越南语
越南语 中的 tải về 是什么意思?
越南语 中的单词 tải về 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tải về 的说明。
越南语 中的tải về 表示下载。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tải về 的含义
下载
Bạn có thể lên trang web, tải về những file thiết kế và tự làm chúng. 你可以到网站上,下载所有的设计文件,自己来制造。 |
查看更多示例
1 Nhấp chuột vào hình hoặc đường liên kết “Tải về”. 1 点选图片或下载的连结。 |
Bảng tính định dạng CSV được tự động tải về, chứa các đơn vị quảng cáo được lọc. 如此即會自動下載 CSV 格式的試算表,其中包含篩選出來的廣告單元。 |
Giới hạn số tối đa việc tải về cho mỗi nhóm 每个分组的最大下载数量 |
Để tải về hoặc in bài này 下载或列印这篇文章 |
Có thể tải về trong hơn 520 ngôn ngữ 供下载的出版物超过520种语言版本 |
Bản này được tải về trực tuyến miễn phí. 本线为免费乘坐线路。 |
Để bản tải về mới vào thư mục mặc định 将新下载任务放入默认文件夹 |
Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm 无法下载代理配置脚本 |
Bạn có thể tải về tài liệu ở bất cứ định dạng nào, CSV hay PDF hay Excel. 你们可以下载任何格式的数据, CSV或者PDF 或者Excel。 |
Microsoft cho phép tải về SDK miễn phí. Steinberg提供免費的SDK。 |
Trang web cũng có những hướng dẫn giúp tải về ứng dụng JW Library 网站上也有JW Library应用程序(app)的下载指南。 |
Còn phải tải về thêm 3 cái nữa. 我 還有 三片 要 下 |
Tên tập tin được đề nghị cho tập tin được tải về 下载文件的建议文件名 |
1 Dưới mục “Ấn phẩm”, tìm ấn phẩm muốn tải về, rồi chọn dạng văn bản hoặc dạng thâu âm. 1 在“出版物”页里找出你想下载的项目,然后点选你喜欢的文字格式或录音格式 |
Ở đây hãy đặt các tùy chọn tự động sửa chữa/chuyển đổi tập tin JPEG một khi tải về 在此设定用于随下载自动修正/传输 JPEG 文件的所有选项 。 |
Chúng tôi vui mừng thông báo rằng bản beta của phần mềm này đã sẵn sàng để tải về trong hôm nay. 我们非常激动地宣布 这款分子动画制作软件的测试版 今天就可以下载了。 |
Giả sử bạn có 5 lượt tải xuống duy nhất cho video trang web của bạn với thời gian tải về tính bằng giây là: 假設您的網站影片有 5 次不重複下載,且下載秒數如下所示: |
Tôi đã mua một bản sao rất tệ của chim ưng Malta trên eBay và tải về những hình ảnh để làm tài liệu tham khảo. 我还在eBay上买了一个“马耳他之鹰”的复制品 一个十分蹩脚的复制品 我还下载了足够多的图片 作为适当的参考 |
Bất kể bao nhiêu lần bạn tải về phát biểu của Steven Jobs tại lễ tốt nghiệp trường Stanford, bạn chỉ xem nó và quyết định không làm. 不管你下载多少次 Steven J在斯坦福大学的开学演讲, 你还是看看然后决定不去做。 |
Bạn cũng có thể tải về phần đọc Kinh Thánh sống động, các vở kịch Kinh Thánh và những bản nhạc hay để thưởng thức khi rảnh rỗi. 此外,你还可以下载圣经广播剧、圣经戏剧和悦耳的音乐,在空闲时欣赏。 |
Mức giá của các phiên bản N cũng giống như phiên bản đầy đủ, khi gói "Media Feature Pack" có thể được tải về miễn phí từ Microsoft. N版與全功能版的售價相同,缺少的功能以「媒體功能包」的形式可以從微軟官網上免費下載。 |
Không thể khởi chạy gpg để lấy các khoá công bố. Hãy chác là gpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về 无法启动 gpg 获取可用的密钥。 请确定 gpg 已安装, 否则将无法校验下载的资源 。 |
Ngoài ra, chủ đề "Royale" của Media Center, được kèm trong các phiên bản Media Center, cũng có sẵn để tải về và có thể dùng trên mọi phiên bản Windows XP. 此外,內置在媒體中心版本中的Media Center「Royale」主題,亦提供下載到所有版本的Windows XP中使用。 |
Không thể khởi chạy gpg để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy chác là gpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về 无法启动 gpg 检查文件的有效性。 请确定 gpg 已安装, 否则将无法校验下载的资源 。 |
Nếu người dùng tải về bản Technical Refresh để cập nhật lên Beta 2, họ có thể sử dụng đầy đủ các chức năng đến 31/3/2007 cho các sản phẩm máy khách và 15/3/2007 cho phiên bản server. 如果用戶下載了用於更新Beta 2版的技術更新版,客戶端產品用戶可在2007年3月15日前使用其全部功能,伺服器端用戶可在2007年5月31日前使用其全部功能。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tải về 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。