越南语
越南语 中的 thay vào 是什么意思?
越南语 中的单词 thay vào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thay vào 的说明。
越南语 中的thay vào 表示代替, 抵作。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thay vào 的含义
代替
|
抵作
|
查看更多示例
Thay vào đó anh tạo nên một câu chuyện để lại ấn tượng sâu sắc với người xem. 而是一个让我们深思的故事 |
Nhưng thay vào đó thì anh đang thiết kế cái gì đây? 但 瞧瞧 我 在 干什么 呢? |
Và bắt tôi mà thay vào. 很久以前 , 我們 曾經 擁有 這種 機會 |
Vui mừng thay, vào giữa thập niên 1980, tình thế bắt đầu thay đổi. 值得庆幸的是,到1980年代中期,情势开始转变了。 |
Thay vào đó, hãy sử dụng địa chỉ trong mục "Địa chỉ bí mật ở định dạng iCal". 請改用「非公開網址 (iCal 格式)」下方的網址。 |
Thay vào đó, ông sống trong tám ngày. 相反 , 他 住 了 8 天 。 |
Thay vào đó anh đưa tiền được không? 硂 び タ Α ぃ 窥 ㄆ |
Thay vào đó, hãy nhìn vào mô hình sinh thái. 取而代之,让我们看看生态模式。 |
Thay vào đó, nó như thế này. 事实上,会像这样。 |
Thay vào đó, bạn phải triển khai thẻ phản hồi bằng GPT trên trang tương ứng. 相反地,您必須在相應的網頁上使用 GPT 導入回應式廣告代碼。 |
Thay vào đó, hầu hết khách tham quan đi tàu điện ngầm Miami Metrorail hay Metrobus. 相反,大多数游客乘坐迈阿密地铁或路面地铁前往目的地。 |
b) Điều gì đã thay vào đó, và đã ảnh hưởng đến chúng ta ra sao? 乙)什么取而代之? 这对我们有什么影响? |
Thay vào đó họ sẽ đến với đứa con chưa sinh ra của ông. 她最後與她沒出生的兒子一同離世。 |
Thay vào đó, ông làm tài xế xe taxi. 現時,他是一名的士司機。 |
Thay vào đó hãy sử dụng quản lý lợi nhuận Ad Manager. 請改用 Ad Manager 收益管理。 |
Thay vào đó, chúng ta bị giới hạn trong sự nhận biết mỏng manh này ngay ở giữa. 反之,我们的视角被局限在了 这两者中间, 一块非常狭窄的范围内。 |
Thay vào việc từ bỏ, tôi theo ông ta khắp nơi 但我没有就此放弃。 我反而开始四处跟随他。 |
Thay vào đó chúng tôi có thể làm gì? 相比于此,我们做了什么? |
Thay vào đó, hãy tạo danh sách mới cho doanh nghiệp đó. 注意:如果您的商家是因為搬遷或改名而標示為永久停業,請建立新的商家資訊,不要重新開啟原商家資訊。 |
Thay vào đó tin tức của tôi đến từ tờ Jaipur Herald. 我 的 新聞來 自 《 齋浦爾 先鋒報 》 |
Tôi thời trẻ biến mất, và thay vào đó là một ông già chết. 年 輕 的 我 一去不返 取而代之 的 是 個 死去 的 老者 |
Thay vào đó, hãy chuyển sang bước 2: tắt cập nhật mặt hàng tự động. 这种情况下,请直接跳到第 2 步:停用自动商品更新。 |
Thay vào đó, bạn có thể đặt CPC tối đa thành "Bị loại trừ". 您可以改將最高單次點擊出價設為「已排除」。 |
Hạnh phúc thay, vào tháng 8 năm 2014, ông ngoại đã làm báp-têm tại hội nghị vùng ở Madrid. 2014年8月,外公在马德里举行的一个区域大会中受了浸。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thay vào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。