越南语 中的 sự đột phá 是什么意思?

越南语 中的单词 sự đột phá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự đột phá 的说明。

越南语 中的sự đột phá 表示冲破, 延伸, 要点, 伸出, 刺击。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sự đột phá 的含义

冲破

(breakthrough)

延伸

(thrust)

要点

(thrust)

伸出

(thrust)

刺击

(thrust)

查看更多示例

Những điều này có thật sự "đột phá" không?
这真的很挑战游戏规则吗?
Chỉ có ông mới làm ra sự đột phá đó, Harold.
只有 你 才 這麼 大膽 Harold
Điều đó không phải là sự đột phá sao ?
这难道不令人大开眼界吗?
Công nghiệp hàng không đang phát triển của thành phố đã kéo theo sự đột phá kinh tế lần thứ hai, được làm tăng thêm với khủng hoảng dầu hỏa 1973.
本市發展迅速的航天工業驅使第二次的成長高峰,因1973年石油危機而更為固定。
Sau sự đột phá lớn này, bạn sẽ thấy không còn sự tăng vọt các ca chấn thương, và vì thế, có cái gì đó là tiền đề cho sự an toàn về số lượng.
可以看出基本没什么变化 在自行车急剧扩张后 受伤者数目几乎没有增长 用一句格言
Và vì vậy, thực tế, chúng ta cần một sự đột phá lớn ở đây, một thứ gì đó sẽ là một nhân tố của một thứ tốt hơn hàng trăm lần những thành tựu chúng ta hiện nay.
所以,实际上,我们需要一个重大的突破 需要一个比现在的技术好一百倍的解决方案 需要一个比现在的技术好一百倍的解决方案
Sự đột phá lớn đầu tiên của DFS bắt đầu vào những năm 1960, khi họ được hưởng sự nhượng bộ độc quyền cho việc bán hàng miễn thuế tại Hawaii, điều đó cho phép tập đoàn tiếp thị sản phẩm cho các khách du lịch Nhật Bản.
20世纪60年代初,DFS获得夏威夷免税商品独家特许权之后实现了业务突破,服务对象主要定位于新兴的日本游客。
Các nhà nghiên cứu khám phá rằng sự đột biến có thể làm thay đổi các thế hệ sau của động thực vật.
*研究人员发现,突变能够令动植物的后代出现变异。
Một giải thưởng... dành cho sự đột phá mạnh mẽ nhất.
他们打开了信封, 念出了我们的游戏的名字。
Có vẻ như đây là một sự đột phá trong vật lí trị liệu.
这看起来似乎是康复治疗的最前沿了
Tại vùng giao thoa của bốn lĩnh vực này, nhóm của tôi tạo nên sự đột phá.
通过综合运用这4个领域, 我的团队和我进行创造。
Xung đột quân sự ở châu Âu không dừng lại, nhưng ít tính phá hủy hơn với đời sống châu Âu.
欧洲的军事冲突并没有停止,但是对欧洲人的生活造成的破坏性影响下降。
Sẽ có những bước đột phá trong công nghệ, và đó là một phần của sự thay đổi trong y học.
更好的医疗技术已经呈现在我们面前 而这也是医疗革命的一部分。
Nhưng theo một vài cách, cấp độ chúng ta đạt được, việc thực hiện những việc không khiến chúng ta đạt được những sự cắt giảm lớn, chỉ có thể bằng, hay thậm chí ít quan trọng hơn một chút so với những cái khác, những mảnh nhỏ của sự đổi mới trong các đột phá này.
但从某个角度来说,我们在2020年取得的成绩 做一些有所减排但并非大量减排的事 仅仅等同于,或低轻于另一件事情的重要性 那就是带来关键突破的那些创新
Ngoài những sự đột phá lịch sử này, các nhà nghiên cứu ngôn ngữ gần đây đã đề xuất một nhận dạng tạm thời của một vài lời trong bản thảo.
