越南语
越南语 中的 phép màu 是什么意思?
越南语 中的单词 phép màu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phép màu 的说明。
越南语 中的phép màu 表示运营, 手术, 投机, 动物手术, 执行。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phép màu 的含义
运营
|
手术
|
投机
|
动物手术
|
执行
|
查看更多示例
Chúng ta đều biết về phép màu của tiểu hình hóa. 我们都见识过微型化技术的神奇 |
Bởi vì em và Umberto đã làm nên phép màu tối hôm nay. 因为 今晚 你 和 厄姆贝托 在 这里 创造 魔法 |
Khi tôi quyết định ngưng lại một chút, tôi nhận ra đó là một phép màu. 于是我往后退一步看它, 奇迹出现了。 |
Đó là phép màu của tình yêu! 这就是爱情的魔力 |
Chúng tôi cần một phép màu. 我們 需要 奇跡 |
Người vũ công -- "silapakar", hay "silapakarani", và chính là người tạo ra phép màu. 藝術家叫做「silapakar」, 或是「silapakarani」, 就是個魔法師。 |
Tôi đã hứa với ngài Hitler về một phép màu. 我 向 元首 保證 將有 一個 奇跡 出現 |
Một phép màu giúp tôi rời khỏi nước Nga vào năm 1928. 我 是 个 俄国人 并且 在 1928 年时 去过 俄国 |
Họ không phải phép màu. 他们并不是神一样的存在, 没有什么魔法。 |
Các cô, kia chính là phép màu do Chúa ban. 各位 女士 , 這是 神 注定 的 奇 蹟 |
Đó đúng là một phép màu. 那將 是 一個 奇跡 |
Bác sĩ House đã tìm thấy phép màu của anh ấy. House 医生 发现 了 这个 奇迹 |
Mọi phép màu không một bác sĩ nào có thể sánh được. 那 可是 醫術 無法匹 敵 的 |
Loại phép màu này không có trên hành tinh của chúng tôi. 這種 神奇 的 事 我們 那兒 可 沒 有 |
Không có phép màu đâu, Becky. 世界 上 沒 有 什么 神奇 的 故事 |
Thời gian trôi đi, nhưng phép màu còn nhanh hơn nữa. 时间 飞快 但是 魔法 更 快 |
Giả sử là có phép màu giúp ta vượt qua chuyện này... 假设 真有 奇迹 你 能 把 它们 运 过去 |
Đó là một bí ẩn, đó là phép màu, đó là bàn tay tạo hóa. 真神秘,简直不可思议 |
Kết luận chúng tôi rút ra là phép màu đã 'được' thay thế bằng máy móc. 我们得到的结论就是 魔法被 机器代替了 |
Tôi thích coi đây là một loại phép màu công nghệ. 我喜欢把它看成一种科技魔术 |
Ta có nên nói về phép màu... về sự biến đổi thiêng liêng của Chúa trời? 要来 谈 上帝 超凡 的 转世 奇迹 吗 ? |
Cháu có thích phép màu không? 你们 喜欢 魔法 吗 ? |
Và tôi muốn nói về phép màu diễn ra khi ta thật sự biểu diễn một điều gì. 所以我想跟你们 讨论一下在表达过程中 发生的神奇的事情。 |
Cậu có tin vào phép màu không? 你 相信 奇迹 吗 |
Ngươi đúng là 1 phép màu. 你 真是 神造 之躯. |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phép màu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。