越南语
越南语 中的 tia 是什么意思?
越南语 中的单词 tia 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tia 的说明。
越南语 中的tia 表示光束, 光線, 光线。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tia 的含义
光束noun Vì đi đường thẳng như một tia sáng, sóng vi ba chỉ có thể nối những địa điểm nằm trên đường nó đi mà thôi. 由于无线电波以光束一样细的直线前进,信息只能够传送到视域范围内的地方。 |
光線noun |
光线noun Giờ, nếu chúng ta xem xét một tia sáng khác, phát đi theo hướng này, 现在,如果我们考虑另外一束像这样离开的光线, |
查看更多示例
Vật lý học của não người sẽ khó mà khác được so với vật lý học của một tia đó. 然而,与这样一个喷射流的物理相比,我们人类大脑的物理大相径庭到极点。 |
Bạn thấy được một phần năng lượng ấy qua tia chớp sáng rực. 我们所见到的闪电,就是其中的能。 |
Những người cổ đại này sống giữa khu vực xích đạo và vùng nhiệt đới, khu vực thấm đẫm tia UV từ mặt trời. 这些远古人类生活在赤道 和南回归线之间, 这部分地域充满了紫外线。 |
Vì thế nên ngay khi bạn nghĩ mọi chuyện đã kết thúc thì 1 điều gì đó xảy ra, một tia sáng lóe lên trong bạn, là ý chí chiến đấu là ý chí thép mà tất cả chúng ta, mà chú voi này, mà quy luật sinh tồn, mà những con sư tử này sở hữu. 所以,就在你认为一切行将结束时,另外一件事发生了, 某种热情潜入你心, 某种战斗意愿(浮出脑海)—— 这种坚强的意志我们都有, 这头大象有, 保护区有,大型猫科动物也有。 |
Cuối cùng tia lửa đó phát ra, khởi đầu một cuộc xung đột kéo dài 30 năm. 事态的发展是,这点火花果然亮起,触发了一场持续三十年的战争。 |
Hệ thống đo tín hiệu thời gian di chuyển của tia sáng, đo quãng thời gian để ánh sáng chạm vào mặt vật chất và quay trở về. 系统测量光束传播时间 纪录下它从接触到一个表面 到返回的时间 |
Nelson, nhìn tia sáng kìa. 尼尔森 , 看到 了 曙光 。 |
Đó thật là một tia sáng tuyệt diệu làm sao! 这道启迪之光多么明亮! |
Tuy nhiên, cuộc cách mạng trong nghiên cứu chớp tia gamma đã thúc đẩy phát triển một số thiết bị được thiết kế chuyên biệt dùng cho khám phá bản chất của GRB, đặc biệt vào những thời điểm sớm nhất ngay sau vụ nổ. 但是,伽马射线暴研究的革命激励开发一些专门设计的附加工具的来探索伽玛射线暴的性质,尤其是在紧随爆炸以后的最早时刻。 |
Tôi tới Cambridge vì và lúc đó, Cambridge thực sự là nơi tốt nhất thế giới cho ngành tinh thể học chụp bằng tia X. 我之所以会去剑桥, 是因为那里才是研究射线晶体学的最好地方。 |
Các cộng sự của tôi ở Trung tâm Điện toán và Động lượng Lượng tử đang tính toán bằng những tia laser li khai trong một động lượng điện từ đơn. 我们在量子计算研究中心和自旋电子学 的同事,通过激光去 测量电子的环绕。 |
Rồi một tia ý tưởng chợt lóe lên trong đầu anh. 忽然 有個 點子 在 你 腦中 出現 |
Tuy nhiên, Hulubei nhấn mạnh rằng thiết bị tia X của ông và các phương pháp là rất chính xác, không thể tạo ra sai sót như vậy. 胡盧貝伊堅持自己的X-光儀器和實驗方法足夠準確,他的發現不可能是錯誤的。 |
Nhưng nếu được sử dụng một cách chính xác, động lượng của chùm tia có thể trì hoãn nguyên tử chuyển động, làm chúng nguội đi. 但是如果被用以特定的方式, 激光束的动量可以阻止运动的原子, 从而降低温度。 |
tia sáng chị nói là cái gì vậy? 这道 光线 是 什么 ? |
Và mỗi khi nhận thư con trai, nó giống như là một tia sáng chiếu rọi vào nơi tăm tối nhất. 每当我收到我儿子写的信, 那信就像一束光, 射进了你能想象到的最黑暗的地方。 |
(Sáng-thế Ký 3:15) Lời phán tiên tri này đem một tia hy vọng cho tất cả những người sẽ đặt đức tin vào lời hứa đó. 创世记3:15)这个预言为所有相信上帝应许的人带来了一线光明希望。 |
Tính các tia đã phản ánh, khúc xa và gửi : 计算反射、 折射和透射的光线 |
Các nghiên cứu vận tốc tia có thể được sử dụng để ước tính khối lượng của các ngôi sao và một số yếu tố liên quan tới quỹ đạo, chẳng hạn như độ lệch tâm và bán trục lớn. 研究徑向速度可以估計恆星的質量和一些軌道要素,像是離心率、半長軸。 |
19 Khi viết thư cho người Hê-bơ-rơ, Phao-lô ban tia sáng cho tín đồ đấng Christ thời ban đầu sống tại Giê-ru-sa-lem và Giu-đê. 19 保罗写信给希伯来人,把启迪之光传给住在耶路撒冷和犹大地的早期基督徒。 |
Năm 1934, ông và Baade đã đưa ra thuật ngữ "siêu tân tinh" và đưa ra giả thuyết rằng đây là quá trình chuyển đổi của các ngôi sao bình thường thành những ngôi sao neutron, cũng như nguồn gốc của các tia vũ trụ. 在1934年,他和巴德提出超新星這個名詞,並且假設它們是由普通的恆星轉變成為中子星,並且是宇宙線的來源。 |
Song song với điều này, phần Kinh-thánh tiếng Hê-bơ-rơ cũng chớp những tia sáng ngắn ngủi về vai trò của Sa-tan là Kẻ nghịch lại Đức Chúa Trời và Kẻ thù của loài người. 以赛亚书9:6,7;53:1-12)与此同时,经文对于撒但在敌挡上帝、戕害人类方面所担任的角色也作了简短的揭露。 |
Vụ nổ ở bề mặt mặt trời và CME tạo ra những tia cực quang rất mạnh (xem hình bên phải, phía dưới), hiện tượng ánh sáng đầy màu sắc thấy được trên tầng cao của bầu khí quyển gần hai cực trái đất, nơi có nhiều từ tính. 日冕物质抛射和太阳耀斑造成炫目的极光(如右下图所示),这是一种绚丽多彩的发光现象,出现在地球磁极附近的高空。 |
Và khi đó, trên màn ảnh, Crystal bị ung thư vú, hơn 75,000 phụ nữ trẻ đã đi chụp tia X vú. 当屏幕上的Crystal患上了乳腺癌, 有七万五千新增的年轻女性去做了早期胸部肿瘤X射线照相。 |
Nếu quý vị nào đeo kính hoặc kính áp tròng, hoặc đã từng phẫu thuật khúc xạ bằng tia laser xin giơ tay lên? 戴眼镜或隐形眼镜的请举手 或者做过激光屈光手术的 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tia 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。