越南语
越南语 中的 trong tay 是什么意思?
越南语 中的单词 trong tay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trong tay 的说明。
越南语 中的trong tay 表示逼近的, 手边, 在手边, 手头, 迅速的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trong tay 的含义
逼近的(at hand) |
手边(at hand) |
在手边(at hand) |
手头(at hand) |
迅速的(at hand) |
查看更多示例
“Đây là cuốn sách mà bạn cần cầm bút trong tay, rồi đọc kỹ và suy ngẫm. “你真的要坐下来,拿着笔静心细读这本书。 |
Tay trong tay. 手 牽手 , 手 牽 豬蹄 |
Có trong tay mảnh đất và tòa nhà, các anh phải làm gì nữa? 他们拿到了土地和建筑物,下一步又怎样呢? |
Bây giờ, cái gì trong tay Moses thế? 那么,摩西手里拿的是什么? |
25 Này, đất aSi Ôn—ta, là Chúa, đã nắm nó trong tay ta; 25看啊,a锡安地—我,主,将它握在自己手里; |
Nó cầm một viên đá to trong tay. 他 手里 有個 大石 頭 |
Hiện hắn đang trong tay chúng tôi. 现在 在 我们 手上 |
A Thắng có phải vẫn trong tay chúng? 阿勝 是不是 還在 他們 手裡 ? |
Tại sao con dao lại trong tay ngươi? 你 手上 是 什麼 ? |
Giá mà có gươm trong tay thì tao sẽ giết mày!”. 我要是有把剑,就一剑杀了你。” |
Kỳ và mùa trong tay Đức Giê-hô-va 时候和时节在耶和华手中 |
Mọi thứ người có đều ở trong tay ngươi.—Gióp 1:12. 他的一切都在你手里。——伯1:12 |
Hắn vẫn còn sống và hắn giấu một cây nỏ trong tay áo. 他 只是 受 了 点伤 他 在 袖子 上装 了 个 弩 |
Và khi anh ta làm thế, tôi hiểu ngay mình đã nằm gọn trong tay họ rồi. 当他那么做时, 真的说明了, 我是多么彻底地任他们摆布。 |
“Trong tay” “手里有本圣经” |
Liên-hiệp-quốc thật ra đang chiếm chỗ Nước Trời trong tay của dòng-dõi Áp-ra-ham. 联合国其实是与亚伯拉罕的“后裔”所统治的上帝王国敌对的。 |
Trong tay anh có gì? 你 手裡 拿 什麼 ? |
Họ cho rằng vật gì “trong tay quan là của quan”. 他们的心态是:“谁捡到,就是谁的。” |
Quyền quyết định nằm trong tay bạn. 是祸是福,全在于你自己。 |
Ngài cầm quyển sách nhỏ trong tay. 他手里拿着一个小书卷。 |
“Trong tay quan là của quan” “谁捡到,就是谁的” |
Chúng tôi đã có được một chiến thắng trong tay. 我们用我们的双手获得成功。 |
Tôi nghĩ là bí mật của anh sẽ an toàn trong tay tôi ... 我 认为 我 可以 保守 你 的 秘密 |
Ước mơ đang nằm trong tay chúng ta! 我們 的 夢 想 由 自己 掌握 |
Thật vậy, mỗi ngày, hãy tận dụng cuốn Kinh-thánh đáng tin cậy trong tay bạn! (Ê-sai 40:6-8). 不错,要天天尽量善用你手上的圣经!——以赛亚书40:6-8。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trong tay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。