越南语 中的 tham gia vào 是什么意思?

越南语 中的单词 tham gia vào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tham gia vào 的说明。

越南语 中的tham gia vào 表示進入, 参与, 激情, 热忱, 熱忱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tham gia vào 的含义

進入

(enter into)

参与

(to take part in)

激情

热忱

熱忱

查看更多示例

Và có 900 người tham gia vào bài hát này.
有超过900人参与其中。
Ông lớn lên quen thói đánh nhau và tham gia vào chiến tranh lúc là một thanh niên.
他很年轻就当兵打仗。 我明白他的难处,所以没有怨责他。
Sau đó anh ta đã tham gia vào phe Nổi dậy.
在那里他加入了保守党。
Park Chang-yi có tham gia vào chuyện này sao?
朴昌二 也 跟 这个 有 关联 ?
Hai phần ba dân số Sierra Leone tham gia vào nông nghiệp tự cung tự cấp.
塞拉利昂三分之二的人口直接參與農業。
Tham gia vào các buổi họp hội đồng giảng viên.
参与教师议会会议。 教师议会会议和先前的教师进修课程有所不同。
Tôi có thường xuyên tham gia vào công việc ấy không?
我经常参加这件工作吗?
(b) Nhiều Nhân Chứng tham gia vào công việc rao giảng tới mức độ nào?
乙)不少耶和华见证人怎样努力传道?
16. a) Tín đồ đấng Christ được dạy để tham gia vào cuộc chiến nào?
16.( 甲)基督徒受教从事什么战争?(
Vì vậy, những ai tham gia vào các dự án như thế phải thận trọng.
因此,凡参与工程的人都必须重视安全。
Ông đã không tham gia vào cuộc Nội chiến Phần Lan, duy trì một thái độ trung lập.
他们不参与政治和戰爭,堅定采取中立立場。
Trò quan sát, trò chơi động tác -- chúng ta trực tiếp tham gia vào các hoạt động.
观众的玩耍,和仪式上玩耍 -- 我们会参与这样一些玩耍。
Thậm chí phái Epicuriens không tham gia vào chính trị và không lén lút phạm tội.
伊壁鸠鲁派甚至规避政治活动,反对隐秘的过犯。
Bọn anh tham gia vào một hoạt động hợp pháp
我們 只是 接到 任務
Đêm nọ, tôi tham gia vào một vụ đấu súng.
一天晚上,我卷入了一场枪战,觉得自己死定了。
Nhưng làm thế nào mà ruột tham gia vào quá trình phát triển này?
那么事实上肠胃是如何 参与到这一发展当中呢? 肠胃能在无声中发言。
Những người tham gia vào mùa gặt thiêng liêng được thiên sứ hỗ trợ
天使协助人收割属灵的庄稼
Ai tham gia vào công việc này?
谁正在参与其事?(
AK: Nó phải cho người cưỡi, và tham gia vào các cuộc tiến công của kị binh.
艾德里安 科勒:不错,它得有个骑士 它还得加入骑兵队
tham gia vào bao nhiêu tổ chức phù thủy vậy?
你加 了 多少 女巫 獵人 的 討論 群組 ?
Các tôi tớ của Đức Giê-hô-va tham gia vào công việc nào?
这一点,跟耶稣临升天前给门徒的命令完全一致!
Nhưng cuối cùng, tôi đã tham gia vào.
但是最后,我自己也参与到了他们的行动中
Mọi người háo hức tham gia vào buổi họp.
在聚会评论时,可以解释这些经文。 所有人都热切盼望在聚会里发表评论。
Thỉnh thoảng bạn có tham gia vào công việc làm chứng ngoài đường phố không?
你不时参与街头见证吗?
FUNCINPEC sau đó đã liên minh với các đảng khác từng tham gia vào cuộc bầu cử này.
奉辛比克党随即与曾参加选举的其他各方组成联盟。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tham gia vào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。