越南语
越南语 中的 tiếng gáy 是什么意思?
越南语 中的单词 tiếng gáy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiếng gáy 的说明。
越南语 中的tiếng gáy 表示啼(鸡鸣), 雞鳴, 啼叫, 歌唱, 鸡啼。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tiếng gáy 的含义
啼(鸡鸣)(crow) |
雞鳴(crow) |
啼叫(crow) |
歌唱
|
鸡啼(crow) |
查看更多示例
Có lẽ sau khi chối lần thứ hai, Phi-e-rơ nghe tiếng gà gáy nhưng ông quá lo đến nỗi không nhớ tới lời tiên tri mà Chúa Giê-su vừa nói cách đây vài giờ. 马太福音26:69-72)也许,彼得在第二次不认耶稣之后听见了第一次鸡啼,但那时他可能只顾躲开别人的注意,所以没想起耶稣在几个小时前才说过的预言。 |
47 Sau lần viếng thăm thứ ba này, ông lại thăng lên trời như những lần trước, và một lần nữa tôi lại đắm mình suy ngẫm về tính chất kỳ lạ của những việc tôi vừa trải qua; hầu như ngay sau khi vị thiên sứ thăng lên trời lần thứ ba, thì có tiếng gà gáy, và tôi biết rằng bình minh đang lên, như vậy những cuộc hội kiến của chúng tôi hẳn đã chiếm trọn đêm ấy. 47这第三次来访后,他又像先前那样升上天去,而我则再度沉思刚才所经历之事的奇异;几乎就在那位天上的使者第三次从我这里升上去之后,鸡就叫了,我发觉天就快亮了,所以我们的会谈一定占去了整个晚上。 |
Ở Châu Mỹ La Tinh, hai giáo sĩ cùng chia nhau nói một bài diễn văn công cộng ở hiên nhà của một người chú ý trong khi có tiếng pháo nổ ở quảng trường gần đó và một con gà trống gần bên cứ gáy vang lên từng hồi! 有一次,拉丁美洲的两个海外传道员,在圣经学生家里的院子发表公众演讲。 演讲期间,适逢附近广场上有人燃放烟花;离他们不远处,还有一只公鸡啼个不停! |
(Tiếng cười) Điều đó có thể là lý do khiến tôi đang hoảng 1 chút chứ không chỉ vì lượng cà phê và đường tôi đã uống -- nhưng điều này thực sự làm sởn gáy đối với 1 nhà kinh doanh. (笑声) 这可能是为什么现在我的心有点乱—— 也有可能是我喝下的咖啡和糖的缘故—— 但作为一名企业家这确实很奇怪 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tiếng gáy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。