越南语 中的 rám nắng 是什么意思?

越南语 中的单词 rám nắng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rám nắng 的说明。

越南语 中的rám nắng 表示咖啡色, 黝黑。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rám nắng 的含义

咖啡色

adjective noun

黝黑

adjective

查看更多示例

Giải thưởng cách tân thường niên thuộc về người đã phát triển loại dầu rám nắng này.
得奖 的 是 由 研发 这个 行气活血... 激情 太阳 油 的 同事 夺得
Phải nói là rám nắng gấp hai lần, thiệt đó.
要 我 看 实际上 是 两倍 深
Tôi có làn da rám nắng TÔi đã bị thuyết phục là mình thực sự không đến từ đó
我还被晒伤了一大块 结果我发现我的确不是非洲来的
Nhưng trong phiên bản "thu dọn", rất rõ ràng để nhận ra đó là một phụ nữ rám nắng đang chơi bóng chuyền.
经过整理以后,很明显,这是一个晒伤的女人在打排球
Một nhà thính giác học nói: “Chờ cho đến khi vấn đề phát sinh mới hành động thì giống như thoa kem chống nắng sau khi bạn đã bị rám nắng”.
正如一个听力学家说:“待问题出现了才采取行动,就好像烈日曝晒后才涂防晒油一样,无济于事。”
Hãy hình dung làn da rám nắng vì ánh mặt trời ở Trung Đông, cơ bắp của ngài rắn chắc vì nhiều năm làm việc nặng nhọc và đôi bàn tay chai sạn do nắm những thanh gỗ nhám, cầm rìu, búa và cưa.
他常常在中东充沛的阳光下工作,很可能晒了一身深褐的肤色,肌肉也可能因为经年累月的体力劳动而变得结实。 由于经常接触粗糙的木头和使用斧头、锤子和锯子等工具,他的双手大抵也会变得粗糙。
Đây là vết rám nắng đầu tiên của tôi
那是我第一次被晒伤
Da rám nắng và luôn nhận được nhiều lời chúc tụng.
机缘巧合 抢到 捧 花
Nhưng tôi sẽ đặt cược rằng nếu tôi đề nghị các bạn hãy nhớ lại ai đang ngồi trên con ngựa rám nắng biết nói ở trong phòng sảnh nhà bạn bây giờ, các bạn sẽ có thể thấy được.
但我敢打赌 如果我让你们现在回想下 在你的门厅里 坐在会讲话的棕色骏马上的 是谁 你们就明白我刚才说的意思了

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rám nắng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。