。——创世记2:18。
Người cha nêu gương phục vụ phúc âm một cách trung tín.
父亲树立忠信地从事福音服务的榜样。
Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.
如要使用同步服 (例如備份服),則須具備 Google 帳戶。
Năm 1527, các công dân Florentine, được khuyến khích bởi vụ cướp bóc Rome, lật đổ gia đình Medici và tái lập nền cộng hoà.
1527年,佛羅倫斯公民受羅馬之劫的鼓舞,趕走了美第奇家族,恢復了共和國。
Franco phục vụ với tư cách là Đệ Nhị Cố Vấn trong Chủ Tịch Đoàn Trung Ương Hội Thiếu Nhi.
兹提议,我们支持邦妮·高登为总会初级会会长团第一咨理,克丽斯汀娜·法兰柯为第二咨理。
Em được giao nhiệm vụ đầu tiên.
启用 你 参加 第一次 行动
Các sứ đồ (tông đồ) của Chúa Giê-su bị xem là “dốt-nát không học”, vì họ không học tại trường dạy đạo Do Thái (Công-vụ 4:13).
使徒行传4:13)可是,耶稣说他们是可以明白圣经的。
Roth kháng án nhưng qua đời năm 1978, một năm trước khi vụ án được đưa ra xét xử.
其後羅特對法庭的裁判提出上訴,但他於1978年去世,翌年他的上訴被駁回。
Khi biết về xuất xứ của Chúa Giê-su, Phi-lát tìm cách chuyển vụ này sang Hê-rốt An-ti-ba, người cai trị miền Ga-li-lê.
彼拉多得知耶稣来自什么地方,本想把案件转交加利利区的分封侯希律·安提帕审理。
Tờ báo trích dẫn Công-vụ 15:28, 29, một câu Kinh Thánh căn bản cho lập trường của Nhân Chứng Giê-hô-va.
《改革报》也引录了使徒行传15:28,29,耶和华见证人对血的立场就是以这两节经文作为主要的根据。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 vụ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。