越南语 中的 tài trợ 是什么意思?

越南语 中的单词 tài trợ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tài trợ 的说明。

越南语 中的tài trợ 表示资金。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tài trợ 的含义

资金

Và sau đó, giống các đề tài nghiên cứu hay khác, tôi nhận thêm nguồn tài trợ.
就像所有优秀的学术研究一样,我有更多资金

查看更多示例

Những phần thưởng được tài trợ từ Travelocity.
所有旅程都是由Travelocity提供。
Việc xin tài trợ có dễ dàng không?
资金的筹集容易吗?
Tất cả điều này được tài trợ bởi một đội quân của thanh thiếu niên
都 不 會 採 取 行 動, 因 為 這 根 本 就 不 是 一 個 重 要 的 議 題
Thẻ được tài trợ
贊助商資訊卡
Cậu ta quấy rối em về vụ tiền tài trợ?
他 又 骚扰 你 捐款 的 事 了?
Logo nhà tài trợ đầu tiên xuất hiện trên áo là của Ind Coope năm 1983.
第一個贊助商標誌出現在李斯特球衣的是1983年Ind Coope。
Cách những hoạt động của Nước Trời được tài trợ
王国工作的经费来源
Anh ta được BND tài trợ để thu thập thông tin về các hacker.
情報局 掏錢給 黑客 去 侵入 納稅 人 ? 就 目前 所 了解 的...
Khu vực tư nhân đã tài trợ rất nhiều.
私营部门也做了很多。
Công việc truyền giáo của chúng tôi được tài trợ thế nào?
我们的经费是怎么来的?
Vòng tài trợ đã được dẫn dắt bởi New Enterprise Associates (NEA).
这轮融资由新企业协会(NEA)牵头。
Tôi không có tài trợ.
我没有计划,没有资金支持
Doanh nghiệp thực sự có thể tạo ra các nguồn tài trợ.
只有商业可以真正创造资源
Đa số công việc này được tài trợ bởi NASA.
NASA支持着绝大部分该方面的工作。
VẤN ĐỀ: Chính phủ loài người do công dân tài trợ, chủ yếu qua việc thu thuế.
问题:人间政府的财政来源是人民,政府的运作大都靠税收来维持。
Những câu được chấp nhận là "Sponsored Links" (Đường dẫn được tài trợ) hay "Advertisement" (Quảng cáo).
該連結被稱為「贊助連結」或者「贊助廣告」。
Hãy xem nếu chúng ta nhận được tài trợ từ bộ quốc phòng.
让 我们 看看 能否 获得 美国国防部 的 资助.
Một giáo dân ở đây tài trợ.
我 教區 的 某個 人 已 經替 你 交 了
Dolce & Gabbana cũng là nhà tài trợ cho Milano Thunder Italian Boxing Team.
此外,杜嘉班纳还冠名赞助米兰雷霆意大利拳击队(Milano Thunder Italian Boxing Team)。
Vì chúng ta, em đã phải từ chối các khoản tài trợ.
为了 我们 我 拒绝 了 捐助
Tôi đã nhận sự tài trợ gồm 50 giá nhạc cho 100 cậu bé trong buổi tập đó.
那次别人捐了50个乐谱架给我, 预备着给100个孩子排练时用。
Công việc của Nhân Chứng Giê-hô-va được tài trợ bằng sự đóng góp tình nguyện
耶和华见证人的一切经费都是来自自愿的捐献
Các tiêu chí nhắm mục tiêu khác có thể giới hạn phân phối mục hàng Tài trợ:
您可以使用其他定位条件限制包天订单项的投放:
người thăm lại hỏi về công việc của chúng ta được tài trợ như thế nào
续访的人,他想了解我们的经费是怎么来的
Giờ đây, chúng tôi tài trợ các tổ chức về ung thư tuyến tiền liệt tại 13 quốc gia.
我们现在为13个国家的前列腺癌症基金会筹款

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tài trợ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。