越南语 中的 tiền trợ cấp 是什么意思?

越南语 中的单词 tiền trợ cấp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiền trợ cấp 的说明。

越南语 中的tiền trợ cấp 表示补助金, 津贴, 年金, 津貼, 補貼。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiền trợ cấp 的含义

补助金

(grant-in-aid)

津贴

(subsidy)

年金

(benefit)

津貼

(subsidy)

補貼

(subsidy)

查看更多示例

Tiền trợ cấp cho samari ấy hả?
拜 託 , 法蘭克 , 釤 補助 嗎 ?
Từ năm 1991 được hưởng tiền trợ cấp đặc biệt của chính phủ Trung Quốc.
1991年,左大玢享受中国政府特殊津贴。
Nhờ vậy một số người có thể sống đầy đủ với một số tiền trợ cấp nhỏ.
由于这缘故,有些人的退休金即使不多,生活倒也过得去。
Tiền trợ cấp hàng tháng của chúng tôi chỉ có 25 Mỹ Kim mỗi người để trang trải tất cả những thứ cần thiết, kể cả thức ăn và tiền thuê nhà.
当时我们每月只有25元美金的生活津贴,包括用来买生活的必需品、食物和付房租。
Điều này có thể cho phép các nhóm quan tâm đặc biệt (special interest) giành được tiền trợ cấp và các quy định có lợi cho họ nhưng lại có hại cho xã hội.
這會使得特殊的利益集团得以獲取補貼和政府控制的利益,但卻會對社會造成傷害。
Họ đã cho tiền trợ cấp cho những nông trại lớn, và họ còn cung cấp những gì họ nghĩ người nông dân nên sử dụng, hơn là những gì người nông dân muốn sử dụng.
他们的企业创立的津贴 是给大农场使用, 或者直接投入给农民们 因为他们认为农民需要这笔津贴, 而不是农民们想要用这笔津贴。
Ông sau đó chuyển tới Rome và sống cuộc đời còn lại bằng tiền trợ cấp của Giáo hoàng Gregory XIII (sau khi bị từ chối lần đầu bởi Giáo hoàng Pius V) và hoàn thành cuốn tự truyện của mình.
出狱后他移居罗马,获得了教皇格里高利十三世的年金资助,完成了自己的自传。
Và điều mà tôi đã nhận ra là, thay vì đầu tư tiền vào trợ cấp lương thực và những thứ khác, họ đầu tư vào chương trình dinh dưỡng học đường.
我发现, 他们并不将金钱投入到粮食补贴 或是其他补贴上, 而是投入到一个学校供膳项目上。
Một câu hỏi cuối cùng Bao nhiêu trong số các bạn cảm thấy thoải mái rằng bạn đang chuẩn bị cho việc nghỉ hưu bạn đã có một kế hoạch vững chắc khi bạn sắp nghỉ hưu, khi bạn chuẩn bị phải nhận tiền trợ cấp xã hội, cuộc sống nào bạn mong chờ tiêu bao nhiêu mỗi tháng để bạn không cháy túi?
最后一个问题 当你们为退休而打算的时候 你们当中有多少人可以说 关于你们何时退休 你有一个很稳定的计划 什么时候去领社会保障金 退休后过什么样的生活 你每个月需要花多少钱 才能保证钱足够花
Bởi vì họ nghĩ rằng bạn đang cố ý tạo ra sự chậm trễ tại chân cầu để tối đa hóa thu nhập của bạn, và "Tại sao trên đời này lại có việc tôi phải trả tiền để trợ cấp cho sự kém cỏi của anh cơ chứ?"
因为他们觉得你有意的在桥前造成堵塞 来增加收入, 以及 “为什么我们需要为你们的无能付钱?”
Dù chưa nhận được tin cụ thể từ SEC (Hội Đồng An Ninh và Giao Dịch) nhưng mọi người thấy sao, có muốn tham gia giúp đỡ, trợ cấp tiền cho họ không?"
虽然还没有从证监会那里得到反馈 但是你觉得怎么样,想参与下么? 给需要钱的人提供资金?
Các trưởng lão và tôi tớ chức vụ không nhận lãnh tiền lương hay ngay cả một trợ cấp nào từ các hội-thánh mà họ phụng sự.
长老和服事仆人都不受薪,也没有从他们服务的会众获得津贴。
Đơn vị tiền tệ thứ cấp hiện được hỗ trợ cho các báo cáo bao gồm các chỉ số doanh thu giá mỗi ngày (CPD).
次要貨幣現在可用於包含每日費用 (CPD) 收益指標的報表。
Lần cuối ở đây, tao đã thấy hóa đơn tiền trợ cấp của công ty đó.
我 上次 來 的 時候 見 到 同一 個 公司 簽發 的 撫 恤金 支票
Một con tàu hạt nhân thì cần tiền trợ cấp, Demi
要养 起 一支 核武 海军 是 需要 本钱 的 , 迪米
Tất cả số tiền trợ cấp mà bà có được sẽ bị lãng phí.
你 辛苦 攒 起来 的 养老金 都 将 付诸一炬
Hay tiền trợ cấp?
还是 她 的 抚恤金?
Mất khả năng lao động, ông dựa vào tiền trợ cấp an sinh xã hội để tồn tại.
所以他不能工作, 他依赖社会保险费生存。
Nhờ lãnh tiền trợ cấp tàn tật, nên tôi có thì giờ viếng thăm bệnh viện.
我失业后获发伤残抚恤金,所以有时间探访医院。
Ông cố lấy tiền trợ cấp của tôi ư?
想得到 我 的 养老金?
Chúng tôi dùng hết số tiền trợ cấp nhỏ hàng tháng để trả tiền thuê phòng.
我们每月获得的小量津贴,通通花在房租之上。
Lưu ý: Chỉ hỗ trợ một sự kiện cho số tiền cao cấp nhận được và một sự kiện cho số tiền cao cấp đã tiêu.
注意:系統只能支援一個付費內容貨幣來源以及一個付費內容貨幣投資事件。
Những người mẹ không chồng được lãnh tiền trợ cấp xã hội nên nếu lập gia đình thì thường mất đi khoản tiền đó.
接受公共援助的单身母亲一旦结婚,就会丧失接受援助的资格。
Gần đây, Israel đã cung cấp vũ khí và tiền cho Chad để hỗ trợ đất nước chiến đấu chống lại phiến quân ở miền bắc.
近期,以色列亦向乍得提供武器和金援,協助政府清剿北方的叛軍。
Khi biết rằng chúng tôi chỉ nhận được một số tiền trợ cấp nhỏ, cha tôi đã lo lắng hỏi: “Con làm thế nào để sống lúc về già?”
我引用诗篇执笔者大卫的话回答说:“我从前年幼,现在年老,却未见过义人被弃,也未见过他的后裔讨饭。”(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiền trợ cấp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。