除了这些历史上的突破, 语言学家们最近发布了 对手稿中少数文字的暂定识别。
Kết quả này đánh dấu một kết quả đột phá trong việc tìm kiếm hành tinh có khả năng duy trì sự sống.
此一發現標誌著在搜尋可以支持生命行星上的突破性成果。
Khi tôi theo đuổi con đường này, tôi đã bắt gặp những điều tốt nhất lẫn tệ nhất của cuộc sống tại các giao điểm: cơ hội lớn để tự khẳng định bản thân, sự va chạm giữa mong đợi và trải nghiệm, niềm vui của những bước đột phá huy hoàng và, đôi khi, nỗi đau cùng cực của sự tái sinh.
在我的人生道路上, 我经历了生命的美好与残酷: 既遇到了定义自我的绝好机会, 也经历了理想和现实的碰撞, 既体验过取得成功的喜悦, 时不时的, 还要品尝重头再来的苦果。
Nhưng chúng ta thấy mỗi thứ đó thực sựđột phá, và có một cách khác để khám phá làm cuộc sống.
但我们看到,这些每个都实际上在修整, 且各有不同方式去求取生存。
Từng này là chắc chắn: nó sẽ là sự kiện đột phá nhất trong cuộc đời chúng ta, và tôi cho rằng đó sẽ là điều xúc động nhất.
有一点是确定的: 这将是我们人生中 最重大的转折, 同时也将是最振奋人心的事件。
Tờ The Medical Journal of Australia gọi thuốc này là “một bước đột phá trong phương pháp trị liệu”. Tờ báo này nói thêm: “Sự ra đời của nhóm thuốc triptan... đối với chứng đau nửa đầu và chứng nhức đầu từng cơn gần như tương tự với sự ra đời của thuốc penicillin đối với bệnh nhiễm trùng!”.
澳大利亚医学杂志》(英语)说这种药是“治疗偏头痛的一大突破”,又说:“曲坦类药物的出现......贡献很大,可以治疗偏头痛和丛集性头痛,就差不多像青霉素(盘尼西林)可以治疗细菌感染一样!”
Một sự thay đổi và đột phá đáng sợ.
这是令人忧虑的变化和可怕的破坏
Và sau đó, bất ngờ thay, lần đầu tiên trong sự nghiệp, một tạp chí thể hình cho nam giới liên lạc với tôi, và muốn vinh danh tôi như một "cá nhân đột phá"
后来,突然有一天,我职业生涯第一次 有个男性健美杂志打电话给我, 说他们想叫我改变游戏规则的人。
Nên ngành công nghiệp dược phẩm, lĩnh vực mà cá nhân tôi vô cùng có hứng thú bởi vì tôi thực sự đã tốn công sức để nghiên cứu về nó đến một mức độ nào đó, sẽ rất vui nếu được hỏi về cái gọi là tiến hóa với phi tiến hóa, bởi vì mỗi một viên thuốc có thể được đánh giá xem liệu nó có thực sự đột phá hay chỉ là cải thiện nhỏ.
我个人对制药业非常感兴趣。 因为我有幸比较 深入地研究了这一行。 一个很有趣的问题是关于 革新型和非革新型药物的。 因为每种药物都实际上可以 被分为革新型或者改进型。
Có những đột phá lớn và cơ bản, Rồi lại có những sự hòan thiện gia tăng của các đột phá đó.
第一种是突破性的进步, 然后还有第二种就是不断的在那些突破性的进步上做出改良和提高它们的有效率。
Bây giờ, bước đột phá của tôi đến từ một nơi không ai ngờ tới có thể là nơi ít ngờ nhất cho một sự đổi mới lớp sinh học ở trường trung học của tôi một điều hoàn toàn bất ngờ cho sự đổi mới
突破来自意想不到的地方 或许是最不可能创新的地方: 高中生物课 绝对是扼杀创新的地方

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sự đột phá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。