越南语
越南语 中的 tuyến tụy 是什么意思?
越南语 中的单词 tuyến tụy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tuyến tụy 的说明。
越南语 中的tuyến tụy 表示胰脏。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tuyến tụy 的含义
胰脏
|
查看更多示例
Ông mới được chẩn đoán bị ung thư tuyến tụy 3 tháng trước đó. 三个月前,他曾被诊断出胰腺癌。 |
Tại sao chúng ta lại quá yếu kém trong việc phát hiện ung thư tuyến tụy? 检测胰腺癌为何成效不佳? |
Nếu tuyến tụy của bạn bị bệnh chúng tôi cũng sẽ lấy tế bào từ đó 如果你的胰腺有病, 我们希望从它上面取细胞。 |
Và cô cần nói rằng cô bị ung thư tuyến tụy, cô muốn con hãy nhanh chóng trong việc này." 我应该提一下 我有胰脏癌 但我想请你 能忽略这部分 |
Sau khi hoàn thành tác phẩm Op.121, Brahms đã bị bệnh ung thư (theo nhiều nguồn khác nhau thì là ung thư gan hoặc tuyến tụy). 完成作品121后,勃拉姆斯罹患癌症。 |
Vậy nếu một đứa trẻ 15 tuổi chẳng biết tụy là cái gì mà có thể tìm ra một phương pháp mới để phát hiện ung thư tuyến tụy hãy tưởng tượng xem bạn có thể làm được gì. 如果有一位15岁的少年 连胰腺是什么都不知道 却能找出检测胰腺癌的新方法 想想看你能做些什么 |
Tôi không chỉ nói trong phạm vi gan dạ mà ngu xuẩn kiểu thời vua Edward, mà còn trong các lĩnh vực ung thư tuyến tụy, cũng rất dễ gây nghiện, và trong trường hợp của tôi, tôi nghĩ những chuyến thám hiểm vùng cực có lẽ không khác nghiện thuốc phiện là mấy. 我所指的不仅仅是爱德华七世时期 盛行的愚蠢大男子主义一类的大胆行径 还有像罹患胰腺癌什么的 又有些什么让人欲罢不能 而我的情况是 我认为或许极地探险 与一般人的毒瘾没有很大区别。 |
Tôi lập ra và đánh máy một ngân sách, một danh sách các vật liệu thời gian, và quá trình và gửi thư điện tử đến 200 giáo sư khác nhau ở Đại học Johns Hopkins và Viện Y tế Quốc gia về cơ bản là bất kì ai liên quan đến ung thư tuyến tụy. 我拟定预算和材料列表 实验进度和程序 寄给200位不同的教授 约翰霍普金斯大学的教授 以及国家卫生研究院的人员 基本上与胰腺癌相关的任何人员 |
Tệ hơn, khi dùng cho 1 số loại ung thư, như ung thư buồng trứng, gan hay tuyến tụy, thì đơn giản là không có phương pháp sàng lọc tốt nào, nghĩa là mọi người thường đợi đến khi có triệu chứng rõ ràng, mà chúng lại là những dấu hiệu cho thấy bệnh đã ở giai đoạn cuối. 更不好的是,对于某些癌症, 比如说卵巢癌、肝癌和胰腺癌, 我们甚至缺少有效的检测手段, 这意味着人们只能等到病情表露时, 这同时也意味着病情已经进入晚期。 |
Nhìn lai buổi tối ngày hôm ấy, tôi tin là tôi đã đối xử với người phụ nữ trong đêm đó với sự cảm thông và lòng trắc ẩn như tôi đã đối xử với một cô mới cưới 27 tuổi được đưa vào phòng cấp cứu 3 ngày trước đó với cơn đau lưng dưới mà hóa ra là ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối. 现在,回想起那夜, 我很后悔那天夜里面对那位女士时 心中没有带着同样的同情与悲悯 就像我平时面对其他病人那般 三天前的夜里一位27岁的新娘 因为下背疼痛来看急诊 后来她被诊断为晚期胰腺癌。 |
Hệ miễn dịch kém, ung loét, sưng tuyến tụy 造成免疫系统不良、胰腺炎、溃疡 |
Insulin, một hormone được tổng hợp ở tuyến tụy là một trong những công cụ chính của cơ thể nhằm kiểm soát đường. 胰岛素,一种在胰腺中合成的荷尔蒙, 是身体中一种主要的血糖管理工具。 |
Hợp chất này không giống insulin người; loại protein này về mặt hóa học hoàn toàn giống với hợp chất từ tuyến tụy trong cơ thể người. 这并非人类的胰岛素; 这是一样的蛋白质 在生化角度上 和我们胰腺生成的很难区分。 |
Và sự thiếu thốn trong thuốc điều trị ung thư thực sự đã ập đến nhà tôi khi bố tôi được chuẩn đoán bị ung thư tuyến tụy. 我对这种癌症治疗不足性的认识 深有体会是在我父亲被诊断为 胰腺癌 |
Tại sao chúng ta không thể tiêm vào tuyến tụy chất gì đó để hồi phục tuyến này sớm thậm chí trước khi nó trở thành triệu chứng rõ ràng 我们为什么不能简单地给胰腺里面注射一点儿什么 在糖尿病的早期就促使胰腺再生 或许甚至在症状显现之前? |
Nếu bạn là tuyến tụy hoặc thận và bạn cần một cảm biến hóa học chuyên biệt cho phép bạn theo dõi một phân tử cụ thể, tại sao lại cải tiến bánh xe? 如果你是一个胰腺或者肾脏, 而当你需要一个特殊的可以帮助你 追踪某个特定分子的 化学传感器的时候, 为什么要白费力气做重复工作呢? |
Và thứ mà tôi tìm được là một bài viết thống kê một cơ sở dữ liệu có trên 8.000 proteins khác nhau được tìm thấy khi một người mắc bệnh ung thư tuyến tụy. 我读到一篇文章 该文列举了8000多种蛋白质 是胰腺癌患者血液裡有的 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tuyến tụy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。