越南语
越南语 中的 Science 是什么意思?
越南语 中的单词 Science 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Science 的说明。
越南语 中的Science 表示科學。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 Science 的含义
科學adjective noun (科學 (雜誌) |
查看更多示例
▪ Theo các cuộc nghiên cứu, một thiếu niên chứng kiến cảnh bạo lực có vũ khí thì khả năng phạm tội bạo hành sẽ cao gấp hai lần trong hai năm tới.—TẠP CHÍ SCIENCE, HOA KỲ. ▪ 研究指出,目击过枪战暴力场面的青少年,在两年内犯暴力案件的可能性高约两倍。——美国《科学周刊》 |
Tờ “Tin tức khoa học” (Science News) ngày 5-12-1992 báo cáo: “Tỷ lệ của những người bị buồn nản trầm trọng, thứ bịnh thường làm người ta mất năng lực, đã gia tăng với mỗi thế hệ sinh sau năm 1915”. 提摩太后书3:1,《新世》)1992年12月5日的《科学新闻》周刊报道说:“自从1915年以来,严重而时常令人失去工作能力的抑郁病例随着每个世代递增。” |
Nguyệt-san khoa học Pháp Khoa-học và Đời sống (Science et Vie) có viết như sau về sự gia-tăng dân-số và sự lan rộng của sa-mạc: “Dân-số trên thế-giới sẽ gia tăng từ bốn lên sáu tỷ vào khoảng năm 2000, trong khi đất có thể trồng tỉa được có lẽ sẽ bị giảm bớt 30 phần trăm cũng trong thời-gian ấy, bởi vì người ta làm mùa quá nhiều và vì các đô-thị lan rộng ra. 法国的科学月刊《科学与生活》论到人口增加和沙漠扩展的问题说:“到公元2000年,世界人口会自四十亿增至六十亿,但可耕的土地则可能在同一段时期中由于过度耕种和城市化而减少百分之30。 |
Khi xưa, bà từng là một người theo tôn giáo Christian Science cho đến khi bà 13 tuổi. 在13歲之前,她成長於基督教科學會(Christian Science)的家庭中。 |
Như tạp chí Science giải thích, “cả nguy cơ lẫn lợi ích của các sinh vật bị biến đổi về gien đều không chắc chắn và không phổ biến... 《科学》周刊说:“改造生物基因的风险和裨益目前还不能确定,也不是全部一样。 |
Evil Science Fair! và hoàn toàn tự nhiên. 这是 一年一度 的 邪恶 科学 展 ! |
Còn 2 ngày nữa là đến Evil Science Fair. 邪恶 科学 展 还有 两天 了 |
Sao họ gọi nó là Science Hill? 為 什麼 它 被 稱 為 學山 ? |
Sau khi nhìn nhận là trong quá khứ cũng có các trận dịch lệ gây ra rất nhiều nạn nhân trong khoảng thời gian nhiều thập niên, tạp chí Science Digest (Khoa học Giản yếu) cho thấy rằng bệnh cúm Tây-ban-nha vào năm 1918 giết hại nhiều nạn nhân gấp bội lần hơn thế: 路加福音21:11)《科学文摘》杂志承认,在较早的时期,有些瘟疫曾在数十年期间杀害了数目庞大的人,但文章接着指出,1918年的西班牙流行性感冒威力却大得多: |
Tờ báo Science News (Tin tức Khoa học) viết: “Dường như những tình trạng độc đáo và chính xác như thế khó mà xuất phát một cách ngẫu nhiên được”. 科学新闻》杂志承认说:“看来这些特定、精密的环境因素不可能偶然发生。” |
Sự kiện này có tầm quan trọng khoa học rất lớn, với hàng tá bài báo sơ thảo (và gần 100 bản thảo tiền xuất bản) được đăng trong ngày họp công bố sự kiện, bao gồm 8 bài báo trong tạp chí Science, và 6 bài báo trong Nature, và 23 bài báo trong số đặc biệt của tạp chí The Astrophysical Journal Letters dành cho chủ đề này. 在正式宣布合併事件的那一天,也發布了很多相關的初步研究論文,這包括在《科學》裡的8篇論文,在《自然》裡的6篇論文,在《天文物理期刊通訊》的一集特刊裡的32篇論文。 |
Nhưng sách Water Science and Engineering năm 2003 (Khoa học và kỹ thuật về thủy văn) viết: “Hiện nay, chưa ai biết chắc về tiến trình hình thành giọt mưa”. 2003水文科学与工程学课本》(英语)说:“到目前为止,人们尚未完全了解雨水形成的过程。” |
Trong giai đoạn chuẩn bị hoàn thành bằng thạc sĩ tại South Dakota State University năm 1986, tiến sĩ Mardon nhận được lời mời làm thành viên 1986-87 đội viễn chinh châu Nam Cực cho NASA và National Science Foundation. 一九八六年,在南達科塔州立大學工作時,馬當博士被應邀成為1986-87美國航空航天局和美國國家科學基金會的南極隕石考察成員。 |
