越南语
越南语 中的 rất vui mừng 是什么意思?
越南语 中的单词 rất vui mừng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rất vui mừng 的说明。
越南语 中的rất vui mừng 表示幸會, 請多關照, 很高興見到您, 很高兴见到您, 认识您,我真高兴。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 rất vui mừng 的含义
幸會
|
請多關照
|
很高興見到您
|
很高兴见到您
|
认识您,我真高兴
|
查看更多示例
(Võ tay) Chúng tôi cũng rất vui mừng vì điều này. (掌声) 我们对这一改进也非常激动。 |
Cha mẹ tôi rất vui mừng khi được xem phim “Hình ảnh về sự sáng tạo” (Anh ngữ). 他们看过《创世影剧》之后,感到非常兴奋。 |
(Lu-ca 15:7, 10). Chắc chắn các thiên sứ rất vui mừng khi thấy kết quả này!—A-ghê 2:7. 路加福音15:7,10)天使看到这样的增长必定非常欢喜!( 哈该书2:7) |
Nếu tôi được mời, tôi sẽ rất vui mừng được tham dự. 如果我受邀参加,我会非常高兴,但要是没有受到邀请,我的喜悦一点也不会减少。 |
Vì thế tôi rất vui mừng chia sẻ vài bức ảnh từ khảo sát với các bạn. 我也很高兴分享给你们 研究中的部分图像 |
Cao Hoan gặp ông thì rất vui mừng. ”刘汉卿磕头拜谢。 |
Tôi sẽ rất vui mừng nếu tôi được mời cô một cốc. 我 想 請 你 喝 杯酒 , 我 知道 你 已 經點 了 一杯... |
Tôi rất vui mừng khi thấy người vẫn khỏe mạnh. 很 高兴 看到 你 平安无事 皇后 |
Vợ chồng anh rất vui mừng vì anh đã điền vào Thẻ chỉ dẫn điều trị y khoa. 他很庆幸自己预先填写了医疗指示,他的妻子也为此感到高兴。 |
Chúng tôi rất vui mừng được mang Google Play đến nhiều quốc gia hơn. 我们很高兴能够将 Google Play 推广到世界上更多的国家/地区。 |
Tôi đã rất vui mừng khi nghe mẹ nói thế! 听见她这样说,我觉得十分高兴。 |
Rất vui mừng được gặp em trai của kẻ phản bội! 能夠 遇到 叛國 士兵 的 弟弟 是 我 的 榮幸 阿 ! |
Thứ hai, những người tham gia mùa gặt rất vui mừng. 第二,工人满心喜乐地收割庄稼。 |
Dĩ nhiên, chúng ta rất vui mừng tiếp đón những người đó đến dự buổi họp. 当然,我们很欢迎这些人继续参加聚会。 |
Chúng ta rất vui mừng khi nghe báo cáo về sự gia tăng. 报告要是显示工作有增长,我们无疑十分高兴。 |
Chúng tôi rất vui mừng khi biết ngài là Đức Chúa Trời như thế nào”. 能够真正认识上帝是个怎样的神,我们非常高兴。” |
Và ta rất vui mừng để gặp lại các cậu. 虧 我 還那麼 高興 再 見 到 你 們 呢 |
Tôi rất vui mừng vì đây là lần bầu cử đầu tiên của tôi." 我很庆幸,这是我首次参与选举。 |
Họ rất vui mừng khi biết được vài thủy thủ đã quay về phía Đức Giê-hô-va. 令他们特别感到欣慰的是,他们获悉有些海员已采取行动拥护耶和华。 |
“Bảy mươi môn đồ trở về rất vui mừng” “那七十人欢欢喜喜地回来” |
Nhiều người rất vui mừng khi biết Kinh Thánh thật sự dạy gì về trời. 很多人得知圣经就“天”所提出的解释后,感到豁然开朗。 |
Tôi rất vui mừng khi biết rằng bây giờ có nhiều Nhân Chứng ở vùng đó. 现在那里的耶和华见证人增加了很多,这让我感到非常开心。 |
Họ rất vui mừng được thuộc vào Giáo Hội của Chúa Giê Su. 于是阿尔玛一个一个地为他们施洗,他们都很高兴成为耶稣的教会中的一份子。 |
Nhân viên của tôi rất vui mừng với tiến độ của cô, thưa cô Bridges. 我 的 僱主 對 你 的 進展 十分 滿意 Bridges 小姐 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 rất vui mừng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。