越南语 中的 tình cảm 是什么意思?

越南语 中的单词 tình cảm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tình cảm 的说明。

越南语 中的tình cảm 表示感情, 情绪, 情緒, 心情, 情感。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tình cảm 的含义

感情

(sentiment)

情绪

(sentiment)

情緒

(emotion)

心情

(breast)

情感

(emotion)

查看更多示例

Thường thì mình quyết định chấm dứt tình cảm, trước khi bắt đầu hẹn hò”.
通常还没开始约会,我对那个人的兴趣就消失了。”
Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận.
对人表现爱心可以使双方得益。
Đó là một hình thức lạm dụng tình cảm.
這是 感情 虐待 的 一種 形式
5 Hiểu theo nghĩa dùng trong Kinh Thánh, trung tín là tình cảm nồng hậu.
5 在圣经的用法里,忠贞的含义叫人感到温暖。
Một phần thưởng nữa là được lành mạnh về tình cảm và tinh thần.
此外,这对于我们的思想和感情也有好处。
Lòng là trung tâm xuất phát các động lực và tình cảm.
心乃是动机和感情的发源地。
Chồng sẽ không đánh đập vợ cũng không dùng lời nói hoặc tình cảm làm khổ vợ.
他不会殴打妻子,也不会用言词或在感情上折磨她。
Bạn sẽ nhận thức được ý nghĩ và tình cảm của Ngài.
你也会逐渐理解他的想法和感受。(
Anh chưa xem phim tâm lý tình cảm à?
你 有没有 看 电视剧?
Tôi vẫn còn rất nhiều tình cảm.
我 还是 会 控制 不住 情绪
Họ đang cảm nhận nó bằng tình cảm hay chỉ bằng lý trí?
他们是发自内心呢, 还是只是理性的?
Nếu bạn không thật sự có tình cảm với người ấy, hãy cẩn thận đừng gây hiểu lầm
如果你对人家没有意思,就千万不要发出错误的信息
Bạn có mau mắn nhận xét tình cảm của người hôn-phối bạn không?
你敏于探知配偶的感觉吗?
Đáng lẽ tôi nên ngăn chặn tất cả những điều này bằng tình cảm chị em.
如果 我 告诉 我 的 妹妹 就 可以 阻止 这 一切 的 发生
Hẹn hò cho vui hoặc để cho bằng bạn bè là điều dễ gây tổn thương tình cảm.
有些人约会,只是因为觉得这样做很好玩,或者只是想有个男朋友或女朋友,可是,这样做很容易伤害别人的感情。
Sửa sang nhẹ nhàng tình cảm một chút là được thôi.
只 需要 好好 打理 一下 就行了
Nói gì về việc che chở chúng khỏi bị tổn thương về tình cảm và thiêng liêng?
他们的孩子在感情和灵性方面有没有获得适当的保护?
(Ê-phê-sô 4:18, 19) Một số người bị tổn thương về mặt tình cảm.
以弗所书4:18,19)有些人在感情上饱受痛苦的创伤。
Nghệ thuật, âm nhạc được coi như liệu pháp và phương tiện bày tỏ tình cảm.
我们拥有来自 麻省理工学院,伯克利,斯坦福 印度科学研究所的教授 他们来教我们的孩子很多科学公式 试验,大多是课堂之外的。
Cô đã có tình cảm với Yuichi khi còn bé.
从小就同情尹熙。
Chẳng mấy chốc, tụi mình đã bày tỏ tình cảm với nhau.
我们很快就向对方表示‘爱意’。
“Vì gia đình mình là người Ý nên thích biểu lộ tình cảm nồng nhiệt.
“我们一家是意大利人,意大利人待人热诚,喜欢表达感情。
Rồi tình cảm cũng nhạt nhòa dần.
就 没有 了 这 回事
Tình cảm giữa ông và bà Thảo nhanh chóng phát triển.
不久,她和郭沫若感情渐深。
Trước hết là vì thái độ như thế có hại đến tình cảm và cơ thể.
原因之一是,这样的态度既伤感情,又伤身体。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tình cảm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。