越南语 中的 sinh sản 是什么意思?

越南语 中的单词 sinh sản 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sinh sản 的说明。

越南语 中的sinh sản 表示生育, 产, 生。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sinh sản 的含义

生育

verb

Sự sinh sản của chúng ta trên phạm vi quốc gia không là tùy chọn
因此,从国家层面来说, 生育是必须的。

verb

verb

Nó sẽ thay đổi phương thức sinh sản.
这将会改变我们孩子的方式。

查看更多示例

Đi-anh, nữ thần sinh sản của Ê-phê-sô
以弗所人所崇拜的司生育女神亚底米
Sinh sản vào mùa hè.
繁殖於夏季。
Sự sinh sản của chúng nhanh chóng và nhiều.
她們能够快速、大量地繁殖
Họ hỏi liệu định nghĩa đó gồm quá trình sinh sản, sự trao đổi chất hay tiến hoá.
它是否应该具有生殖,新陈代谢或者进化这些特征
Dù giải thích thế nào, chúng cũng là vật tượng trưng rõ ràng cho sự sinh sản.
无论解释如何,它们象征生育却是不容置疑的。
Gây nuôi sinh sản sẽ là một phần quan trọng trong việc phục hồi các loài này.
人工繁殖培育是复育生物的重要环节
Tại sao sự sinh sản hữu tính thật kỳ diệu?
为什么有性生殖是很特别的?
• Tại sao động vật và cây cối chỉ sinh sản tùy theo loại?—SÁNG-THẾ KÝ 1:11, 21, 24-28.
• 为什么动物和植物都只能繁殖出同类的生物?( 创世记1:11,21,24-28)
Đây là chu kì sinh sản bình thường.
这个是正常的生殖周期。
Tổ chức đó trên trời sinh sản con cái, chẳng hạn như các thiên sứ (Gióp 1:6; 2:1; 38:4-7).
约伯记1:6;2:1;38:4-7)从这个意义上看来,天上的确有一个奇妙的属灵大家庭。
Tuy nhiên trước khi chết, họ được cho phép sinh sản và nuôi nấng con cháu.
不过,在他们死去之前,上帝容许他们生儿育女。
20 Rồi họ sinh sản con cái; phải, là agia đình của cả thế gian này vậy.
20他们生育儿女,是的,就是a全人类家族。
Nhiều loài động vật cũng có khả năng sinh sản vô tính.
許多動物也能夠行無性生殖
Người Ê-díp-tô thờ phượng sông Ni-lơ như là thần sinh sản.
埃及人把尼罗河当做生育之神来崇拜。
Thành thục sinh sản trong khoảng một năm.
成蟲為一年多世代之物種。
Tôi đã thấy các con chim sinh sản ở Greenland ở vùng Vịnh.
我在墨西哥湾看到过在 格陵兰繁殖的鸟类。
Chu kỳ sinh sản của nó là khoảng 40 năm.
它們的生物循環約為40年。
Cơ quan sinh sản của cá heo được đặt ở phần dưới của cơ thể.
鱼的生殖器官位于身体侧部肠的上方。
IVF hoạt động dựa trên mô phỏng quá trình sinh sản đặc biệt ở người.
试管婴儿技术模拟了 有性繁殖的高明设计
Cơ quan sinh sản được tạo ra để truyền sự sống hoàn toàn.
人类的生殖器官本是为了生育完美的后代而创造的。
Chẳng phải là qua quan hệ tính giao và sinh sản sao?
就是通过性关系和生育,不是吗?(
Từ Mẹ Đất đến Nữ Thần sinh sản
从大地之母到生育女神
Các nữ thần sinh sản và chiến tranh
专司性爱和战争的女神
Ngài quyết tâm trừ tiệt những kẻ thờ Ba-anh, thần sinh sản của Ca-na-an.
他定意要剪除崇拜迦南丰收之神巴力的人。
Người ta biết rất ít về tập tính sinh sản của chúng.
就它們的繁殖所知不多。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sinh sản 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。