越南语
越南语 中的 rào 是什么意思?
越南语 中的单词 rào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rào 的说明。
越南语 中的rào 表示栅栏, 篱笆。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 rào 的含义
栅栏noun Các hàng rào nổi không được làm cho vùng nước mở. 这些漂浮栅栏完全不是为开放水域而制的。 |
篱笆noun Tù trưởng chết. Tù trưởng chết thì liên quan quái gì đến hàng rào? 想:酋长死了, 这跟篱笆没了到底有什么关系? |
查看更多示例
Nhưng có lẽ bạn chưa hình dung được chuyện Mike và Heather “vượt rào” sẽ ảnh hưởng tồi tệ thế nào đến họ. 但你可能想不到,迈克和凯蒂发生关系之后,他们之间的感情就恶化了。 |
Rồi cả hàng rào chắn với thiết kế nổi bật... ... mà chúng ta đã thấy khi họ ném các thi thể. 我们看到那些人扔尸体时 越过的、花纹独特的栏杆。 |
(Lu-ca 1:35) Đúng vậy, theo nghĩa bóng, thánh linh Đức Chúa Trời tạo thành hàng rào chắn để không có sự bất toàn hoặc một tác động có hại nào có thể ảnh hưởng đến phôi thai đang phát triển ngay từ lúc thụ thai trở đi. 路加福音1:35)上帝的圣灵犹如保护罩,从耶稣成孕的一刻起就保护着胚胎,使胚胎免受遗传缺陷或有害因素所影响。 |
Đây là bước đầu tiên để đạp đổ các rào cản đã tạo ra quá nhiều giận dữ, hận thù, chia rẽ và bạo lực trên thế giới này. 这正是消除障碍的第一步,这些障碍在世界产生了许多愤怒、仇恨、分裂和暴力。 |
Ông ta dường như càng mất kiên nhẫn hơn khi lắng nghe những lời than phiền càng lúc càng nhiều hơn về cái hàng rào cản. 听着对屏障越来越激烈的抱怨,他似乎渐渐失去耐性。 |
Hàng triệu mẫu đất vẫn còn rào lại vì còn đầy vũ khí và chung quanh có bảng treo lời cảnh cáo: ‘Đừng đụng. ......至今还有数百万公顷的田地用篱笆围住,其中充塞着种种武器,而且周围有警告牌说:‘切勿触摸。 |
Và khi ong có có được chất dinh dưỡng tốt, chúng có thể xây dựng hàng rào phòng thủ tự nhiên của chính chúng, sức khỏe của chúng, mà chúng đã dựa vào hàng triệu năm nay. 当蜂类能够得到更好的营养, 它们就能更好的使用它们自己的天然防御 它们曾经 依赖了几百万年的保健系统。 |
Vì vậy thuyết định mệnh dựng lên hàng rào ngăn cách Đức Chúa Trời và nhân loại. 因此,宿命论在人和上帝之间竖起了一道屏障。 |
51 Và rồi kẻ thù đến vào lúc ban đêm, và phá sập ahàng rào; và các tôi tớ của nhà quý phái thức dậy, sợ hãi và bỏ chạy trốn; và kẻ thù đập phá các công trình của họ, và đốn ngã các cây ô liu. 51夜里敌人来了,毁掉了a篱笆;贵族的仆人起来,仓皇逃走;敌人毁坏了他们的工作,也毁掉了橄榄树。 |
Mô Rô Ni hoàn tất công việc của mình chuẩn bị các bảng khắc với một niềm hy vọng về Sự Phục Sinh: “Chẳng còn bao lâu nữa tôi sẽ lên an nghỉ trong thiên đàng của Thượng Đế, cho đến khi nào linh hồn và thể xác của tôi tái hợp, và tôi được đưa xuyên qua không trung một cách đắc thắng, để gặp lại các người trước rào phán xét dễ chịu của Đấng Giê Hô Va vĩ đại, là Đấng Phán Xét Vĩnh Cửu của người sống lẫn người chết (Mô Rô Ni 10:34). 摩罗乃完成准备页片的工作后,便怀着希望,期待复活,说:“不久我就要到神的乐园安息,直到我的灵与身体再度结合,而且被带出来,胜利地通过天空,在活人和死人的永恒法官,伟大的耶和华的可爱的审判栏前与你们相会”( 摩罗乃书10:34 )。 |
Kể từ mùa 6, mỗi thành viên trong đội chỉ có thể thực hiện tối đa 6 Vượt rào trong cả cuộc đua. 從第6季開始,每個隊員最多只能參加6次路障賽。 |
