越南语
越南语 中的 trên cùng 是什么意思?
越南语 中的单词 trên cùng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trên cùng 的说明。
越南语 中的trên cùng 表示最上面的, 最上的, 最高的, 另外。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trên cùng 的含义
最上面的(topmost) |
最上的(topmost) |
最高的(topmost) |
另外(on top) |
查看更多示例
Hình ảnh có văn bản phủ lên phía trên cùng của hình ảnh gốc 图片中的文字叠加显示在原摄影图片之上 |
Ở góc trên cùng bên trái, hãy nhấn vào biểu tượng Quay lại [Quay lại]. 点击左上方的“清除”图标 [清除]。 |
Gần phần trên cùng của bức hình là Palmyra, cách đó sáu cây số rưỡi. 克谟拉山位于圣林东南方大约五公里处。 靠近照片顶端,六公里半远之处是抛迈拉。 |
Nếu bạn muốn chạy nhiều thử nghiệm trên cùng một ứng dụng, hãy lưu ý những điều sau: 如果您要對同一個應用程式執行多項測試,請注意下列事項: |
Căn hộ của tôi nằm trên cùng, cho nên rất ít bị ô nhiễm. 我 就 住 在 这个 地方 的 顶层 那里 边 没有 这么 多 光污染 |
Ở góc trên cùng bên phải của bản đồ, nhấp vào Thoát khỏi chế độ xem phố. 請按一下地圖右上角的 [結束街景服務]。 |
Bạn có thể bật và tắt điện thoại Pixel bằng nút ở trên cùng bên phải. 如果您想開啟或關閉 Pixel 手機,請按手機右側上方的按鈕。 |
Và cái chảo trên cùng, nó để làm gì? 上面 的 碟 狀物 是 做 什麼 的 ? |
Một số quảng cáo được phân phát từ cùng một mục hàng trên cùng một trang web. 将一个订单项中的多个广告素材一起投放到同一个网页上。 |
Theo chiều kim đồng hồ bắt đầu từ hình bên trái ở trên cùng: 顺时针、从左上图起: |
Bạn sẽ thấy các cảnh báo đó ở góc trên cùng của tài khoản được quản lý. 您会在客户帐号的上方一角看到这些提醒。 |
Nhấp vào biểu tượng Công cụ ở góc trên cùng bên phải. 点击右上角的工具图标。 |
Bây giờ chúng ta đang ở trên cùng một đường rồi đó. 現在 我們 是 在 相同 的 頁 上 。 |
Hàng thẻ trên cùng hiển thị cho bạn: 顶行卡片显示的是: |
Hội nghị ngoài trời (1981) và Phòng hội nghị Guayaquil (2009) trên cùng mảnh đất 露天大会(1981年);在同一地点兴建的瓜亚基尔大会堂(2009年) |
Trên cùng: Tòa tháp nam đổ xuống trước 左上图:南楼先倒下来 |
Hãy sử dụng bộ chọn thả xuống ở phía trên cùng của mỗi cột để: 各欄上方的下拉式選單可讓您: |
Cái trên cùng chứa thanh chống súng. 所有 的 零件 都 裝在 一支 鋁管 內... |
Hình ảnh có các biểu trưng phủ lên phía trên cùng của hình ảnh gốc 图片中的徽标叠加显示在原摄影图片之上 |
Nhưng yếu tố ham muốn thật sự được đặt ở trên cùng. 同时欲望这个转盘 也爬升到一个很高的数值上 |
Susan và tôi đều thực sự đang ở trên cùng một con đường trở về nhà. 苏珊和我的确走在回家的同一条路上。 |
Nghĩa là trên cùng một cây có nhiều lá có hình dạng và kích cỡ khác nhau. 它指的是在同一植物里 叶子具有不同的形状和大小 |
Bạn phải nhấp vào nút Sửa đổi cột ở trên cùng bên phải của bảng. 您需要点击表格右上角的修改列按钮。 |
Có phải chúng ta chơi trên cùng một đội không? 我們 是否 在 同一 陣線 ? |
Các ứng dụng người dùng theo thói quen thường chỉ tương tác với các tầng trên cùng. 用户应用程序只是处理最上层的协议。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trên cùng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。