越南语
越南语 中的 thầy tu dòng Tên 是什么意思?
越南语 中的单词 thầy tu dòng Tên 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thầy tu dòng Tên 的说明。
越南语 中的thầy tu dòng Tên 表示耶穌會士, 耶稣会士, 耶稣会。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thầy tu dòng Tên 的含义
耶穌會士
|
耶稣会士
|
耶稣会
|
查看更多示例
Tôi hoàn tất sự giáo dục căn bản ở một trường đạo do các thầy tu dòng Tên điều hành. 我在一间由耶稣会创办的宗教学校完成了基本教育。 |
Nhu cầu học đặc biệt cao đối với các trường thuộc hội viên của ICSE và CBSE, và đối với những trường do các nữ tu viện hoặc các trường thuộc thầy tu dòng Tên. 对属于ICSE和CBSE系统,以及天主教修道院或耶稣会所开办的学校,需求都特别之大。 |
(2 Ti-mô-thê 3:1-5) Một viện trưởng đại học thuộc thầy tu dòng Tên nói: “Chúng ta có một truyền thống các tiêu chuẩn đã bị thách thức và bị cho là thiếu sót hoặc không còn hợp thời nữa. 提摩太后书3:1-5)耶稣会大学一位校长说:“我们曾经拥有一套传统的道德标准,但这套标准却受人质疑,被视为有所欠缺或不合潮流。 |
Một ngày nọ, tôi thảo luận Kinh Thánh với một kỹ sư xây dựng; ông thường tiếp xúc với những thầy tu dòng Tên. 有一天,我跟一个土木工程师讨论圣经,他和耶稣会的导师常有接触。 |
Tuy nhiên, vào năm 1638, các thầy tu Dòng Tên và những người Chính Thống hợp tác với nhau, buộc cho Lucaris tội mưu phản Đế Quốc Ottoman. 可是在1638年,耶稣会会士联同与他们合谋的正教徒指控卢卡里斯造反,背叛奥斯曼帝国。 |
Ông đã nói chuyện với một thầy tu dòng Tên nhưng người này không trả lời được các câu hỏi của ông về lời tiên tri Kinh Thánh. 原来,他刚刚跟一个耶稣会的教士讨论过,对方无法回答他就圣经预言提出的问题。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thầy tu dòng Tên 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。