Họ nói truyền thống là “hàng rào bao quanh Luật pháp”. 他们说传统是“围住律法的篱笆”。 |
Đường hầm lượng tử gợi ý rằng một hạt có thể đập một rào chắn không thể xuyên, và theo cách nào đó, như là ảo thuật, nó biến mất khỏi bên này và xuất hiện ở bên kia. 量子隧穿表明,一个粒子能够撞上一堵无法穿透的墙, 然而却又能像魔术一样, 从墙的一侧消失并出现在另一侧。 |
Chúng tôi tự hỏi: Liệu có ngôn ngữ chung nào có thể vượt qua rào cản lứa tuổi, thu nhập và văn hóa, để giúp chúng ta tìm ra một cách sống mới, nhìn những thứ quanh ta khác đi, thay đổi nhận thức về những nguồn tài nguyên, và thay đổi cách mà ta tương tác? 我们试图回答这个简单的问题 你能找到一种统一的语言 即使跨越时代 收入和文化却仍然能够帮助人们自己 找到一种新的生活方式 看看身边独特的空间 想想人们别出心裁的 不同交流方式 的不同资源 |
Quân đội Israel ước tính có 35.000 người tham gia biểu tình tại 12 địa điểm ở Gaza, với hàng ngàn người tiếp cận hàng rào biên giới. 以軍估計在加沙的12個地點共有35,000人參與示威,另有數千人朝着邊境圍欄前進。 |
Bạn nghĩ những bản dịch Kinh Thánh là công cụ trợ giúp hay rào cản trong việc hiểu nội dung của Kinh Thánh? 你觉得新的译本会帮助还是妨碍你理解圣经呢? |
Ngoài ra, những em lớn hơn và rành vi tính thường biết cách vượt qua rào cản đó. 此外,很多年纪较大的儿童如果熟悉电脑,都懂得怎样绕过这些程式。 |
Rồi anh chú ý thấy một con rắn mối nằm bất động trên một cây cột hàng rào ở gần đó, đang nhìn chăm chăm vào một cái gì ở đàng xa. 这时他留意到一只田蜥坚挺地栖息在附近的篱杆上,它目不转睛地注视着远方。 |
(Ê-sai 5:2; cước chú NW; Giê-rê-mi 2:21) Do đó, Đức Giê-hô-va tuyên bố là Ngài sẽ phá đi hàng “rào” bảo vệ của Ngài chung quanh nước đó. 以赛亚书5:2;耶利米书2:21)所以耶和华扬言要撤去以色列国周围有保护作用的“篱笆”,国家必“荒废”,被遗弃,饱受干旱之苦。( |
6 Thật ra thì Luật pháp dùng làm một hàng rào hay “bức tường” ngăn cách giữa người Y-sơ-ra-ên và các dân tộc khác không ở dưới luật pháp. 6 律法其实仿佛在以色列人和其他不处于律法之下的人中间树立的一道“墙”一般。 |
19. a) Tại sao “hàng rào bao quanh Luật pháp” thất bại? 19.( 甲)为什么本要用来“围护律法”的栅栏完全失败?( |
Họ không có mạng che mặt không có khăn quấn tóc họ đã vượt qua những rào cản. 她们没有过多的顾虑 或者是束缚 她们已经跨越了那道屏障 |
Tôi không khuyên mọi người lao vào rào chắn và treo cổ các ngân hàng đầu tư lên cột đèn, mặc dù có vẻ khá thú vị. 我不是建议人群去冲击街垒 并且在最近的路灯柱上吊死每一个投资银行家, 尽管那听上去确实蛮诱人的。 |
Và điều này đã làm tôi nghĩ rằng có thể chính những câu hỏi này thôi thúc người ta vượt rào, và rằng một số cuộc ngoại tình là một cố gắng để đẩy lùi cái chết, trong một liều thuốc giảm tử vong. 这不禁让我思考, 也许正是这些问题, 推动他们跨过了红线, 有些人想通过婚外情来重拾信心, 对抗情感的死亡。 |
Một số người khác thì chạy xe bọc vòng các hàng rào chận đường và theo các đường mòn trong rừng vào bên trong để cắm trại và ngắm nhìn ngọn núi xuyên qua rừng cây có vẻ yên tịnh giả dối. 其他的人则利用运送木材的偏僻窄路驾车绕过路障前往露营,在表面上看来平静安宁的树林里观赏山景。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 rào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。