越南语
越南语 中的 thứ trưởng 是什么意思?
越南语 中的单词 thứ trưởng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thứ trưởng 的说明。
越南语 中的thứ trưởng 表示副主任, 副部長, 次長, 副局長, 助理秘書。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thứ trưởng 的含义
副主任(vice-minister) |
副部長(undersecretary) |
次長(undersecretary) |
副局長(undersecretary) |
助理秘書(undersecretary) |
查看更多示例
Trong tháng 1 năm 1996, ông được bổ nhiệm là Bộ trưởng Môi trường và và Thứ trưởng Quốc phòng. 1996年1月,任环境部长兼国防部第二部长。 |
Tạ Cả, cố Thứ trưởng Bộ Thương mại. 授歸德推官,遷工部主事。 |
Thứ trưởng bộ giáo dục ở khu vực Nam Luân Đôn coi mình như là một "người hân mộ cuồng nhiệt." 教育部长 在伦敦南部 说自己是它的忠实粉丝 |
Thứ trưởng Hải quân Anh, Đô đốc Jackie Fisher nhớ lại "Đó là trận hải chiến buồn thảm nhất trong chiến tranh." 英国第一海務大臣杰基·费舍尔评论称,“这是战争中最悲惨的海军行动”。 |
Sau khi cải cách chính phủ Bắc Dương, ông trở về Bắc Kinh và trở thành Thứ trưởng Bộ Giáo dục hai lần. 北京政府改组后,他回到北京,两次任教育部次长,并曾经一度代理教育部部务。 |
Thư kí tối cao Malaysia là quan lại cấp cao nhất dưới chế độ quan văn, đảm nhiệm chức vị Thư kí và Thứ trưởng của Văn phòng Thủ tướng của Nội các Malaysia. 马来西亚布政司是文官制下的最高级别官僚,担任马来西亚内阁的秘书及首相署的次长。 |
Thứ trưởng ngoại giao Mỹ Dean Acheson cũng có một bài diễn văn quan trọng về vấn đề này, nhưng bị bỏ ngoài tai; và Phó tổng thống Alben W. Barkley cũng đã lên tiếng về ý tưởng này. 同时时任美国副国务卿的迪安·艾奇逊也针对此事做了一个专题演讲,尽管他的建议在当时未获得很高重视,不过时任美国副总统阿尔本·巴克利对此却颇为赞同。 |
Một báo cáo của Thứ trưởng Thường trực Bộ Thuộc địa Anh Quốc vào đầu thập niên 1930 viết rằng "số người phi Mã Lai chấp thuận Malaya là quê hương của họ chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong toàn bộ cư dân". 由英國殖民地副國務秘書提出的報告,在1930年代初發現「非馬來人將馬來亞視為自己家鄉的人數,只佔整體人口的一個很小比例」。 |
Nước Nga kết thúc năm 2006 với năm thứ 8 tăng trưởng liên tiếp, với mức tăng trung bình 6,7% hàng năm từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 1998. 2006年底,俄罗斯完成了持续八年的增长,从1998年的金融危机开始年均6.7%的增长率,尽管其间人口呈高负增长。 |
Cơ trưởng, thứ mà hắn có trong tay... 艦長 , 他 搞 到 的 這個 東西... |
Là một nhà vật lý tốt nghiệp ở Moskva, ông đã từng làm việc trong Bộ Ngoại giao Ukraina từ năm 1993, với vị trí bao gồm cả giám đốc bộ Cục Liên minh châu Âu, cũng như thứ trưởng ngoại giao trong Chính phủ Azarov đầu tiên],, nơi ông đã đóng một vai trò trung tâm trong việc đàm phán Hiệp định Hiệp hội Liên minh châu Âu-Ukraina]. 作為一名在莫斯科受教育的物理學家,他從1993年開始任職於烏克蘭外交部,並且擔任歐洲聯盟分部總監以及第一次阿扎羅夫內閣的副外交部長,並且在烏克蘭–歐盟組織協議的談判中擔當重要角色。 |