Mùa thu vừa qua, khi chúng tôi cho công bố kết quả công trình của mình trong tạp chí " Science" tất cả chúng tôi đã trở nên quá tin tưởng và chắc chắn rằng chúng tôi chỉ cách xa vài tuần với thời điểm có khả năng khởi động một nhiễm sắc thể ở ngoài tế bào nấm. 所以,今年秋天 当我们在“科学”杂志上发表我们的成果时 我们都变得过于自信了 确定我们只有 几个星期 就能最终成功启动 从酵母菌内取出的染色体 |
Trường học của chúng tôi đã cho chúng tôi xem về Bill Nye the Science Guy 我们学校也会放科教节目Bill Nye the Science Guy。 |
Bách khoa về khoa học biển (Encyclopedia of Marine Science) cho biết: “Các chất ô nhiễm đó rất độc hại cho động thực vật biển cũng như những ai ăn phải các sinh vật này”. 海洋科学百科大全》(英语)说道:“这些污染物不但毒害了海洋生物,也让食用这些海产品的人深受其害。” |
Cuốn The New Book of Popular Science ghi nhận: “Đôi khi người ta khó nhận biết được mình đang nếm hoặc ngửi một chất nào đó”. 大众科学新知》说:“有时候,我们实在弄不清,我们到底在品尝食物的味道,还是在嗅它的气味。” |
Báo Science News cho biết: “Chẳng hạn như vào năm 1918 một loại vi khuẩn cúm biến dạng đặc biệt độc hại lan tràn khắp đất và đã giết khoảng 20 triệu người. 例如,1918年,为患人类的流行性感冒中有一种尤其致命的变异病毒在全球蔓延开来,据估计有二千万人因此丧生,”《科学新闻》说。“ |
Không ngạc nhiên gì khi tạp chí Science, số ra ngày 22-8-1997, viết rằng “bệnh lao vẫn còn là một mối họa lớn đe dọa sức khỏe”. 难怪《科学》周刊1997年8月22日刊评论说:“结核病至今仍然是为害人间的主要病患。” |
Cuốn “Tập san Khoa học” (Science Digest) ghi: “Trong suốt lịch sử nhân loại chưa bao giờ sự chết đã đến một cách quá khốc liệt và quá nhanh chóng như thế”. 科学文摘》报道说:“历史上从未见过死亡以如此猛烈迅速的方式打击人类。” |
Trong sách The End of the World—The Science and Ethics of Human Extinction (Tận thế—Khoa học và luân lý diệt chủng nhân loại), xuất bản lần đầu tiên vào năm 1996, tác giả và triết gia John Leslie đưa ra ba cách mà sự sống của nhân loại trên đất có thể kết thúc. 作家兼哲学家约翰·莱斯利的著作《世界末日——从科学和伦理角度探讨人类的灭绝》于1996年初次出版。 他在书中提及有三件事可能使人类生命在地球上灭绝。 |
Rometty tốt nghiệp từ Trường Khoa học kỹ thuật và Khoa học ứng dụng Robert R. McVormick (Robert R. McCormick School of Engineering and Applied Science) tại Đại học Tây Bắc năm 1979, đậu bằng cử nhân khoa học máy tính và khoa học kỹ thuật điện với hạng danh dự cao. 1979年凭着优异成绩从罗伯特·R·麦考密克工程与应用科学学院(英语:Robert R. McCormick School of Engineering and Applied Science)毕业,获计算机科学和电子工程学士学位。 |
Từ đó đến nay kênh truyền hình này đã nhiều lần đổi tên như Discovery Science Channel (1998), và The Science Channel (2002), tuy vậy phiên bản quốc tế vẫn giữ nguyên tên gọi 'Discovery Science'. 在1998年改名为探索科学频道 , 2002年改为 科学频道,尽管如此,国际版本使用探索科学(Discovery Science)的名字。 |
Giấy phép Khoa học Thiết kế (Design Science License - DSL), và Giấy phép Văn bản Tự do GNU (GNU Free Documentation License - GFDL) là những giấy phép copyleft dành cho nội dung tự do. 設計科學許可證(Design Science License (DSL))與 GNU自由文檔許可證(GFDL)是copyleft許可證。 |
Một bài đăng trên tạp chí Science (Khoa học) cho biết “sáu hiệp hội chuyên nghiệp lớn tại Hoa Kỳ”, trong đó có Hội Y Khoa Hoa Kỳ, đều đi đến cùng kết luận là “hành vi bạo động của một số trẻ em” có liên quan đến cảnh bạo động trên các phương tiện truyền thông. 科学》周刊的一篇文章报道,“美国的六个主要专业协会”包括美国医学协会一致认为,“儿童的暴戾行为”跟媒体渲染暴力有关。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 Science 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。