越南语 中的 suối nhỏ 是什么意思?

越南语 中的单词 suối nhỏ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 suối nhỏ 的说明。

越南语 中的suối nhỏ 表示小溪, 小河, 溪流, 水流, 涓流。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 suối nhỏ 的含义

小溪

(streamlet)

小河

(brooklet)

溪流

(brook)

水流

(brook)

涓流

查看更多示例

Sau vài giờ đi bộ, tôi đến một con suối nhỏ.
每当听到灌木丛里有响声,我就拿起手提包挡在胸前,步步为营。
Vùng cao nguyên rộng lớn của xứ bị chia cắt thành nhiều phần bởi vô số con suối nhỏ.
中部大片的高原地带,也被数不清的溪流隔开成一段段的。
Và tôi sẽ không bao giờ quên âm thanh êm dịu của nước nhỏ giọt xuống dòng suối.
我也永远都不会忘记那悦耳的水声 顺着小溪流下。
Hồ Victoria nhận nước chủ yếu từ nước mưa trực tiếp và hàng ngàn sông suối nhỏ.
維多利亞湖的水源主要來自直接降雨及數千條的小溪流。
Những ngôi làng nhỏ mọc lên dọc theo những dòng suối để có nước cần thiết cho mùa màng và những đàn lạc đà không bướu đủ loại và cừu.
许多小村庄沿着河流建立起来,方便人们打水,灌溉谷物,给美洲驼、南美羊驼、小羊驼和绵羊饮用。
Các con sông nhỏ cũng có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau như suối, sông nhánh hay rạch.
较小的河流可能会被称作溪、支流等。
Những bầy sơn dương nhỏ sống ở vùng hoang mạc xứ Giu-đê gần bên thường hay đến suối Ên-ghê-đi.
有些野山羊栖息在离隐·基底不远的犹地亚沙漠,它们经常到隐·基底的泉源喝水。
Một vài bạn nhỏ đang vui chơi bên dòng suối.
慢几慢个地孩进子入在了河视边野玩,耍随。
Trong trí bạn có thấy chăng hàng loạt hoa sặc-sỡ, những bụi cây nhỏ, những cây ăn trái, những phong cảnh tuyệt vời với suối nước và những hồ lặng yên trong vắt?
你心目中所憧憬的岂不是万紫千红的花卉、灌木、果树、可爱的湖光山色和宁静清澈的池塘?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 suối nhỏ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。