越南语
越南语 中的 sinh vật 是什么意思?
越南语 中的单词 sinh vật 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sinh vật 的说明。
越南语 中的sinh vật 表示生物。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sinh vật 的含义
生物noun Nếu không có ánh nắng mặt trời, mọi sinh vật sẽ chết. 如果没有太阳,那所有生物都会死。 |
查看更多示例
Mối hoạ này thuộc về những sinh vật của Trung Giới 这 危机 是 整个 中土 世界 的 事 |
(12) Cho ví dụ về sự hòa hợp giữa các sinh vật? 12)生物之间和谐一致,请举例说明。( |
Một khi ký sinh vật xâm nhập, vật chủ sẽ không còn quyền quyết định. 一旦寄生虫进入其体内, 寄主就失去了发言权。 |
Còn sinh vật dữ tợn nhất là gì? 作为 最 凶狠 的 生物 吗 ? |
So với loài người, nhiều loài sinh vật có thính giác thật kỳ diệu. 和人类相比,很多生物的听觉简直了不起。 |
Có tất cả các sinh vật. 所有 这些 生物... |
Các sinh vật chịu được điều kiện khắc nghiệt này không hiếm. 这些所谓的极端环境其实并不罕见 |
Mọi người còn nhớ sinh vật Tetrahymena nhỏ bé kia? 现在,还记得 池塘里的小四膜虫? |
Vì những sinh vật này rất đặc biệt. 因为 这些 生物 很 特别 |
Nó gồm những trang viết trải dài vô hạn cho mỗi loài sinh vật, 对于每个物种,都可以为其添加尽可能多的数据 |
Phần lớn những sinh vật sống trên Trái đất vẫn là một dấu hỏi đối với khoa học. 科学家对于地球上大多数的有机体都是一无所知的 |
Ngoài ra, chúng là những động vật ăn sinh vật phù du hoàn toàn vô hại. 它们是没有危害并依靠浮游生物为食的动物 |
Các sinh vật chỉ tồn tại ở những khoảng thời gian địa chất nhất định. 生物只在特定的地质间隔时期存活。 |
Vậy là chúng ta có một bài sinh vật học về mức độ đáng tin cậy. 因此我们获得了可信赖度的生理机制。 |
Chúng ta theo nghĩa đen là một hệ sinh thái dồi dào của vi sinh vật. 我们的身体实际上是一个丰富的微生物生态系统 |
mà không hề sử dụng các sinh vật. 以上这些都没利用生物体 |
Ai đã tạo ra mọi sinh vật? 所有生物都是谁创造的呢? |
Khối lượng của vi sinh vật lớn hơn khối lượng bộ não của chúng ta. 我们身上微生物的质量比我们大脑的质量还重 |
Vậy những sinh vật này làm sao đến được đây? 那么,这些家伙,它们是怎样到这里的呢? |
Một sinh vật tuyệt vời. 真是非常非常奇妙的动物(笑声) |
Tôi đã nghiên cứu về tác động của dược phẩm và độc tố đối với các sinh vật. 我研究过药物和毒素对生物的影响,发现生物有一个令人叹为观止的设计。 |
Chúng tôi mang sinh vật quý giá này tới Nông trại Mirando ở Arizona. 我們 把 這 隻 珍貴的豬 小妹 帶到 亞利 桑那 的 米蘭 多牧場 |
Những năm 1950, một sinh vật nhỏ xuất hiện ở Richmond, Virginia, được gọi là Rêp muội độc cần. 20世纪50年代,一种小型生物出现在弗吉尼亚州的里士满, 它们被称作铁杉球蚜。 |
Jellyfish: một sinh vật đánh cắp mắt Zig trong "Magical Jellyfish". 水母(Jellyfish) 一隻偷走蝦米狼的眼睛的一個生物。 |
Chúng ta đều muốn tìm ra Sinh vật này mà. 我们 都 是 为了 找到 那个 生物 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sinh vật 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。