Sau đó, hai trưởng lão này cũng khuyến khích trưởng lão thứ ba cùng tham gia. 这两个做先驱的长老又鼓励另一个长老,他也做了正规先驱。 |
Hannes Meyer (18 tháng 11 năm 1889 – 19 tháng 7 năm 1954) là một kiến trúc sư Thụy Sĩ và là hiệu trưởng thứ hai của trường Bauhaus từ năm 1928 đến 1930. 汉斯·迈耶(Hans Emil“Hannes”Meyer,1889年11月18日-1954年7月19日)是瑞士建筑师,自1928年至1930年在德意志国德绍時期的包豪斯建筑学校为第二任校长。 |
Giăng mở đầu thư thứ hai như sau: “Trưởng-lão đạt cho bà được chọn kia cùng con-cái bà”. 约翰在第二封信的开头说:“长老写信给蒙拣选的夫人和她的儿女。” |
Tương tự như thế ngày nay, khi cần phải đi đến bước thứ ba, các trưởng lão, những người đại diện hội thánh, phân xử vấn đề. 今天的情形也一样。 如有必要采取第三个步骤,事情会由代表会众的长老负责处理。 |
Thị trưởng Joe Riley, trong nhiệm kỳ thứ 10 của mình, thị trưởng của Charleston, ở South Carolina, đã dạy ta rằng chỉ cần 7.6 mét kiến trúc để che đi 76 mét gara. 市长乔·莱利,在他作为南卡罗来纳州 查尔斯顿市市长的第10个任期, 告诉了我们只用7.6米的建筑就可以 掩盖一个76米的停车场。 |
2010) 1925 – Robert F. Kennedy, chính trị gia người Mỹ, Bộ trưởng Tư pháp thứ 64 của Hoa Kỳ (m. (逝於2010年) 1925年:羅伯特·弗朗西斯·甘迺迪,第64任美國司法部長。 |
Các tiến bộ tích lũy đều dựa trên một thứ đã không còn tăng trưởng nữa. 我们可以想象这些科技发展的每一步都是 上一步的研发人所想不到的。 比起原先每次都递进增值 有进展。 |
Chúng tôi đem thứ này đến cho Thị trưởng Belloch xem. 我们把这个展示给贝洛克市长。 |
Ông phục vụ với tư cách là người phụ tá của Joseph Smith, Jr. trong chủ tịch đoàn Giáo Hội, và cũng là vị Tộc Trưởng thứ hai của Giáo Hội. 海仑出生于1800年2月9日,他担任教会总会会长团中约瑟的助理,同时也是教会第二任教长。 |
Cha của Bolingbroke, John xứ Gaunt, là con trai thứ tư của Edward III, người thứ ba sống tới tuổi trưởng thành. 博林布鲁克的父亲冈特的约翰,是爱德华的第四个儿子,也是存活到成年第三个兒子。 |
Thí dụ, trước thế chiến thứ hai, Joseph Goebbels, bộ trưởng tuyên truyền của Hitler, nắm quyền kiểm soát ngành quay phim ở Đức. 我们看看一个事例。 第二次世界大战爆发前,希特勒的宣传部长戈培尔控制了德国的电影业。 |
Thứ ba, một số trưởng lão sốt sắng hiện là thành viên của các Ủy Ban Liên Lạc Bệnh Viện, Ủy Ban Xây Cất Vùng, hoặc Ủy Ban Phòng Hội Nghị. 第三,有不少热心的基督徒长老在医院联络委员会、地区建筑委员会或大会堂委员会里服务。 |
Sáng sớm Thứ Sáu, ngày 2 tháng 9, một nhóm trưởng lão đã đến Astrodome để tìm kiếm những anh em đi sơ tán. 9月2日星期五清早,耶和华见证人的一些长老到达天穹体育场,寻找逃难的见证人。 |
Vào tháng 1 năm 2012, Nghị sĩ Lao động Anh Tom Harris đã từ bỏ vai trò cố vấn Internet của mình sau phản ứng bất lợi của truyền thông đối với sự nhại lại của ông nhạo báng Bộ trưởng Thứ nhất Scotland Alex Salmond. 一个典型的例子是,2012年1月,英国工党议员湯姆·哈里斯被迫辞去自己的内阁互联网顾问职务,理由是他上传了一个元首的愤怒视频讽刺时任苏格兰首席部长亚历克斯·萨尔蒙德 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thứ trưởng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。