越南语
越南语 中的 phục sinh 是什么意思?
越南语 中的单词 phục sinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phục sinh 的说明。
越南语 中的phục sinh 表示复活节, 復活節。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phục sinh 的含义
复活节proper Làm sao những người dân đảo Phục Sinh lại tàn phá môi trường của họ? 那些复活节岛上的居民怎么忍心砍尽森林,毁灭自己的家园? |
復活節proper Cứ như đi săn trứng Phục Sinh. 這有點 像 復 活節 找 彩蛋 會 有 意外 驚喜 |
查看更多示例
Lễ Giáng sinh và Lễ Phục sinh bắt nguồn từ những tôn giáo giả cổ xưa 圣诞节和复活节来自古代错误的宗教 |
* Các vinh quang nhận được trong sự phục sinh sẽ khác nhau tùy theo sự ngay chính, GLGƯ 76:50–119. * 复活时所获得的荣耀将因正义的程度而有所不同;教约76:50–119。 |
Giải thích rằng các môn đồ đã có những cảm nghĩ này khi Chúa Giê Su phục sinh. 说明这些就是耶稣复活时,门徒的感觉。 |
Tôi làm chứng về lẽ trung thực của Sự Phục Sinh. 我为复活的真实性作见证。 |
Câu chuyện kế tiếp xảy ra sau khi Ngài phục sinh: 第二段发生在祂复活之后: |
Điều này loại trừ những thực hành phổ thông vào dịp Lễ Phục sinh. 如果我们听从耶稣的训示,“不断这样做来记念[他]”,我们就会按耶稣设立这个纪念仪式时所用的方式去记念这个日子。( |
Nhưng Kinh Thánh không hề nói bất cứ điều gì về thỏ hay trứng Phục Sinh. 但是,圣经从没有提过复活节,更没有提过复活兔和复活蛋。 |
Năm vừa qua, tôi đã suy nghĩ và suy ngẫm về Sự Phục Sinh nhiều hơn bình thường. 我在过去的这一年中,比往常更频繁地在心中思考琢磨有关复活的事。 |
Đấng Cứu Rỗi phục sinh hiện đến cùng Ma Ri Ma Đơ Len (Giăng 20:11–18). 复活后的救主向抹大拉的马利亚显现(约20:11–18)。 |
Michael Collins được biết đến lần đầu tiên trong cuộc nổi dậy trong dịp lễ Phục sinh năm 1916. 迈克尔柯林斯第一次为人所知,是在1916年的复活节起义。 |
Họ không nhìn ra Chúa phục sinh đang cùng họ hành trình. 他们没有认出复活的主与他们同行。 |
Thỏ Phục Sinh. 我 是 兔子 复活节 兔子 |
Sau khi Ngài chết và rồi phục sinh, đích tới càng trở nên rõ ràng hơn. 在祂死亡和复活后,目的地变得更加清楚了。 |
(Có ba mức độ vinh quang trong sự phục sinh.) (复活中的荣耀有三种等级。) |
Cả bốn sách Phúc Âm đều tường thuật về sự phục sinh của Chúa Giê-su. 四本福音书都报道了耶稣的复活。( |
Tại sao tôi tớ Đức Giê-hô-va xưa và nay tránh cử hành Lễ Phục Sinh? 威斯敏斯特圣经词典》(英语)指出,复活节“本来就是春分节,是崇拜专司光和春天的条顿女神的节日”。《 |
Thỏ Phục Sinh có thật! 真的 有 复活节 兔子! |
Nguồn gốc của những phong tục phổ biến trong Lễ Phục Sinh là gì? 时下的复活节习俗源自哪里? |
6 Bấy giờ cần phải có một khoảng cách giữa thời gian chết và thời gian phục sinh. 6死亡的时刻与复活的时刻之间,必须有一段时间。 |
* Xem thêm Cứu Rỗi; Hữu Diệt; Phục Sinh; Sa Ngã của A Đam và Ê Va, Sự * 亦见复活;今生;救恩;亚当和夏娃的坠落 |
* Sự phục sinh từ cõi chết là sự cứu chuộc bản thể, GLGƯ 88:14–16. * 灵魂的救赎就是从死里复活;教约88:14–16。 |
3 Này, Ngài sẽ đem lại asự phục sinh cho kẻ chết. 3看啊,他促成死人的a复活。 |
Sự Phục Sinh của Chúa Giê Su Ky Tô được lẽ thật này củng cố. 耶稣基督的复活再次强调了这项真理。 |
Tuần Lễ thứ 3: Vì Chúa Giê Su được phục sinh nên tôi cũng sẽ được phục sinh. 第3周:耶稣复活了,因此我也能复活。 |
* Xem thêm Chúa Giê Su Ky Tô; Chuộc Tội; Cứu Rỗi; Hữu Diệt; Phục Sinh * 亦见复活;今生;救恩;赎罪;耶稣基督 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phục sinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。