越南语 中的 ruột già 是什么意思?

越南语 中的单词 ruột già 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ruột già 的说明。

越南语 中的ruột già 表示大肠, 大肠。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ruột già 的含义

大肠

noun

Chính tôi đã được cắt bỏ một khối u trong ruột già
我14岁的时候就从大肠摘除了

大肠

Chính tôi đã được cắt bỏ một khối u trong ruột già
我14岁的时候就从大肠摘除了

查看更多示例

Nó còn giúp bạn giảm nguy cơ mắc phải một số loại ung thư thông thường nhu ung thư vú, tinh hoàn, ruột già.
它也会帮助降低患最常见的癌症的机率, 如乳癌,前列腺癌和直肠癌。
Chính tôi đã được cắt bỏ một khối u trong ruột già khi tôi chỉ mới 14 tuổi.
我14岁的时候就从大肠摘除了 一个肿瘤
Như máu mủ ruột già.
愿 血脉 将 我们 紧紧 相连
Có khoảng hai lít dung dịch lỏng đi vào ruột già hàng ngày thông qua van ileocecal.
每天約有二公升的流體會經過迴盲瓣進入大腸。
Không phải ung thư ruột già.
没有 结肠 肿瘤
Rafaela bị bệnh thiếu máu mà không thể giải thích được, và các cuộc thử nghiệm cho thấy là vợ tôi bị bệnh ung thư ruột già.
拉斐拉莫名其妙地患了严重的贫血。 检验结果显示,她有了结肠癌。
Những cây Baobab khi già đi, phần ruột sẽ mềm và rỗng đi.
所以当这种树逐渐成长并衰老时, 树的中心部分也逐渐变得稀稠然后流出来。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ruột già 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。