越南语 中的 quay sang 是什么意思?

越南语 中的单词 quay sang 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quay sang 的说明。

越南语 中的quay sang 表示求助于, 变成, 转向, 致力于。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quay sang 的含义

求助于

(to turn to)

变成

(to turn to)

转向

(to turn to)

致力于

(to turn to)

查看更多示例

Ông ấy quay sang tôi: "Mellody, đó không chỉ là bài tập thông thường.
我的教练看着我说, 「麦勒迪,这不是一个憋气练习。
Nhằm đối phó với những cảnh cùng cực, một số người quay sang con đường tội ác.
有些人在绝望困境中铤而走险。
quay sang Giê-su, người nói: “Khi Ngài đến trong nước mình rồi, xin nhớ lấy tôi!”
然后向耶稣说:“你得国降临的时候,求你记念我。”
Quay sang ai đó bên cạnh bạn.
转向你们身边的一个人。
Y-sơ-ra-ên quay sang nơi nương náu giả dối
以色列国寻求的庇护所无济于事
Họ quay sang theo đuổi những sở thích riêng.
他们搁下建殿的工作,追求个人利益。
Chúa Giê-su quay sang các sứ đồ và nói: “Còn các ngươi, cũng muốn lui chăng?”
这时,耶稣问使徒们说:“难道你们也想走吗?”(
Khi vũ lực đã cạn kiệt chúng quay sang sử dụng ma thuật.
当 他们 力拼 失败 , 便用 上 了 巫术
Quay sang Adolfo, những người này ra lệnh cho anh phải gia nhập vào tổ chức của họ.
这班全副武装的男子转向阿道弗,命令他加入他们的行动。
Rồi một đứa nào đó quay sang em và hỏi: “Có phải bạn không chào cờ phải không?”
然后有人问:“你真的不向国旗敬礼?”
Quay sang người thanh niên, ông nói: “Tên của nó có nghĩa là ‘cây hàng năm’.
然后,他转向年轻一点的传道员说:“在本地,这树名字的意思是‘年生树’。
Anh lại quay sang Ổi và hỏi: “Kinh-thánh được viết ra cho ai và với mục đích gì?”
他再转向蔼仪问道:“圣经是为谁和为了什么目的写成的呢?”
Quay sang bà giáo sư, bà hiệu trưởng nói: “Bà ơi, xin bà đừng lo về các cô này.
但令她大感意外的是,校长和副校长竟然笑起来,校长对教师说:“女士,不要为这些女学生感到烦恼了。
Đôi khi mình nói được một hồi thì ba quay sang hỏi: ‘Ủa, con đang nói với ba hả?’”.
有时候我对着他讲了老半天,没想到他竟然说:‘嗯? 你刚刚在跟我讲话吗?’”
Sau đó, ông quay sang viên cai tù và ra lệnh: “Hãy để các Học Viên Kinh Thánh về trại.
接着他向我们的监工发令说:“让圣经研究者回营里去。
Và bà quay sang tôi, nói, " Và anh có biết những diễn viên nam trẻ đó đã làm gì không?
接着她转向我说, “你知道那些演员都做了什么吗?
Rồi một trong ba bạn đó quay sang hỏi con: “Chẳng phải bạn là Nhân Chứng Giê-hô-va sao?”.
这时候,有人转过头来问你:“你好像是耶和华见证人,对不对?”
Có thể vì không biết cách đối phó với nỗi lo sợ này mà người chồng quay sang chống đối vợ”.
他们以为妻子有危险,不知道该怎么办,只好大力反对。”
(Ru-tơ 1:16) Đến thế kỷ thứ nhất CN, nhiều người Dân Ngoại đã quay sang thờ phượng Đức Chúa Trời thật.
路得记1:16)公元1世纪的时候,许多外邦人也敬拜上帝。(
Những người chấp nhận bằng chứng này về cương vị của Đức Giê-hô-va đã quay sang thờ phượng ngài.
很多人接纳这个证据,承认耶和华是真上帝而崇拜他。
16 Bây giờ Ê-sai bỏ qua sự so sánh về y học và quay sang tình trạng lãnh thổ của Giu-đa.
16 现在以赛亚从医学上的类比转而描述犹大土地的情况。
Bạn có thể quay sang người ngồi bên cạnh, người bạn không quen biết và nhìn vào mắt họ trong 2 phút không?
请大家转向自己的邻座, 找一位你不认识的, 然后注视对方的眼睛两分钟,好吗?
Sư đoàn 7 Thiết giáp từ đó sẽ quay sang phía đông, vượt sông Odon chiếm Évrecy và ngọn đồi 112 gần thị trấn.
西側攻勢則是第7裝甲師率領,跨越奧登河並占領埃夫勒西以及城郊的第112高地。
(Ê-sai 48:17, 18) Qua việc quay sang các thần của Sy-ri, A-cha cho thấy ông xa cách ‘con đường mình phải đi’.
以赛亚书48:17,18)亚哈斯却竟然仰赖叙利亚的诸神,由此可见他远远偏离了他“所当行的路”。
Một khi đã bắt đầu cuộc đàm thoại rồi, chúng ta có thể từ tốn quay sang nói đến thông điệp Nước Trời.
对方一旦开始跟我们交谈,我们就可以渐渐把话题转到王国的信息之上。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quay sang 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。