越南语
越南语 中的 sống trong tuyết 是什么意思?
越南语 中的单词 sống trong tuyết 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sống trong tuyết 的说明。
越南语 中的sống trong tuyết 表示雪的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sống trong tuyết 的含义
雪的
|
查看更多示例
Trái banh tuyết gói trong đó tất cả niềm cảm hứng mà tôi cần để vừa cố gắng sống và vừa cảm thấy ổn nếu tôi không thể vượt qua. 那个小小的雪球包含了一切我所需要的鼓舞, 无论我试着活下去, 还是接受死亡都可以接受。 |
Chẳng hạn, những vụ tuyết lở trong dãy núi Alps ở Áo, Pháp, Thụy Sĩ và Ý đôi khi cướp đi mạng sống của những du khách lờ đi những biển báo khuyến cáo họ chỉ trượt tuyết theo những đường an toàn được quy định. 例如,在奥地利、法国、意大利和瑞士等国家的阿尔卑斯山山脉,有些游客由于无视警告,到不安全的地带滑雪,结果在雪崩发生时丧命。《 |
Nước ngoài biển bốc hơi thành mây rồi mây quay trở lại đất liền và biển ở dạng mưa và tuyết, và là nơi trú ngụ của khoảng 97 phần trăm sự sống trên Trái đất, mà thậm chí có thể là trong cả vũ trụ. 来自海洋的水分形成云 然后落回陆地和海面 即雨、冰雹和雪 为世界上,或许也是宇宙中 大约97%的生命提供了居所 |
Những người sống sót thiếu các dụng cụ như kính đeo mắt để khỏi bị mù tuyết (tuy một trong những người sống sót cuối cùng, Adolfo "Fito" Strauch, có làm vài đôi kính râm để che nắng), áo lạnh, và giày phù hợp cho vùng núi tuyết. 幸存者缺乏适合该地区的寒冷天气服装和鞋类,以及能防止雪盲的登山护目镜(其中一名最终幸存者,24岁的阿道夫·“费托”·施特劳赫,用驾驶舱的遮阳板做了两副太阳镜,防止眼睛受太阳光伤害)。 |
4 Một số người sống trong một xã hội hối hả và thường hay phải đi lại có thể xem tuyết là một trở ngại. 4 对生活急促、有事要上路的人来说,下雪只会造成不便。 |
Sống đã cao tới 40 - 50 feet, và bụi nước tư các đỉnh sóng đang thổi ngang giống như tuyết trong một trận bão tuyết. 浪高达40至50英尺, 破浪的时候产生的水雾 像暴风雪一样横扫过来。 |
Ngoài ra, Thái thú Đan Dương của nước Ngô là Thẩm Oánh viết trong "Lâm Hải thuỷ thổ chí" rằng Di Châu nằm cách quận Lâm Hải hai nghìn dặm về phía đông nam, "đất đai không có sương giá và tuyết, cây cỏ không chết; bốn mặt là núi, đám rợ núi sống ở đó". 此外,孫吳丹陽太守沈瑩所著的《臨海水土志》记载,夷州在臨海郡東南二千里,“土地無霜雪,草木不死;四面是山,眾山夷所居”。 |
Và trong mùa xuân, khi mặt trời trở lại trên băng tuyết, hình thành nên thực vật phù du, phát triển bên dưới băng, và rồi sau đó thành các tấm tảo lớn hơn, và rồi có cả hệ sinh vật phù du được nuôi dưỡng trên thể sống đó. 到了春天,当阳光照在上面 浮游植物就在冰层下产生了 接着产生更茂密的海草 最后,一大批浮游生物所需的食物就有着落了 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sống trong tuyết 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。