越南语
越南语 中的 trung đông 是什么意思?
越南语 中的单词 trung đông 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trung đông 的说明。
越南语 中的trung đông 表示中东, 中东, 中東, 中东地区。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trung đông 的含义
中东
người đưa ra ý tưởng diễn thử ở Trung Đông. 他有了这个喜剧团想法就来到中东进行创作。 |
中东proper người đưa ra ý tưởng diễn thử ở Trung Đông. 他有了这个喜剧团想法就来到中东进行创作。 |
中東proper Đó là vì lúc ấy cô đang ở Trung Đông. 那 是 因為 那時 你 在 中東 。 |
中东地区proper Công việc của tôi là kết nối thương hiệu này với khán giả Trung Đông 我的工作是推广喜剧赢得中东地区广大观众的喜欢。 |
查看更多示例
Cái đã diễn ra là sự thay đổi cơ bản trong lịch sử Trung Đông. 那时所发生的事 是中东历史上一个根本性的转变 |
Chắc chắn là nó sẽ còn xuất hiện trong nhiều câu chuyện về Trung Đông nữa. 当然,赛鲁士圆柱 会出现在很多的中东故事里 |
Thế giới cũng lo âu khi theo dõi tình hình Trung Đông vào tháng 5 năm 1948. 早在62年前,即1948年5月,中东已经成为全世界关注的焦点。 |
Ánh sáng thiêng liêng chiếu rạng ở Trung Đông 属灵亮光照耀中东 |
Chúng tôi thực sự đã làm thay đổi cách mọi người nhìn về Trung Đông. 我们真的改变了人们对中东的看法。 |
Chúng ta đã nghe không ít đau khổ về Trung Đông. 我们听说了中东地区 人们的很多痛苦。 |
Có rất nhiều văn hóa truyền thống ở vùng Trung Đông -- văn hóa Trung Cổ. 这些东西都出自中东地区的传统--中世纪传统 |
Một nguồn nước khác ở Trung Đông thời xưa là hồ chứa nước. 在古代的中东地区,蓄水池是另一种水源。 |
Đó là vì lúc ấy cô đang ở Trung Đông. 那 是 因為 那時 你 在 中東 。 |
Chứ chưa thử để giải quyết vấn đề ở Trung Đông. 我没想去解决中东问题 |
Vậy không ngạc nhiên chi khi mắt nhiều người hướng về vùng Trung Đông. 因此,难怪许多人的目光都集中在中东之上! |
Nhiều người Mỹ không biết nhiều về chúng ta, về Trung Đông. 言归正传,朋友们,很激动能站在这里, 就像我说的,你们在做着很多关于文化的东西, 你们知道,这是很神奇的事情,它有助于改变 西方人眼中的中东形象。 |
Tại sao xem xét kỹ những lý do gây ra sự căn thẳng ở Trung Đông? 何必要调查中东紧张的原因? |
Một tấm về cuộc chiến ở Trung Đông, và một tấm khác là về biểu tình ở Pháp. 今年春天, 我在巴黎的个展正好有机会 在法国电视三台的新闻直播间拍一件作品, 我挑选的当天发生的这些新闻图片, 一张是关于中东战争, 另外一张是关于法国民众的示威游行。 |
Một doanh nhân ở Trung Đông tên Raymond tin là có. 中东一个名叫雷蒙德的商人认为能够。 |
□ Bahram, một cựu huấn luyện viên môn võ Kung Fu, đến từ một xứ ở Trung Đông. □ 巴赫拉姆以前是功夫师傅,来自中东的一个国家。 |
Câu chuyện về nguồn gốc của Trung Đông là gì? 那么中东的故事源头又是什么呢? |
Tại sao chúng lại ở Trung Đông? 为什么?为什么会在中东呢? |
Đây là trung tâm văn hoá lớn nhất tại Trung Đông. 这是中东最大的会议中心。 |
Vào năm 1933, tôi được bổ nhiệm làm tiên phong—một tiên phong đầu tiên ở Trung Đông. 1933年,我受委任成为中东第一个先驱,并在此后的68年里,一直以这个身份事奉耶和华。 |
Chúng đi đến Trung Đông rồi quay lại. 五架是刚派遣过去的,这些是刚回来的 |
Vào những năm đầu thế kỉ 20, với sự sụp đổ đế chế Ottoman, cả Trung Đông bị xâm chiếm. 二十世纪初期时,随着奥斯曼帝国的没落 整个中东处于被殖民状态 |
Nhưng ngày nay, tôi tin rằng vật này là một phần quan trọng trong chính trị vùng Trung Đông. 但是今天 我相信 它在中东地区的政治领域 也扮演着重要的角色 |
Israel là quốc gia duy nhất ở Trung Đông công khai cho phép người đồng tính tham gia quân ngũ. 以色列是中東地區唯一允許男同性戀與女同性戀公開在軍中服務的國家。 |
Và tôi biết có một câu chuyện hoàn toàn khác đang diễn ra ở Trung Đông nơi cha mẹ tôi sống. 而我知道在我父母所处的中东 却有一个完全不同的版本 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trung đông 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。